Điểm chuẩn đại học 2016 Trường ĐH An Giang
- Điểm chuẩn đại học 2016 Trường ĐH An Giang từ 15 đến 19 điểm. Ngành Sư phạm Tiếng Anh 20 điểm.
Cụ thể như sau
ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anhTrường ĐH An Giang ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anhĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | Tổ hợp xét tuyển ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anhĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | Điểm chuẩn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anhĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | Chỉ tiêu xét tuyển bổ sung ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anhĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
Bậc ĐH ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anhĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
Giáo dục Mầm non ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | M00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
Giáo dục Tiểu học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
GD Chính trị ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
SP Toán học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
SP Vật lý ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
SP Hóa học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
SP Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
SP Ngữ văn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
SP Lịch sử ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
SP Địa lý ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
SP Tiếng Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 22 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
Việt Nam học (VH du lịch) ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Ngôn ngữ Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
Kinh tế Quốc tế ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Quản trị Kinh doanh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Tài chính-Ngân hàng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Tài chính Doanh nghiệp ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Kế toán ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Luật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 19 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 19 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Công nghệ Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Kỹ thuật Phần mềm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Công nghệ Thông tin ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Công nghệ Kỹ thuật môi trường ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Công nghệ Thực phẩm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Chăn nuôi ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Khoa học Cây trồng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Bảo vệ Thực vật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Phát triển Nông thôn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Nuôi trồng Thủy sản ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Quản lý Tài nguyên và Môi trường ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 50 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Bậc CĐ ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anhĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
Giáo dục Mầm non ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | M00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
Giáo dục Tiểu học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Giáo dục Thể chất ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | T00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 10.75 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
SP Tin học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Sư phạm Âm nhạc ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | N00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
SP Tiếng Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
Việt Nam học (VH du lịch) ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Quản trị Kinh doanh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Kế toán ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Công nghệ Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Sinh học ứng dụng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Công nghệ Thông tin ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 0 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | |
Công nghệ Thực phẩm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Chăn nuôi ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Khoa học Cây trồng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Bảo vệ Thực vật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 0 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | |
Phát triển Nông thôn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
Nuôi trồng Thủy sản ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đâu ngoại hạng anh |
- Lê Huyền
-
Siêu máy tính dự đoán Real Madrid vs Vallecano, 22h15 ngày 9/3Những cỗ máy hái ra tiền ở HollywoodĐạo diễn Táo quân không dám nhận đạo diễn Cánh diều'Hunger Games 2' tung trailer mới siêu hotSoi kèo góc Toulouse vs Monaco, 2h45 ngày 8/3Ngàn tỉ tiền bán vé vào túi ai?Diễn viên Trung Hiếu múa võ tới bến trong hài TếtHiệp gà lại mất tíchNhận định, soi kèo Kedah vs Kuala Lumpur City, 21h00 ngày 7/3: Khó tin cửa trênDiễn viên phim “Mối tình đầu” đối mặt với án tù
下一篇:Soi kèo góc Hellas Verona vs Bologna, 18h30 ngày 9/3
- ·Siêu máy tính dự đoán Toulouse vs Monaco, 2h45 ngày 8/3
- ·Nhận định, soi kèo Valladolid vs Real Betis, 22h15 ngày 11/1: Ca khúc khải hoàn
- ·Xuất hiện đối thủ mới của 'High School Musical'
- ·Phước Sang lãnh đủ 'cú chót' vụ nợ tiền tỷ?
- ·Siêu máy tính dự đoán Brentford vs Aston Villa, 0h30 ngày 9/3
- ·Yêu cầu xử lý phim nóng 18+ trên mạng
- ·5 phim Việt nhận nhiều 'gạch đá' nhất 2013
- ·'Nữ hoàng băng giá' tiếp tục gây bão
- ·Nhận định, soi kèo Gamba Osaka vs Shimizu S
- ·Trần Bảo Sơn dính nghi án độn cằm, tắm trắng
- ·Phim khiêu dâm tung trailer nóng rực
- ·Đạo diễn Táo quân không dám nhận đạo diễn Cánh diều
- ·Nhận định, soi kèo Bình Dương vs Thể Công Viettel, 18h00 ngày 8/3: Đi dễ khó về
- ·'Đập cánh' chờ kiểm duyệt để sang Venice
- ·Soi kèo phạt góc Wellington Phoenix vs Adelaide United, 11h00 ngày 11/1: Chủ nhà lép vế
- ·Phim khiêu dâm tung trailer nóng rực
- ·Siêu máy tính dự đoán Monchengladbach vs Mainz, 2h30 ngày 8/3
- ·Disney lại làm phim về Lọ lem
- ·LHP Venice: Phim tài liệu giành Sư tử vàng
- ·Soi kèo góc Empoli vs Lecce, 21h00 ngày 11/1
- ·Soi kèo góc Nottingham vs Man City, 19h30 ngày 8/3
- ·Những cảnh tắm phản cảm trên màn ảnh Việt
- ·Nhận định, soi kèo Valladolid vs Real Betis, 22h15 ngày 11/1: Ca khúc khải hoàn
- ·LHP Venice: Phim tài liệu giành Sư tử vàng
- ·Siêu máy tính dự đoán Wolves vs Everton, 03h00 ngày 9/3
- ·Xuất hiện đối thủ mới của 'High School Musical'
- ·Nhận định, soi kèo Tottenham vs Bournemouth, 21h00 ngày 9/3: Đả bại Gà trống
- ·Nhận định, soi kèo Brest vs Lyon, 23h00 ngày 11/1: Sức mạnh của Mãnh sư
- ·Yêu cầu xử lý phim nóng 18+ trên mạng
- ·Diễn viên Trung Hiếu múa võ tới bến trong hài Tết
- ·Nhận định, soi kèo Công an Hà Nội vs Nam Định, 19h15 ngày 8/3: Khách hoan ca
- ·Yêu cầu xử lý phim nóng 18+ trên mạng
- ·Sao 'Avatar' lồng tiếng hoạt hình cho Halloween
- ·Diễn viên phim “Mối tình đầu” đối mặt với án tù
- ·Soi kèo góc Nottingham vs Man City, 19h30 ngày 8/3
- ·Mỹ chấn động vì diễn viên phim sex nhiễm HIV