Thị trấn Nhật gây tranh cãi vì dùng tiền cứu trợ Covid
Thị trấn Noto thuộc tỉnh Ishikawa,ịtrấnNhậtgâytranhcãivìdùngtiềncứutrợlịch thi đấu c2 phía tây miền trung Nhật đã cho chế tạo một bức tượng mực bay khổng lồ, một đặc sản của vùng đất này đặt ở cảng. Đáng nói, kinh phí làm bức tượng sinh vật biển dài 13 mét là 25 triệu Yen (228.000 USD) được trích lấy từ quỹ khẩn cấp chống đại dịch dành cho thị trấn.
![]() |
Bức tượng mực khổng lồ ở thị trấn Noto, tỉnh Ishikawa, Nhật. Ảnh: The Tonarinopoti Youtube Channel |
Các quan chức Noto phát biểu trên truyền thông địa phương rằng, đây là một phần kế hoạch dài hạn nhằm thu hút các du khách trở lại thị trấn sau dịch bệnh.
Theo trang tin tức Yahoo, Nhật đang phải vật lộn chống lại làn sóng lây nhiễm Covid-19 mới, với số ca mắc tăng vọt. Mặc dù hiện mới ghi nhận số ca nhiễm thấp nhưng thị trấn Noto cũng bị ảnh hưởng vì sự sụt giảm mạnh khách du lịch.
Noto đã nhận 800 triệu Yen (7,3 triệu USD) trợ cấp từ chính phủ như nguồn giải cứu kinh tế khẩn cấp dành cho các khu vực trong vùng bị ảnh hưởng. Mặc dù nguồn ngân sách này không nhất thiết phải chi trực tiếp cho các hoạt động cứu trợ dịch bệnh, nhưng một số người chỉ trích chính quyền thị trấn chi tiêu quá nhiều tiền vào bức tượng mực khổng lồ, đặc biệt khi dịch bệnh vẫn chưa chấm dứt.
Tờ Chunichi Shimbun trích dẫn lời một cư dân Noto bày tỏ, dù bức tượng có thể giúp ích cho ngành du lịch về dài hạn nhưng số tiền chế tạo nó có thể được dùng hỗ trợ khẩn cấp cho các nhân viên y tế hay các bệnh viện.
Giống như nhiều quốc gia khác, dịch Covid-19 đã gây tổn thất nặng nề cho ngành du lịch Nhật. Nước này sẽ tổ chức Thế vận hội Olympic trong năm nay nhưng không cho phép những người hâm mộ quốc tế tới xem và cổ vũ các trận đấu. Điều này có thể khiến đất nước mặt trời mọc mất tới 200 tỷ Yen (1,8 tỷ USD), theo ước tính của Takahide Kiuchi, chuyên gia kinh tế hàng đầu tại Viện nghiên cứu Nomura.
Tuấn Anh

Nhật Bản đặt 1/4 dân số vào tình trạng khẩn cấp
Nhật Bản sẽ đặt 1/4 dân số trong tình trạng khẩn cấp bắt đầu từ ngày 25/4 tới, theo ghi nhận từ báo điện tử Japan Today.
(责任编辑:Bóng đá)
下一篇:Nhận định, soi kèo Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 9/3: Trái đắng xa nhà
HLV Ten Hag trong buổi họp báo Về mặt nhân sự, Lisandro Martinez và Sabitzer có thể thi đấu vì đã kết thúc án treo giò. Ngoài ra, HLV Ten Hag cũng thông tin tích cực về tình hình chấn thương các học trò.
Phát biểu trước trận, chiến lược gia người Hà Lan nói: "Tôi mong chờ Maguire và Antony sẽ quay trở lại.
Anthony Martial vẫn chưa thể thi đấu. Cậu ấy bắt đầu tập nhẹ nhưng cần thời gian lấy lại cảm giác bóng.
Sẽ có những điều khác biệt về chiến thuật các bạn thấy trên sân vào ngày mai. Tôi có những ý tưởng để tiếp đón Barcelona".
Antony và Maguire sẵn sàng tái xuất Antony vắng mặt kể từ sau chiến thắng Crystal Palace hôm 4/2. Trong khi Harry Maguire lỡ hẹn cuộc chạm trán Leicester mới đây vì bị đau nhẹ.
Về cuộc tái đấu Barca, HLV Ten Hag chia sẻ: "Chúng tôi phải thể hiện màn trình diễn tốt nhất trước Barcelona. Toàn đội hy vọng giành chiến thắng và sẽ cống hiến hết sức.
Thật tuyệt vời khi hai đội đối đầu ờ Old Trafford dưới bầu không khí cổ vũ cuồng nhiệt."
MU vs Barcelona: Quỷ đỏ giương oai ở Old Trafford
Sau màn trình diễn ấn tượng ở lượt đi, thầy trò Ten Hag tràn đầy tự tin sẽ đánh bại Barcelona khi tái đấu play-off Europa League trên thánh địa Old Trafford." alt="Ten Hag vui mừng đón 2 trụ cột trở lại trận MU vs Barca" />1. Ám ảnh! Đấy là tâm lý chung của đa số người hâm mộ khi xem tình huống Ngô Hoàng Thịnh vào bóng thô bạo với Đỗ Hùng Dũng.
Bóng đá vốn không thiếu những tình huống phạm lỗi. Nhưng pha phạm lỗi của Hoàng Thịnh với Hùng Dũng là không thể chấp nhận.
Trong bóng đá, những pha xoạc bóng bằng cả hai chân được xem là cấm kị.
Hùng Dũng là nạn nhân của hành vi thô bạo Trong điều luật bóng đá của FIFA, hành động vào bóng bằng cả hai chân thường phải nhận thẻ đỏ trực tiếp. Bởi vì, các pha bóng như vậy thường trực tiếp khiến đối thủ chấn thương.
Trong trận đấu giữa CLB TP.HCM và Hà Nội, hành vi của Hoàng Thịnh còn hơn cả một cú phạm lỗi thông thường.
Cầu thủ người gốc Nghệ An có hành vi phạm lỗi chủ động, mang tính chất triệt hạ đối phương. Nạn nhân ở đây là đồng nghiệp, đồng đội của Thịnh ở đội tuyển quốc gia Việt Nam.
2. Hùng Dũng gãy xương chày và xương mác sau pha bóng thô bạo của Hoàng Thịnh. Về mặt y tế, Dũng phải nghỉ hết năm 2021, trước khi trải qua hành trình rất dài mới hi vọng có thể trở lại sân cỏ.
Về khía cạnh chuyên môn, tuyển Việt Nam không có được sự phục vụ của Quả bóng Vàng 2019, khi Vòng loại World Cup 2022 sắp trở lại ở chặng đấu quyết định.
Không có Hùng Dũng, sức mạnh tuyển Việt Nam giảm đi rất nhiều. Ở thời điểm này, không thể tìm ra tiền vệ trung tâm có tố chất và năng lực chuyên môn đạt đến trình độ như chàng cầu thủ quê Gia Lâm, Hà Nội.
Tuyển Việt Nam mất đi một ngôi sao, khiến HLV Park Hang Seo phải đau đầu. Đồng thời, bóng đá Việt trở nên xấu xí trong mắt người hâm mộ, cũng như bạn bè quốc tế.
"Đội trưởng đội tuyển Việt Nam bị gãy chân sau một trong những pha vào bóng tồi tệ nhất mà chúng tôi từng thấy", trang SportBible viết.
Football24 mô tả tình huống Hoàng Thịnh phạm lỗi là "pha bóng không dành cho những người yếu tâm lý. Hùng Dũng chấn thương sau pha vào bóng rợn người".
Chấn thương của Hùng Dũng cũng là sự tổn thương của bóng đá Việt Nam Sau những thành công liên tiếp của ĐTQG và các đội trẻ trên đấu trường quốc tế, bóng đá Việt Nam hướng đến hình ảnh đẹp, chuyên nghiệp hơn.
Ở thời điểm cả thế giới chịu tác động bởi Covid-19, V-League nói riêng và bóng đá Việt Nam nói chung là niềm mơ ước của rất nhiều nền bóng đá. Thế nhưng, hành vi của Hoàng Thịnh khiến vẻ đẹp bị hoen ố.
3. Hoàng Thịnh đã xin lỗi Hùng Dũng, xin lỗi hai đội bóng và người hâm mộ.
Nhưng với bất kỳ sự ăn năn nào, anh cũng không thể trả lại cho bóng đá Việt Nam một Hùng Dũng tốt nhất.
Trước cánh cửa tuổi 28 - độ tuổi rực rỡ nhất đời cầu thủ chuyên nghiệp - "Dũng chíp" phải bắt đầu lại từ sau vạch xuất phát. Hành trang tương lai của anh là chấn thương kinh hoàng, và sự tổn thương về tâm lý.
Pha trên sân Thống Nhất chiều 23/3 là một ám ảnh với Dũng trong tương lai. Đấy cũng là ám ảnh với Hoàng Thịnh, không chỉ về mặt bóng đá. Lúc này, anh phải hứng chịu công kích lớn từ dư luận.
Hy vọng, sau pha bóng ám ảnh này, bóng đá Việt Nam không bao giờ xuất hiện những hình ảnh tương tự.
Bóng đá là tranh đấu và không ngừng va chạm. Nhưng, hãy tranh đấu với những đôi chân và trái tim cao thượng!
Thiên Thanh
Dân mạng xót thương Hùng Dũng, lên án Ngô Hoàng Thịnh
Rất nhiều độc giả VietNamNet gửi lời động viên đến Đỗ Hùng Dũng, đồng thời lên án hành vi phi thể thao của Ngô Hoàng Thịnh.
" alt="Hùng Dũng, Ngô Hoàng Thịnh và mất mát của bóng đá Việt Nam" />- MU nhảy vào giành Coutinho với lời đề nghị gây bão, Ronaldo "dọn đường" về hưu để làm doanh nhân, Blind có thể giúp Quỷ đỏ ký Asensio từ Real là những tin chuyển nhượng mới nhất hôm nay, 31/12.MU mua sao Italia, Messi ra yêu sách với Barca" alt="Kết quả bóng đá: MU bất ngờ ký Coutinho, Ronaldo 'dọn đường' về hưu" />
LĐBĐ Senegal làm tất cả để giúp Sadio Mane bình phục Thậm chí, bà Fatma Samoura - Tổng thư ký LĐBĐ Senegal cho hay, họ sẽ dùng đến phương pháp không chính thống với hy vọng mang đến phép màu cho Sadio Mane.
"Chúng tôi sẽ sử dụng các bác sỹ phù thủy chữa trị cho Mane. Tôi không biết nó có mang đến hiệu quả hay không nhưng đó là điều nên làm.
Người dân Senegal hy vọng vào điều kỳ diệu xảy đến với Sadio Mane. Anh ấy cần góp mặt ở World Cup 2022" -bà Fatma Samoura chia sẻ.
Vừa về nhì trong cuộc bầu chọn Quả bóng vàng 2022, Sadio Mane bị đau trong trận cầu với Bremen giữa tuần qua, buộc phải rời sân sớm.
Mane bị tổn thương xương mác Phía Bayern cho hay, tiền đạo Senegal bị tổn thương xương mác chân phải. Bản thân anh tỏ ra khá bình tĩnh và chuyên nghiệp, vì chấn thương là một phần rủi ro trong bóng đá.
Bác sỹ của tuyển Senegal - Manuel Afonso cũng ngay lập tức bay đến Munich để đánh giá mức độ nghiêm trọng.
Trong màu áo những chú sư tử vùng Teranga, Sadio Mane giữ tầm ảnh hưởng lớn. Anh chính là người góp công giúp Senegal vô địch châu Phi hồi đầu năm và vượt qua Ai Cập ở trận play-off giành vé dự World Cup 2022.
" alt="Senegal thuê thầy phù thủy chữa chấn thương cho Sadio Mane" />-Gần đây, các đài truyền hình từ trung ương đến địa phương có quá nhiều quảng cáo các sản phẩm mà chất lượng thì sai rất nhiều so với quảng cáo. Mua phải những sản phẩm ấy là do tâm lý người dùng nói chung tin tưởng vào các nhà đài.
TIN BÀI KHÁC
Nước thải kênh Lò Gốm gây ô nhiễm môi trường" alt="Có thể kiện… các đài truyền hình?" />- HLV Mourinho hy vọng thương vụ Sanchez sang MU sẽ hoàn tất trước 19h tối nay (giờ VN). BLĐ Chelsea gạt phăng đề xuất mua Vidal và Sanchez của Conte... là những tin chuyển nhượng mới nhất tối 19/1.Ronaldinho: Giá trị siêu sao và đẳng cấp tay chơi" alt="Tin chuyển nhượng tối 19" />
- ·Siêu máy tính dự đoán Brentford vs Aston Villa, 0h30 ngày 9/3
- ·Hà Nội yêu cầu tinh giản nội dung dạy học trực tuyến
- ·Các trọng tài tập huấn, sôi động giải U19 nữ QG 2021
- ·Hà Nội sẽ 'chốt' phương án đi học sau ngày mồng 4 Tết
- ·Nhận định, soi kèo Zorya Luhansk vs Obolon Kyiv, 23h00 ngày 7/3: Đối thủ xứng tầm
- ·Tin bóng đá 15
- ·Huỳnh Như được đề cử giải thưởng Cống hiến 2023
- ·Tin bóng đá tối 2
- ·Nhận định, soi kèo Santa Clara vs Moreirense, 22h30 ngày 9/3: Gặp khó khi xa nhà
- ·Ban đêm, có được khám… chỗ ở?
Trường CĐ Bách khoa Sài Gòn quyết định cho hơn 1.000 sinh viên nghỉ Tết nguyên đán Tân Sửu từ hôm nay (29/1) đến hết ngày 28/02. Đội ngũ cán bộ giảng viên cũng nghỉ cùng lịch với sinh viên. Ngoài ra, trường quyết định dời lễ trao bằng tốt nghiệp đến sau Tết nguyên đán. Trước đó, lễ trao bằng tốt nghiệp dự kiến diễn ra vào thứ 7 (30/1) còn lịch học và làm việc của giảng viên đến hết ngày 5/2.
"Tình hình dịch bệnh tại TP.HCM hiện vẫn trong tầm kiểm soát nhưng trường quyết định cho sinh viênnghỉ sớm để các em tranh thủ về quê, thuận lợi tàu xe và tránh tình trạng dịch bệnh phức tạp hơn- ông Hoàng Văn Phúc, hiệu trưởng nhà trường thông tin.
Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM cũng quyết định cho hơn 16.000 sinh viên nghỉ Tết Nguyên đán từ 30/1. Theo ông Phạm Thái Sơn, Giám đốc tuyển sinh, trường quyết định cho sinh viên nghỉ Tết sớm trước 2 ngày so với lịch dự kiến để các em về quê.
Ngoài ra, trường này cũng yêu cầu cán bộ, viên chức, sinh viên thực hiện nghiêm túc các biện pháp phòng chống dịch.
Giảng viên, sinh viên phải theo dõi nắm bắt thông tin dịch bệnh thực hiện đẩu đủ các biện pháp phòng chống dịch, đảm bảo nguyên tắc 5K.
Trung tâm dịch vụ thực hiện vệ sinh, tẩy trùng trường lớp theo quy định, rà soát bổ sung nước khử khuẩn, các vật dụng cần thiết tại khu vực sinh hoạt công cộng.
Trường ĐH Kinh tế-Luật (ĐH Quốc gia TP.HCM) quyết định cho khoảng hơn 9.000 sinh viên (gồm K18, K19, K20 và Văn bằng 2, Vừa học vừa làm) nghỉ Tết từ ngày 1/2, sớm hơn một tuần so với dự kiến. Từ ngày 22 đến 28/2, tuần học đầu tiên sau kỳ nghỉ Tết Nguyên đán thực hiện dạy học online. Thời gian tập trung sinh viên dự kiến là ngày 1/3.
Sinh viên Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM sẽ nghỉ Tết nguyên đán từ ngày 1/2. Tuy nhiên, để phòng dịch Covid-19, 2 tuần học đầu tiên sau kỳ nghỉ Tết nguyên đán sẽ thực hiện dạy học trực tuyến. Sinh viên học tập trung tại trường từ ngày 8/3.
Do lịch học đến hết tuần sau,Trường ĐH Công nghiệp TP.HCM yêu cầu trưởng các đơn vị tăng cường, đẩy mạnh công tác truyền thông và các biện pháp phòng chống dịch Covid-19; Chủ động rà soát thông tin viên chức, người lao động, sinh viên, học viên có liên quan tới tình hình dịch Covid-19.
Cán bộ, giảng viên, sinh viên tiếp tục thực hiện nghiêm biện pháp phòng chống dịch, bắt buộc mang khẩu trang khi đến trường làm việc và học tập. Nhà trường sẽ khử khuẩn khuôn viên, lớp học, bố trí nước rửa tay tại thang máy, khu vực sinh hoạt chung, phòng làm việc.
Ở khối phổ thông, Trường Phổ thông Năng khiếu (ĐH Quốc gia TP.HCM) hủy tất cả hoạt động trong dịp cuối năm, gồm văn nghệ mừng Xuân chiều 30/1, buổi họp phụ huynh sáng 31/1 và hủy tất cả các hoạt động ngoại khóa.
Riêng buổi sơ kết học kỳ I sáng ngày mai (30/1) mỗi lớp chỉ chọn 10 học sinh tham dự. Gần 1.500 học sinh của trường được nghỉ Tết từ 1/2.
Theo lịch, học sinh TP.HCM sẽ nghỉ Tết Nguyên đán từ 8/2 đến hết ngày 16/2. Sở GD-ĐT TP.HCM yêu cầu các trường thực hiện nghiêm túc việc đo thân nhiệt đầu mỗi buổi học, bắt buộc đeo khẩu trang ngoài lớp học, khuyến khích đeo khẩu trang trong lớp học, toàn bộ cán bộ, giáo viên, nhân viên, học sinh, sinh viên, khách liên hệ công tác phải rửa tay thường xuyên với xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
Đặc biệt, Sở yêu cầu các trường không tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài nhà trường kể từ ngày 30/1 cho đến khi có thông báo mới. Các hoạt động giáo dục tập trung đông người trong nhà trường phải tuân thủ yêu cầu, hướng dẫn của cơ quan y tế về phòng, chống dịch. Thực hiện nghiêm túc thông điệp 5K (Khẩu trang – Khử khuẩn – Khoảng cách – Không tập trung – Khai báo y tế).
Các trường học kích hoạt lại hệ thống phòng, chống dịch bệnh như: Tăng cường kiểm tra, đôn đốc, chấn chỉnh việc thực hiện Bộ tiêu chí an toàn phòng chống dịch bệnh; xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm, kiểm điểm trách nhiệm người đứng đầu nếu để xảy ra vi phạm; tăng cường trang thiết bị y tế, vệ sinh môi trường tại trường học như: máy đo thân nhiệt, nước sát khuẩn, xà phòng, khẩu trang...; duy trì thực hiện vệ sinh, tẩy trùng trường, lớp. Tiếp tục triển khai ứng dụng “An toàn Covid”...
Minh Anh
Nhiều trường ở Hà Nội cho học sinh nghỉ học, dừng lễ hội
Nhiều trường học ở Hà Nội sau khi phát hiện có học sinh liên quan đến trường hợp F1, F2, đã quyết định cho toàn bộ học sinh nghỉ để phòng bệnh. Trong khi đó, số khác thông báo hủy các hoạt động ngoại khóa dù có kế hoạch trước.
" alt="Hàng chục nghìn sinh viên TP.HCM nghỉ Tết sớm phòng chống dịch Covid" />NgàySố tiềnThông tin ủng hộ8/11/211,000IBVCB.1298065575.aa.CT tu 1018975562 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/215,500284888.110821.100442.Ung ho Ma so MS 2021 2148/11/2110,000IBVCB.1296855993.UNG HO MS 2021 214 ANH LUAN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/11/2120,000MBVCB.1297624655.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2021.214 (anh tran dinh luan).CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/2123,000MBVCB.1297058649.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.214(anh Tran Dinh Luan).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/2130,000IBVCB.1297274751.2021 214 tran dinh luan.CT tu 0341005822663 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/11/2150,000738630.110821.163251.MS 2021.213 Luong Van Thanh FT212239881088008/11/2150,000529005.110821.130638.Cc FT212237010044378/11/2150,000MBVCB.1296882202.Ms 2021207.CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/2150,000856642.110821.112808.Mong e mau khoe8/11/2150,000IBVCB.1296820117.Ung ho NCHCCCL Nhu Trang 0905305699.CT tu 0041000657017 LE PHAM THI NHU TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/2150,000201600.110821.110447.TRAN NGOC TUAN Chuyen tien8/11/2150,000342340.110821.100102.Ung ho NCHCCCL Hai 0973460010 FT212233757058028/11/2150,000236428.110821.091700.PHAM THUY TRA MY Chuyen tien8/11/2150,000MBVCB.1296362777.NGUYEN QUOC VIET ung ho MS 2021.214 (Tran Dinh Luan).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/2150,000MBVCB.1296316713.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.214 (anh Tran Dinh Luan)Vietnamnet 11/8/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/2177,777438447.110821.112804.MS2021214 Anh Tran Dinh Luan8/11/2180,000881100.110821.141112.PHAM NGOC TUNG UNG HOMS2021.214 (ANH TRAN DINH LUAN)-110821-14:10:39 8811008/11/21100,000902254.100821.225249.Chuyen tien ung ho MS 2021.212 Nguyen Phuong Dat8/11/21100,000MBVCB.1296156623.Ung ho MS 2021.210( Tran Van Khac).CT tu 1016292337 LE TRUONG GIANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/21100,000MBVCB.1296153538.NGUYEN THI HUONG HUONG chuyen tien ung ho MS 2021.212 (Nguyen Phuong Dat).CT tu 0941000025555 NGUYEN THI HUONG HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/21100,000680480.100821.223916.ung ho MS 2021213 Luong Van Thanh8/11/21100,000MBVCB.1296143071.Ung Ho NCHCCCL Thang 0797977678.CT tu 0401001328328 THAN QUOC THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/21100,000241162.100821.223327.Ung ho NCHCCCL8/11/21100,000249704.110821.213654.MS2021.210 TRAN VAN KHAC8/11/21100,000970509.110821.201858.UNG HO MS : 2021.214( ANH TRAN DINH LUAN)-110821-20:18:48 9705098/11/21100,000955576.110821.200345.Ung ho NCHCCCL Kim Ngan 0964441932 FT212233179013058/11/21100,000936723.110821.195702.MS 2021.209 bach thi lam8/11/21100,000905131.110821.192705.Chuyen tien ung ho MS 2021.213 Luong Van Thanh8/11/21100,000683013.110821.162502.MS 2021.214 anh Tran Dinh Luan8/11/21100,000723531.110821.162048.Ung ho MS 2021.214 FT212232300782888/11/21100,000661302.110821.152920.MS 2021.213 Luong Van Thanh FT212233289793288/11/21100,000660179.110821.152819.MS 2021.214 Tran Dinh Luan FT212233194271608/11/21100,000MBVCB.1297189845.HUYNH DUC DUY chuyen tien ung ho : ms 2021.214( Tran Dinh Luan).CT tu 0321000643871 HUYNH DUC DUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/21100,000502729.110821.123407.Ung ho NCHCCCL PHUONG THAO 0398943030 FT212230859206068/11/21100,000239455.110821.105826.MS 2021 214 anh Tran Dinh Luan8/11/21100,000071202.110821.100513.T ung ho A Tran Dinh Luan MS 2021.2148/11/21100,000607691.110821.090557.MS 2021.2028/11/21100,000006291.110821.085542.ZP5VND1CD5L7 210811000056155 MS 2021.2148/11/21100,000801090.110821.085422.UNG HO MS 2021.214(ANH TRAN DINH LUAN)-110821-08:53:53 8010908/11/21100,000Ung ho NCHCCCL PHAN LINH CHI 09124260138/11/21100,000MBVCB.1296396708.Ung ho Ms 2021.213.CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/21100,000055979.110821.074525.Vinh Nam ung ho ms 2021 214 anh Tran Dinh Luan8/11/21100,000537225.110821.050323.Ung ho NCHCCCL Le Hong Nhung 09685312938/11/21100,000199073.110821.015301.Ung Ho MS 2021.212 Nguyen Phuong Dat FT212238798898908/11/21100,000198594.110821.014824.Ung Ho MS 2021.213 Luong Van Thanh FT212230124310018/11/21150,000MBVCB.1297369275.Thien Loc Thong Ung ho NCHCCCL.CT tu 0191000321264 NGUYEN QUOC THIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/21150,000MBVCB.1296389240.Ung ho MS 2021.214.CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/21200,000178963.100821.235450.Ung ho MS 2021.205 Mong gia dinh chi Vuong vuot qua kho khan FT212230167962338/11/21200,000170511.100821.232502.Tho Be ung ho MS2021.213 Luong Van Thanh FT212237161062338/11/21200,000MBVCB.1297924701.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021.214 (anh Tran Dinh Luan).CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/21200,000IBVCB.1297479993.Ung ho MS 2021.212 (Nguyen Phuong Dat). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/21200,000610707.110821.153919.Chuyen tien ung ho ms 2021.196 pham yen nhi8/11/21200,000580456.110821.141115.Ms 2021 214 tran dinh luan FT212236918877008/11/21200,000MBVCB.1297109551.Ung ho MS2021.213 Luong Van Thanh.CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/21200,000869019.110821.122702.Ung ho NCHCCCL8/11/21200,000SHGD:10013199.DD:210811.BO:PHAM THI TO.Remark:Ung ho NCHCCCL Pham Thi To 09682833668/11/21200,000SHGD:18685341.DD:210811.BO:NGUYEN DINH GIA.Remark:NGUYEN DINH GIA UH MS2021205(ME CON CHI VUONG)8/11/21200,000IBVCB.1296663252.MS 2021 214 anh Tran Dinh Luan.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/11/21200,000795874.110821.082635.UNGHOMASO2021.208 HOANGVANNGHIA-110821-08:26:06 7958748/11/21200,000251114.110821.071958.ung ho MS 2021.214 ( Anh Tran Dinh Luan)8/11/21200,068SHGD:10001494.DD:210811.BO:CTY TNHH TV XD DAI HUNG.Remark:CTY DAI HUNG UNG HO MS 2021 213 LUONG VAN THANH8/11/21250,000422337.110821.154847.IBFT ung ho ms 2021.214 tran dinh luan8/11/21300,000038572.110821.214206.Ung ho MS 2021.212 NGUYEN PHUONG DAT FT212240325086148/11/21300,000899404.110821.205535.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Dang Thi Thu Trang ung ho Hoang Van Nghia Ms2021 2088/11/21300,000889705.110821.205407.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Dang Thi Thu Trang ung ho Nguyen Phuong Dat Ms2021 2128/11/21300,000MBVCB.1297448590.DANG DINH TUNG chuyen tien ung ho MS 2021.214 (A Tran Dinh Lam).CT tu 0011000406195 DANG DINH TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/21300,000263667.110821.135239.Ung ho NCHCCCL8/11/21300,000553552.110821.133854.UH MS 2021.205 gd chi Vuong FT212236493251848/11/21300,000IBVCB.1296840819.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.214 (anh Tran Dinh Luan).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/21300,000MBVCB.1296829157.ms 2021 214 uh a Tran Dinh Luan.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/11/21300,000256100.110821.111304.Ung ho ma so M2021 210 150 M2021 212 1508/11/21300,000210038.110821.103330.Ung ho MS 2021 214 anh Tran Din Luan8/11/21300,000281883.110821.103231.ung ho MS 2021.212 Nguyen Phuong Dat8/11/21300,000745166.110821.080807.MS 2021.209 ( BACH THI LAM)8/11/21300,000221825.110821.064721.Van chuyen Trang Nam ung ho MS2021212 Be Nguyen Phuong Dat mau khoi benh FT212238920645068/11/21400,000207727.110821.103133.Ung ho MS2021 212 Nguyen phuong Dat8/11/21500,000035265.110821.213706.Ung ho MS 2021.213 LUONG VAN THANH FT212240035714048/11/21500,000387263.110821.200322.Ung ho MS 2021.213 Luong Van Thanh8/11/21500,000VCBPAY.1297286051.MS 2021213 (luong van thanh).CT tu 0071004432098 NGUYEN THI KHANH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/21500,000IBVCB.1297108390.MS2021210Tran van khac.CT tu 0021000312289 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/11/21500,000641637.110821.133305.ung ho MS 2021213 Luong Van Thanh8/11/21500,000641201.110821.133114.ung ho MS 2021214 anh Tran Dinh Luan8/11/21500,000486929.110821.121635.UnghoMS2021.210tranvankhac FT212239123186108/11/21500,000SHGD:10013888.DD:210811.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.214 anh Tran Dinh Luan8/11/21500,000MBVCB.1296850820.Ung ho MS2021.209 (bach thi lam).CT tu 0011000566178 vuong thi mai linh toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/21500,000569804.110821.093351.Giup ma so 2021 214 anh Tran Dinh Luan8/11/21500,000MBVCB.1296497921.PHAN VAN THANH ung ho MS 2021.214( Tran Dinh Luan ).CT tu 0081000992212 PHAN VAN THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/21500,000225864.110821.085728.NGUYEN THI KIM CANH chuyen tien ung ho chau Bach Thi Lam MS 2021 2098/11/21500,000MBVCB.1296326653.Ck ung ho ms 2021:213 luong van thanh.CT tu 0011003458183 NGUYEN NGOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/21600,000559060.110821.081953.Chuyen tien ba truong hop ms 2021 moi truong hop 200. ms 211.212 va 2138/11/211,000,000152710.100821.224049.Ung ho NCHCCCL Linh 0908941948 FT212237160349818/11/211,000,000794470.110821.201228.MS2021.209 Bach Thi Lam8/11/211,000,000796504.110821.172040.MS 2021.196 Quy Thien Nguyen PLA Ung ho FT212237287881538/11/211,000,000SHGD:10006380.DD:210811.BO:PHAM VAN CANH.Remark:Ha Anh Ho tro MS 2021.208 - 2021.210 - 2021.212 - 2021.2148/11/211,000,000328791.110821.144133.ung ho MS 2021.205(me con chi Vuong)8/11/211,000,000328210.110821.143832.ung ho MS 2021.212(Nguyen Phuong Dat)8/11/211,000,000MBVCB.1296940450.Be Khue ung ho MS.2021.213(Luong Van Thanh).CT tu 0071002008780 DO THI NGOC DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/211,000,000MBVCB.1296457300.Ung ho MS 2021.203 (anh em Tron Qua).CT tu 0331000502236 NGUYEN THI QUYNH ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/211,000,000MBVCB.1296438739.Ung ho MS 2021.214 (anh Tran Dunh Luan).CT tu 0331000502236 NGUYEN THI QUYNH ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/212,000,000MBVCB.1296955199.Ung ho MS 2021.205 (me con chi Vuong).CT tu 0451000412418 NGUYEN QUY THUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/11/214,580,000570690.110821.134010.Ung ho NCHCCCL ba Thanh Yen San Jose8/11/215,000,000744141.110821.104237.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.214 anh Tran Dinh Luan8/12/211,000IBVCB.1298931794.ww.CT tu 1020269716 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/211,000IBVCB.1298268040.ss.CT tu 1019332449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/12/211,000IBVCB.1298253969.aa.CT tu 1021336371 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/211,000IBVCB.1298253801.aa.CT tu 1021000019760 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/211,000IBVCB.1298218717.aa.CT tu 0251002769737 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/215,500326476.120821.103828.Ung ho MS 2021 215 NAM MO QUAN THE AM BO TAT8/12/2110,000IBVCB.1298701162.UNG HO MS 2021 215 NGUYEN THI KIM ANH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/12/2120,000935266.110821.231119.NCHCCCL 0869009895 Sam ung ho T88/12/2120,000MBVCB.1299889974.NGUYEN HONG THAO va thai Nguyen huu thien ung ho MS : 2021.215( nguyen thi kim anh).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/2120,000MBVCB.1298550403.Ung ho chuong trinh NCHCCCL Do Thi Uyen 0326753969.CT tu 0451000505068 DO THI UYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/2120,000760783.120821.080245.Ung ho NCHCCCL Huong 09365777538/12/2123,000MBVCB.1298278741.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/2150,000699585.120821.183524.Ung ho NCHCCCL8/12/2150,000620290.120821.141522.Ung ho MS 2021 215 nguyen thi kim anh8/12/2150,000092504.120821.140002.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/2150,000SHGD:10002292.DD:210812.BO:NGUYEN CAM TU.Remark:995221081257289 ung ho NCHCCCL Nguyen Cam Tu 07637521798/12/2150,000SHGD:10001612.DD:210812.BO:TRAN KHANH LY.Remark:Ung ho MS 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/2150,000436704.120821.114442.CHAU TUE MINH chuyen khoan8/12/2150,000234050.120821.094307.Ung ho ms 2021.205 FT212240078703938/12/2150,000213415.120821.092130.Cc FT212242342333438/12/2150,000803076.120821.091210.NGUYEN THI TAM chuyen tien8/12/2150,000243862.120821.090807.DIEP LE THANH Chuyen tien8/12/2150,000MBVCB.1298427129.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/2150,000MBVCB.1298424331.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.214 (anh Tran Dinh Luan).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/2150,000MBVCB.1298423088.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.213 (Luong Van Thanh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/2150,000MBVCB.1298420800.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.212 (Nguyen Phuong Dat).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/2150,000MBVCB.1298417375.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.211 (gia dinh ong Bam).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/2150,000015274.120821.084220.LX UNG HO MS 2021.215(NGUYEN THI KIM ANH)-120821-08:41:51 0152748/12/2150,000MBVCB.1298414564.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.210 (Tran Van Khac).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/2150,000820709.120821.082320.Ung ho MS 2021215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/2150,000717927.120821.082223.Ung ho MS 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/2150,000MBVCB.1298372085.NGUYEN QUOC VIET ung ho MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/2150,000218969.120821.081153.TRAN NGOC TUAN Chuyen tien8/12/2150,000MBVCB.1298287634.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh)Vietnamnet 12/8/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/2160,000728459.120821.015059.MS 2021.209 Bach Thi Lam. CHI OI, EM CHI LA HOC SINH NEN EM CHUA CO NHIEU TIEN, EM MONG CHI DON NHAN TAM LONG CUA EM VA CO GANG HOC TOT NHA CHI, MOI NGUOI SE LUON BEN CHI MA, KHONG SAO DAU.7284598/12/2180,000047984.120821.105233.GIA DINH PHAM NGOC TUNG UNG HOMS 2021.215 (NGUYEN THI KIM ANH)-120821-10:52:07 0479848/12/21100,000816091.120821.203322.Unh ho MS2021 215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/21100,000172973.120821.200202.Kien Trung UH MS 2021.210 (Tran Van Khac)8/12/21100,000255119.120821.195853.MS 2021.209 bach thi lam8/12/21100,000051944.120821.141017.Ung ho MS 2021. 215 (Nguyen thi Kim Anh)8/12/21100,000200880.120821.140145.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO MS 2021.189 (DINH VAN SON) - KET CHUYEN TUAN 3/7/20218/12/21100,000908704.120821.140028.Ms 2021215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/21100,000MBVCB.1298977031.Ung ho ma so 2021 203.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21100,000MBVCB.1298972735.Ung ho ma so 2021 204.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21100,000MBVCB.1298971060.Ung ho ma so 2021 205.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21100,000MBVCB.1298967742.Ung ho ma so 2021 206.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21100,000MBVCB.1298965629.Ung ho ma so 2021 207.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21100,000MBVCB.1298962661.Ung ho ma so 2021 208.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21100,000MBVCB.1298959668.Ung ho ma so 2021 211.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21100,000MBVCB.1298875309.MS 2021.215.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21100,000MBVCB.1298865471.HO MINH TRUNG chuyen ?MS 2021.215?(Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0111000992282 HO MINH TRUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21100,000961486.120821.114849.Chuyen tien ung ho ms 2021.215 nguyen thi kim anh8/12/21100,000003678.120821.112754.Ung ho MS 2021.2158/12/21100,000MBVCB.1298708433.MS 2021.209.CT tu 0711000235544 NGUYEN XUAN DOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21100,000973597.120821.104922.MS 2021.215( nguyen thi Kim Anh)8/12/21100,000IBVCB.1298683123.Chua benh ung thu mau.CT tu 0851000018029 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/12/21100,000MBVCB.1298662320.Ung ho MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21100,000313369.120821.103110.ung ho MS 2021 2158/12/21100,000264622.120821.101241.MS 2021.215 FT212242921644158/12/21100,000MBVCB.1298563109.Ung ho MS 2021.215.CT tu 0031000135760 NGUYEN DUY PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21100,000830402.120821.094324.T ung ho Nguyen Thi Kim Anh MS 2021.2158/12/21100,000822769.120821.093506.ung ho MS 2021.215 nguyen thi kim anh8/12/21100,000681317.120821.093342.Ms 2021 2158/12/21100,000021568.120821.091312.UNG HO MS 2021.215(NGUYEN THI KIM ANH)-120821-09:13:09 0215688/12/21100,000MBVCB.1298459803.DANG THI THUY LANH chuyen tien ung ho Ms 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0011002763820 DANG THI THUY LANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21100,000MBVCB.1298418356.ms 2021 215 nguyen thi kim anh.CT tu 0041000228571 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/12/21100,000SHGD:10004652.DD:210812.BO:NGUYEN THI QUYNH LUU.Remark:Ung ho NCHCCCCL nguyen thi quynh luu 09750007528/12/21100,000MBVCB.1298394550.ung ho MS 2021.215.CT tu 0221000000678 DO NGOC TAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21100,000SHGD:10004430.DD:210812.BO:BUI NGHIEM BINH.Remark:Ung ho MS 2021.209 Bach Thi Lam8/12/21100,000089208.120821.075645.MS 2021 215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/21100,000003670.120821.075333.ZP5VNDV61TP7 210812000033536 MS 2021.2158/12/21100,000MBVCB.1298346915.Ung ho MS 2021.215.CT tu 0361000225247 NGUYEN THU PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21100,000043354.120821.071603.Vinh Nam ung ho ms 2021 215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/21100,000MBVCB.1298312019.Ung ho MS 2021.215.CT tu 0201000697956 NGUYEN CONG HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21100,000134926.120821.060453.Ung ho ms 2021.215 be Nguyen Thi Kim Anh FT212246901741668/12/21200,000959444.120821.222917.Ung ho ms 2021.209 Bach Thi Lam FT212254262200418/12/21200,000MBVCB.1300026271.ung ho ms 2021215 nguyen thi kim anh.CT tu 0141000799000 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/12/21200,000042853.120821.221122.ung ho MS 2021215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/21200,000MBVCB.1299928039.Ung ho MS 2021.215 - Nguyen Thi Kim Anh.CT tu 1017565474 TO THI THUY HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21200,000266241.120821.180209.Ung ho ms 2021.215( Nguyen Thi Kim Anh)8/12/21200,000MBVCB.1299511236.Ung ho MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0021002154359 NGUYEN THI MINH NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21200,000MBVCB.1299456132.ung ho MS 2021.215?(Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0501000121968 PHAM THI HONG YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21200,000MBVCB.1299436832.MS 2021 215 be Nguyen Thi Kim Anh.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/12/21200,000191957.120821.143604.Ung ho Ms 2021.205 ( me con chi Vuong)8/12/21200,000MBVCB.1298876477.VU THI LIEU ung ho Ms 2021.215.CT tu 0411001038735 VU THI LIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21200,000390405.120821.121334.Ung Ho MS 2021.209 Bach Thi Lam FT212243145559908/12/21200,000377393.120821.115916.CHUYEN TIEN DEN SO TAI KHOAN 0011002643148 - BAO VIETNAMNET FT212241735701008/12/21200,000269707.120821.114421.Ung ho MS 2021215-Nguyen Thi Kim Anh8/12/21200,000855183.120821.103543.MS 2021209 bach thi lam8/12/21200,000878474.120821.103503.Ung ho MS 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/21200,000MBVCB.1298383461.Ung ho MS2021.212 nguyen phuong dat. Cau cho em luon khoe mang.CT tu 0451000310933 NGUYEN THI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21200,000SHGD:10000602.DD:210812.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2021 215 NGUYEN THI KIM ANH8/12/21200,000MBVCB.1298354691.Ung ho MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0011002395886 HOANG DINH NHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21200,000091173.120821.075908.ung ho MS 2021 209 Bach thi Lam8/12/21200,000MBVCB.1298351595.MS 2021.215.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21200,000416279.120821.075643.IBFT MS 2021.215 Nguyen thi kim Anh8/12/21200,000IBVCB.1298350849.MS 2021 215 Nguyen Thi Kim Anh.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/12/21200,000817862.120821.074913.HUONG TRA UNG HO MS 2021 215 UNG HO BE NGUYEN THI KIM ANH8/12/21200,000MBVCB.1298293801.MS 2021.215.CT tu 0491000083683 DANG TRAN KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21200,000IBVCB.1298291600.ung ho MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0491000002423 LE HIEN THUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21200,000807173.120821.063954.ung ho MS 2021 215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/21200,000129177.120821.042350.Ms 2021.213. Luong van thanh FT212242130060008/12/21250,000MBVCB.1299459002.Con benh ung thu mau.CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/12/21250,000817927.120821.075009.ung ho ms 2021215 nguyen thi kim anh8/12/21250,000687280.120821.074044.Chuyen tien ung ho ms 2021.2158/12/21250,000687121.120821.074007.Chuyen tien ung ho ms 2021.1778/12/21300,000979946.120821.210905.Ongba KhaiTam gui chau Nguyen Thi Kim Anh,ms 2021.2158/12/21300,000MBVCB.1299821519.ms 2021 215 uh be Kim Anh.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/12/21300,000MBVCB.1299792210.MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh). Chuc con khoe manh, binh an..CT tu 0061000973018 NGUYEN TRINH DUC HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21300,000IBVCB.1299784331.ung ho MS 2021.203 (anh em Tron Qua).CT tu 0011002425139 NGHIEM THI LIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21300,000162227.120821.191035.MS 2021.208 ( Hoang Van Nghia)8/12/21300,000593145.120821.173301.IBFT Ung ho MS 2021.215 N.T.Kim Anh8/12/21300,000MBVCB.1299313947.MS 2021.215.CT tu 0451000515909 DUONG MINH KHANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21300,000866283.120821.140314.MS 2021 215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/21300,000SHGD:10006487.DD:210812.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2021.215 be Nguyen Kim Anh8/12/21300,000484170.120821.082224.MS 2021.215-nbsp;Nguyen Thi Kim Anh8/12/21300,000070108.120821.081608.MS 2021 196 Pham Yen Nhi8/12/21300,000MBVCB.1298376200.ms. MS 2021.215?(Nguyen Thi Kim Anh) dt 0973530933.CT tu 0071000972477 VO DUC HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21300,000100292.120821.080926.MS 2021 215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/21300,000097279.120821.080617.MS 2021 200 chi nguyen thi kieu trinh8/12/21300,000489696.120821.001127.Ung ho MS 2021.209 bach thi lam8/12/21360,000752558.120821.090338.Chuyen tien ung ho ms 2021.215 be nguyen thi kim anh8/12/21400,000MBVCB.1299181447.Ung ho MS 2021.215.CT tu 0351000775023 VU HINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21500,000542235.120821.162247.Ung ho MS 2021 209 Bach Thi Lam8/12/21500,000720616.120821.152241.Ung ho ms 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/21500,000MBVCB.1299144865.HUYNH THIEN TRUNG chuyen tien nho Vietnamnet trao lai cho ban Luong Van Thanh - Tuyen Quang (MS 2021.213) dieu tri benh..CT tu 0721000610364 HUYNH THIEN TRUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21500,000MBVCB.1299115334.PHUONG LINH ung ho MS 2021.209 BACH THI LAM.CT tu 1020568941 PHAM THI PHUONG LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21500,000665799.120821.143634.Chuyen tien ung ho ms 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/21500,000MBVCB.1299038931.HUYNH THIEN TRUNG chuyen tien nho Bao Vietnamnet trao lai ung ho be Nguyen Thi Kim Anh (MS 2021.215) dieu tri benh..CT tu 0721000610364 HUYNH THIEN TRUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21500,000MBVCB.1298885087.Gd Xuan Hang Ung ho MS 2021.215.CT tu 0011003636727 NGUYEN MINH HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21500,000MBVCB.1298777812.Ung ho 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh.CT tu 0991008899999 HOANG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21500,000227097.120821.112409.ung ho MS 2021.209 (Bach Thi Lam)8/12/21500,000849462.120821.100352.ung ho MS 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/21500,000MBVCB.1298571280.ung ho MS 2021.215 (nguyen thi kim anh).CT tu 0031000291025 LE HUY DONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21500,000239767.120821.094851.Ung ho NCHCCCL Thu Hang 0914233937 FT212244056448248/12/21500,000SHGD:10000060.DD:210812.BO:DO DINH KHANH.Remark:995221081250211 UNG HO MS 2021.215 NGUYEN THI KIM ANH8/12/21500,000170012.120821.082243.MS2021 215 nguyen thi kim anh FT212245088395808/12/21500,000169634.120821.082158.MS2021 210 tran van khac FT212246658076008/12/21500,000167682.120821.081815.MS 2021 208 hoang van nghia FT212246622770008/12/21500,000MBVCB.1298351906.NGUYEN THAO UYEN ung ho MS 2021.209 (Bach Thi Lam).CT tu 0071002837636 NGUYEN THAO UYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21500,000MBVCB.1298335015.Ung ho Ms 2021.210 Tran Van Khac.CT tu 0071003121663 NGUYEN PHUOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21500,000MBVCB.1298333135.Giup do 2021.215.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/21500,000132529.120821.053055.Ung ho MS 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh FT212248972092608/12/211,000,000MBVCB.1299830663.Ung ho MS 2021.212 Nguyen Phuong Dat.CT tu 0901000097909 DUONG THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/211,000,000159130.120821.182953.UNG HO MS 2021.215(NGUYEN THI KIM ANH)-120821-18:29:50 1591308/12/211,000,000882257.120821.175050.UNG HO MA SO 2021.208(HOANG VAN NGHIA)8/12/211,000,000893802.120821.125411.ung ho MS 2021215 Nguyen Thi Kim Anh8/12/211,000,000IBVCB.1298799767.UNG HO MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0011004018677 NGUYEN CONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/211,000,000SHGD:10000976.DD:210812.BO:TRAN DU PHONG.Remark:ung ho MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh)8/12/211,000,000205909.120821.091317.MS2021.215 Nguyen Kim Anh FT212243080920908/12/211,000,000223203.120821.082325.TRAN THI MIEN chuyen tien ung ho be Kim Anh bi ung thu mau que Nam Dinh8/12/211,000,000077557.120821.074058.MS 2021 213 Mrs An gui giup do Luong Van Thanh8/12/211,000,000MBVCB.1298315920.Ung ho MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh.CT tu 0011003458183 NGUYEN NGOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/12/212,000,000740369.120821.153010.Kct ung ho ms 2021 209 Bach Thi Lam8/12/212,000,000SHGD:10000053.DD:210812.BO:MAI NGOC NHUNG.Remark:Ung ho MS 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh ChargeDetails OUR8/12/214,000,000250473.120821.120557.ung ho MS 2021.209 (Bach Thi Lam)8/13/212,000IBVCB.1301647381.mopj.CT tu 0041000389286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/13/212,000IBVCB.1301010709.buiholi.CT tu 1020187584 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/13/212,000IBVCB.1300736349.xcvxcv.CT tu 1019973533 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/13/215,500547222.130821.131114.Ung ho MS 2021 216 NAM MO QUAN THE AM BO TAT8/13/2110,000567696.130821.133135.Vietcombank;0011002643148;2021 205 uh me con chi vuong8/13/2110,000IBVCB.1300325871.UNG HO MS 2021 216 ANH VAN TU.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/13/2120,000252564.130821.201102.UHNCHCCCL LAM CHI VI 08884009988/13/2120,000325419.130821.154015.NCHCCCL 0942142142 COSY36-130821-15:39:27 3254198/13/2120,000369275.130821.110158.Ung ho NCHCCCL8/13/2123,000MBVCB.1300341739.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.216( Anh Ban Van Tu ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/2150,000832453.130821.213809.Ung ho NCHCCCL Thinh 0826362286 FT212265506603248/13/2150,000423569.130821.150300.Ung ho NCHCCCL FT212252883483938/13/2150,000395862.130821.143556.Cc FT212250310214998/13/2150,000MBVCB.1300929564.NGUYEN QUOC VIET ung ho MS 2021.216 (Bui Van Tu).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/2150,000285327.130821.124639.TRAN NGOC TUAN Chuyen tien8/13/2150,000133026.130821.094828.Cc FT212259028706858/13/2150,000MBVCB.1300423144.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.126 (anh Ban Van Tu).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/2150,000099896.130821.091303.Cc FT212257046507618/13/2150,000091781.130821.090334.Ck FT212250033493908/13/2150,000SHGD:10000062.DD:210813.BO:DOAN THI HONG PHUC.Remark:995221081350476 ung ho NCHCCCL8/13/2180,000339551.130821.173606.GIA DINH PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.216 (ANH BAN VAN TU)-130821-17:35:32 3395518/13/21100,000463274.120821.230913.Ung ho MS 2021.209 ( Bach Thi Lam)8/13/21100,000MBVCB.1300060040.NGUYEN THI HUONG HUONG chuyen tien ung ho MS 2021.215 ( Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0941000025555 NGUYEN THI HUONG HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21100,000393688.130821.220850.UNG HO MS 2021.215 ( BE NGUYEN THI KIM ANH )-130821-22:07:43 3936888/13/21100,000238242.130821.215419.T ung ho A Ban van Tu MS 2021.2168/13/21100,000903965.130821.213042.Chuyen tien ung ho ms 2021.216 ban van tu8/13/21100,000286542.130821.203729.Ung ho MS 2021 216 anh Ban Van Tu8/13/21100,000MBVCB.1301590457.MS 2021.216.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21100,000MBVCB.1300944023.Ung ho MS 2021.216 (anh Ban Van Tu).CT tu 0011001100050 NGO DUNG NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21100,000MBVCB.1300940394.Ung ho MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0011001100050 NGO DUNG NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21100,000MBVCB.1300897104.HUYNH DUC DUY chuyen tien ung ho : ms 2021 .216( Ban Van Tu).CT tu 0321000643871 HUYNH DUC DUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21100,000981491.130821.121525.ung ho ma so 2021205 me con chi VUONG8/13/21100,000232044.130821.092101.UNG HO MS 2021.216(ANH BAN VAN TU)-130821-09:20:31 2320448/13/21100,000725464.130821.085623.IBFT MS 2021. 2168/13/21100,000Ung ho NCHCCCL-VI THI TU ANH-03820610738/13/21100,000089404.130821.075759.MS 2021 216 anh Ban Van Tu8/13/21100,000052604.130821.074107.Vinh Nam ung ho ms 2021 216 anh Ban Van Tu8/13/21100,000MBVCB.1300237428.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.216 (anh Ban Van Tu)Vietnamnet 13/8/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21100,000MBVCB.1300235088.ung ho MS 2021216(anh ban van tu).CT tu 1018866202 NGUYEN QUOC HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21100,000029480.130821.062936.Ung ho Ms 2021.216 anh Ban Van Tu FT212253150752078/13/21100,000MBVCB.1300186877.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2021.216 anh Ban Van Tu. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21100,000MBVCB.1300185005.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21100,000252070.130821.033907.Vietcombank;0011002643148;LE TIEN THANG ung ho ma so 2021215 Nguyen Thi Kim Anh8/13/21120,000544649.130821.220828.Vietcombank;0011002643148;DUONG THI VAN HUONG chuyen khoan Ung Ho NCHCCCL Duong Thi Van Huong 09884364148/13/21175,000ATM_FTF.10800545.066578.20210813.133332.9704368600867155013.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148.GD:BT8, SO 44, KDT VAN QUAN HANOI VN8/13/21200,000MBVCB.1300080197.MS 2021.215(Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0491000038839 NGUYEN LE SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21200,000MBVCB.1301997577.ung ho MS 2021.203 ( anh em Tron Qua).CT tu 0491000018534 HOANG MINH HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21200,000MBVCB.1301996602.Gia Minh ung ho ms 2021.215 (nguyen thi kim anh).CT tu 0901000006388 TRAN THI PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21200,000120403.130821.184545.ung ho MS 2021 216 anh Ban Van Tu8/13/21200,000116066.130821.184317.ung ho MS 2021 215 Nguyen Thi Kim Anh8/13/21200,000833180.130821.142123.Ung ho MS 2021.215 nguyen thi kim anh8/13/21200,000832246.130821.142014.Ung ho MS 2021.216 anh ban van tu8/13/21200,000183830.130821.132239.ung ho quy8/13/21200,000IBVCB.1300671446.MS 2021 216 anh Ban Van Tu.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/13/21200,000MBVCB.1300634136.Van tai Trang Nam ung ho MS2021208 em Hoang Van Nghia mau khoi benh.CT tu 0181003463103 TRINH VAN QUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21200,000IBVCB.1300584732.Ung ho MS 2021.210 (Tran Van Khac).CT tu 0251001073282 TRUONG THI NGOC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21200,000MBVCB.1300345980.Ms 2012.210.CT tu 0071000829719 LE VAN TRUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21200,000058259.130821.075338.MS 2021 2158/13/21200,000061007.130821.071406.Nhom Vien gach nho Ung ho 4 ma so gom 207 208 210 va 2128/13/21200,000031010.130821.064007.ung ho MS 2021 216 anh Ban Van Tu FT212251745263778/13/21200,000045200.130821.062925.MS 2021 2168/13/21200,000MBVCB.1300132630.Ms2021.206 bo con anh Phi.CT tu 0721000591969 DINH XUAN KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21200,000009285.130821.014130.Ung ho MS 2021.215 FT212255081584368/13/21250,000044124.130821.073651.Ung ho MS 2021.216 A Ban Van Tu FT212258669384838/13/21300,000939445.120821.224249.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 209 bach thi lam8/13/21300,000845439.130821.215634.Ms 2021.215 nguyen thi kim anh FT212268698410378/13/21300,0000200970423081321101920213105209603.68211.211014.Ho tro MS 2021.209 Bach Thi Lam8/13/21300,000575022.130821.190231.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Dang Thi Thu Trang ung ho chi Vu Thi Lieu Ms2021 2158/13/21300,000567285.130821.190107.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Dang Thi Thu Trang ung ho anh Tran Dinh Luan Ms2021 2148/13/21300,000694795.130821.150113.Ung ho MS 2021 215 Nguyen Thi Kim Anh8/13/21300,000MBVCB.1300745887.UNG HO MS 2021.216 (anh Ban Van Tu).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21300,000009362.130821.100411.ZP5VNESVQ7VE 210813000073641 ung ho MS 2021.212 Nguyen Phuong Dat8/13/21300,000SHGD:10007475.DD:210813.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2021.216 anh Ban Van Tu8/13/21300,000887356.130821.091001.Ung ho MS 2021.216 anh Ban Van Tu8/13/21300,000880873.130821.090411.Chuyen tien ung ho ms 2021.216 gd anh ban can tu8/13/21300,000879721.130821.090248.Ung ho MS 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh8/13/21300,000IBVCB.1300176772.Ung ho MS 2021.140( pham minh nhat).CT tu 0251001558935 PHAM TAN LOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21300,000011680.130821.020344.Uh MS2021.203 a e Tron Qua FT212256352172168/13/21400,000SHGD:10000121.DD:210813.BO:DIEP TRUONG LAM.Remark:Ung ho truong hop MS 2021 215 Nguyen Thi Kim Anh Tinh Nam Dinh8/13/21500,000MBVCB.1300071558.Ung ho MS 2021.213 ( luong van thanh ).CT tu 0251002241278 NGUYEN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21500,000MBVCB.1300070309.Ung ho MS 2021.215 ( nguyen thi kim anh ).CT tu 0251002241278 NGUYEN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21500,000108179.130821.115222.Vietcombank;0011002643148;Do Kim Dung MS 2021216 BanVanTu8/13/21500,000VCBPAY.1300649518.MS 2021 215 (nguyen thi kim anh).CT tu 0071004432098 NGUYEN THI KHANH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21500,000MBVCB.1300492000.Giup do 2021.216.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21500,000128857.130821.094413.ung ho MS 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh FT212259118537848/13/21500,000MBVCB.1300429814.Ung ho MS 2021206 (bo con anh Phi).CT tu 0271000369989 TIEU MINH TIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/13/21500,000SHGD:10006603.DD:210813.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.215 be Kim Anh8/13/21500,000120220.130821.084229.MS 2021.208 (Hoang Van Nghia)8/13/21500,000IBVCB.1300244718.MS 2021 215 em NGUYEN THI KIM ANH tinh Nam Dinhh.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/13/21500,000080902.130821.074703.MS 2021 216 a Ban Van Tu8/13/211,000,000069701.130821.202431.Vietcombank;0011002643148;ung ho?MS 2021215?Nguyen Thi Kim Anh8/13/211,000,000IBPS/SE:01202021.DD:130821.SH:10005242.BO:TRAN VIET CUONG.995221081359676 CHUYEN TIEN MS 2021216 BAN VAN TU8/13/211,000,000123083.130821.093817.Ung ho MS 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh FT212256813614658/13/212,000,000885160.130821.111449.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung hoMS 2021216 anh ban van tu8/13/212,000,000150184.130821.100527.Ung ho MS 2021.209 Bach Thi Lam FT212251031035048/13/213,000,000SHGD:10000321.DD:210813.BO:LE DINH VU.Remark:TANG MS 2021 209 BACH THI LAM8/14/211,000IBVCB.1303682497.15.CT tu 1021707755 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/14/211,000IBVCB.1303505395.ss.CT tu 1019997559 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/212,000IBVCB.1303287209.jh.CT tu 1020279897 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/215,500394753.140821.112130.Ung ho MS 2021 217 NAM MO QUAN THE AM BO TAT8/14/2110,000227185.140821.202119.ung ho MS2021.209 Bach Thi Lam di hoc8/14/2123,000MBVCB.1302371821.Vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.217(Em Dinh Thi Minh Trang).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat ).CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/2140,000MBVCB.1303123592.MS 2020.332 ( em Huynh Tu Linh.CT tu 1020962519 LAM NGOC HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/2150,000155617.140821.114706.Cc FT212269957992958/14/2150,000MBVCB.1302664608.NGUYEN QUOC VIET ung ho MS 2021.217 (Dinh Thi Minh Trang).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/2150,000473475.140821.111108.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021217 em Dinh Thi Minh Trang8/14/2150,000025561.140821.092756.Ung ho NCHCCCL Pham Ngoc Mai 07792557078/14/2150,000205485.140821.092633.PHAM THUY TRA MY chuyen khoan8/14/2150,000005030.140821.091407.Cc FT212268926060838/14/2150,000003559.140821.091222.Cc FT212260010001218/14/2150,000288916.140821.090135.DIEP LE THANH Chuyen tien8/14/2150,000555639.140821.055732.ung ho ms 2021.217 em Dinh Thi Minh Trang8/14/2160,000798709.140821.162543.MS 2021 207 bo con anh Phi8/14/21100,000MBVCB.1302079833.NGUYEN THI HUONG HUONG chuyen tien ung ho MS 2021.216 (anh Ban Van Tu).CT tu 0941000025555 NGUYEN THI HUONG HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/21100,000MBVCB.1302052824.HHAIANH UNG HO MS 2021.215 ( NGUYEN THI KIM ANH).CT tu 0441000719215 HOANG HAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/21100,000328111.140821.202002.Vietcombank;0011002643148;MS2020332 em Huynh tu Linh8/14/21100,000856341.140821.201757.Ung ho MS 2020.332 em HUYNH TU LINH8/14/21100,000MBVCB.1303522342.HA HUY LONG chuyen tien ung ho ms:2020.322.CT tu 0411001057940 HA HUY LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/21100,000970915.140821.191151.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;ung ho MS 2020 3328/14/21100,000798638.140821.162306.MS 2021 217 em Dinh Thi Minh Trang8/14/21100,000288588.140821.155950.ung ho MS 2021 . 215 (Nguyen Thi Kim Anh)8/14/21100,000287797.140821.155818.ung ho MS 2021 . 216 (anh Ban Van Tu)8/14/21100,000MBVCB.1303004600.MS 2020 332 ( em Huynh Tu Linh).CT tu 0561000615903 NGUYEN THI LE toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/21100,000MBVCB.1302848685.MS 2021.217?(Em inh Th Minh Trang).CT tu 0201000561126 GIAP VAN SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/21100,000289127.140821.120858.Le Duc Nghia chuyen tien ung ho MS 2021.217 (em Dinh Thi Mai Trang)8/14/21100,000288126.140821.120649.Le Duc Nghia chuyen tien ung ho MS 2021 (Anh Banh Van Tu)8/14/21100,000MBVCB.1302634501.MS: 2020-332 E Huynh Tu Linh.CT tu 0361001784305 NGUYEN THI HUE toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/21100,000491127.140821.110801.T ung ho Dinh thi Minh Trang MS 2021. 2178/14/21100,000201352.140821.104053.UH HUYNH TU LINH 2020.3328/14/21100,000162395.140821.102024.Ung ho MS 2020.332 em.Huynh Tu Linh8/14/21100,000MBVCB.1302384225.ung ho MS 2021.215.CT tu 0011004010112 NGUYEN THANH TUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/21100,000156065.140821.085222.Vinh Nam ung ho ms 2021 217 em Dinh Thi Minh Trang8/14/21100,000067832.140821.080647.MS 2021 217 Em Dinh Thi Minh Trang8/14/21100,000417546.140821.075035.UNG HO MS 2021.217(EM DINH THI MINH TRANG)-140821-07:50:34 4175468/14/21100,000MBVCB.1302243816.MS 2021.217.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/21150,000153078.140821.094927.MS 2021 215 Nguyen Thi Kim Anh8/14/21200,000662072.140821.210109.MS 2021217 Em Dinh Thi Minh Trang FT212280202696068/14/21200,000890783.140821.191819.ung ho MS 2020.332 ( em Huynh Tu Linh)8/14/21200,000MBVCB.1303509498.Ung ho hoan canh ms 2021.217.CT tu 0071000634659 DUONG HUU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/21200,000648632.140821.165805.ung ho anh Tran Dinh Luan MS 2021.2148/14/21200,000700078.140821.160455.Ung ho MS 2021.212 Nguyen Phuong Dat8/14/21200,000698252.140821.160310.Ung ho MS 2021.210 Tran Van Khac8/14/21200,000690139.140821.155526.MS 2021.2128/14/21200,000270630.140821.141045.Ung ho MS 2021.205 Me con chi Vuong FT212263592922258/14/21200,000IBVCB.1302709178.MS 2021 217 em Dinh Thi Minh Trang.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/14/21200,000MBVCB.1302529296.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021.216 (anh Ban Van Tu).CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/21200,000283359.140821.084918.ung ho MS 2021 217 DINH THI MINH TRANG8/14/21200,000954735.140821.075013.Chung tay giup MS 2021.217 chau Dinh Thi Minh Trang vao dai hoc. Xin cam on. FT212266621717018/14/21250,000653416.140821.182233.DINH KIM HOANG chuyen khoan ung ho MS2020 332 em Huynh Tu Linh8/14/21300,000793539.140821.204629.Ung ho MS 2021 208 Hoang Van Nghia8/14/21300,000MBVCB.1303610726.Vo thi ngoi ung ho MS 2021.217 (em Dinh Thi Minh Trang).CT tu 0121001685614 NGUYEN TAN KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/21300,000747372.140821.195908.Ung ho MS 2021 215 Nguyen Thi Kim Anh8/14/21300,000548063.140821.164830.Ung ho ms 2020 331 em huynh tu linh8/14/21300,000411844.140821.163739.Ung ho MS 2020.332 EM HUYNH TU LINH FT212260649080608/14/21300,000440693.140821.145632.Ung ho ms 20203328/14/21300,000958408.140821.144802.Ung ho MS 2021.210 chau Tran Van Khac8/14/21300,000167393.140821.115935.UNG HO MS 2021.208 HOANG VAN NGHIA FT212260016150048/14/21300,000072847.140821.102455.Ung ho MS2021.215 FT212267050046018/14/21300,000MBVCB.1302529693.ung ho MS 2021.217 (Em Dinh Thi Minh Trang).CT tu 0881000449853 NGUYEN TUAN ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/21400,000730758.140821.181031.Ung ho MS. 2020.332, em HUYNH TU LINH8/14/21500,000703087.140821.215639.Ung ho ms 2020.332 em huynh tu linh FT212287216139098/14/21500,000528814.140821.201954.Anh Manh ung ho em MS 2020332 Em Huynh Tu Linh Chuc em mau khoeAn Lanh8/14/21500,000282860.140821.185011.UNG HO MS 2020.332 ( EM HUYNH TU LINH )8/14/21500,000287420.140821.155744.ung ho Ms2020.332 huynh tu linh8/14/21500,000190936.140821.154958.IBFT UhnchcccL phuong 09019218888/14/21500,000682707.140821.152824.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 209 Bach Thi Lam8/14/21500,000963251.140821.145356.Chuyen tien ung ho MS 2020.332 em Huynh Tu Linh8/14/21500,000MBVCB.1302870342.MS 2021.217?(Em DinhTh Minh Trang).CT tu 0381000373949 TO HUU TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/21500,000MBVCB.1302442929.kho khan.CT tu 0021001067153 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/14/21500,000652643.140821.091807.ung ho MS 2021.217 Em Dinh Thi Minh Trang8/14/21500,000MBVCB.1302204653.ung ho MS 2021.217(dinh thi minh trang).CT tu 0111001357661 TRAN DONG PHUONG AN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/21700,000MBVCB.1303804312.MS.2021.217.CT tu 0411000861968 PHAN VAN DUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/211,000,000MBVCB.1303754760.Ung ho MS 2021.217 (E. Dinh Thi Minh Trang).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/211,000,000397121.140821.200916.15473253635-0933332406-ung ho MS 2020332 e Huynh Tu Linh8/14/211,000,000559207.140821.190353.MS 2021.216 Quy Thien Nguyen PLA Ung Ho FT212266839271708/14/211,000,000557025.140821.190133.MS 2021.215 Quy Thien Nguyen PLA Ung Ho FT212262059080028/14/211,000,000MBVCB.1302940658.DINH THI PHI VAN chuyen tien ung ho e huynh tu linh 2020 332.CT tu 9798182081 DINH THI PHI VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/211,000,000MBVCB.1302505055.Ung ho MS 2021.208 (Hoang Van Nghia) .CT tu 1022150712 NGUYEN THI THOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/211,000,000426532.140821.085122.UNG HO MS 2021.217 EM DINH THI MINH TRANG-140821-08:50:07 4265328/14/211,000,000739088.140821.082539.Ung ho Ma So: 2021.217( chau Dinh thi Minh Trang)8/14/211,000,000127029.140821.062323.Ung ho Ms 2021.217 em Minh Trang8/14/211,000,000731168.140821.053819.ung ho MS 2021.217 ( Dinh Thi Minh Trang)8/14/211,200,000587403.140821.075020.Ba Rymar Alla giup do cho MS 2021.213 Luong Van Thanh8/14/212,000,000MBVCB.1302410913.NGUYEN THI THOA chuyen tien.CT tu 1022150712 NGUYEN THI THOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/213,000,000MBVCB.1303750673.Ung ho MS 2021.216 ( a. Ban Van Tu).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/14/214,500,000585623.140821.074805.Kolmakova E.V. giup do cho MS 2021.217 Em Dinh Thi Minh Trang8/14/2110,000,000396900.140821.142135.Ung ho MS 2021 217 em Dinh Thi Minh Trang8/15/211,000IBVCB.1303958669.aa.CT tu 1021067058 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/212,000IBVCB.1305187258.acac.CT tu 1021344946 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/215,500575287.150821.143129.Ung ho MS 2021 218 NAM MO QUAN THE AM BO TAT8/15/2110,000IBVCB.1304593743.UNG HO MS 2021 218 VU DINH DUONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/2110,000IBVCB.1304593207.UNG HO MS 2021 217 EM TRANG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/2120,000117468.150821.080544.Ung ho NCHCCCL Nguyen Quynh Chau 09133662868/15/2120,000069952.150821.011834.ung ho MS 2021.210 (Tran Van Khac)8/15/2120,000069775.150821.011726.ung ho MS 2021.213 (Luong Van Thanh)8/15/2130,000MBVCB.1305333469.NGUYEN HONG THAO thai Nguyen huu thien ung ho MS:2021.218(vu dinh duong).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/2130,000069375.150821.011419.ung ho MS 2021.216 (anh Ban Van Tu)8/15/2150,000MBVCB.1303826165.UNG HO NCHCCCL.CT tu 0351001069455 NGUYEN THI MINH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/2150,000IBVCB.1305307965.ung ho ma so MS 2021 218 Vu Dinh Duong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/2150,000IBVCB.1305303583.ung ho ma so MS 2021 217 em Dinh Thi Minh Trang.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/2150,000IBVCB.1305302023.ung ho ma so MS 2021 216 anh Ban Van Tu.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/2150,000IBVCB.1305297438.ung ho ma so MS 2021 215 Nguyen Thi Kim Anh.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/2150,000381485.150821.191325.MS 2021.218 Vu Dinh Duong FT212287210050858/15/2150,000730323.150821.170532.LX UNG HO MS 2021.217(EM DINH THI MINH TRANG)-150821-17:05:31 7303238/15/2150,000946706.150821.124115.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021218 Vu Dinh Duong8/15/2150,000MBVCB.1304435369.NGUYEN QUOC VIET ung ho MS 2021.218 (Vu Dinh Duong).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/2150,000084777.150821.101739.MS 20212188/15/2150,000MBVCB.1304009817.Ung ho MS 2021.218.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/2150,000MBVCB.1303984809.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.218 (be Vu Dinh Duong)Vietnamnet 15/8/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/2170,000759073.150821.001208.Ung Ho MS 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh FT212280113960098/15/21100,000879391.140821.224938.Vietcombank;0011002643148;Ms 2021 215 nguyen thi kim anh8/15/21100,000209922.150821.215944.ung ho MS 2021 . 217 (Dinh Thi Minh Trang)8/15/21100,000209408.150821.215812.ung ho MS 2021 . 218 ( Vu Dinh Duong)8/15/21100,000586116.150821.215412.IBFT Ung ho MS 2021.208 hoang van nghia8/15/21100,000459529.150821.204019.MS 2020.332 em Huynh Tu Linh FT212285267460478/15/21100,000102048.150821.201800.Ung ho MS 2020 291 Truong Duc Cuong8/15/21100,000MBVCB.1304977353.ung ho ms 2021.214 (anh Luan).CT tu 0021000338505 NGUYEN THI MINH NGUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21100,000MBVCB.1304964004.ung ho ms 2021.218 (be Duong).CT tu 0021000338505 NGUYEN THI MINH NGUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21100,000729715.150821.170246.UNG HO MS 2021.218 ( BE VU DINH DUONG ) -150821-17:02:14 7297158/15/21100,000MBVCB.1304957333.ung ho ms 2021.216 (anh Tu).CT tu 0021000338505 NGUYEN THI MINH NGUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21100,000MBVCB.1304952620.ung ho ms 2021.215 (be Kim Anh).CT tu 0021000338505 NGUYEN THI MINH NGUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21100,000405070.150821.144324.T ung ho chau Vu Dinh Duong MS 2021. 2188/15/21100,000096990.150821.140538.Ung ho MS 2021218 Vu Dinh Duong FT212285253789398/15/21100,000826897.150821.124235.uh ms 2021.216 Ban Van Tu8/15/21100,000816948.150821.122712.uh ms 2021.218 Vu Dinh Duong8/15/21100,000795703.150821.120200.ung ho MS 2021205 me con chi vuong8/15/21100,000MBVCB.1304429254.Ung ho MS 2021.217 (Dinh Thi Minh Trang)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21100,000MBVCB.1304424288.Ung ho MS 2021.218 (Vu Dinh Duong)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21100,000773989.150821.113632.ung ho MS 2021.216 anh Ban Van Tu8/15/21100,000247711.150821.102028.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN THI HUONG chuyen khoan ung ho MS 2021 218 Vu Dinh Duong8/15/21100,000MBVCB.1304244631.PHAM THI MINH THUY ung ho MS 2020.332 em Huynh Tu Linh.CT tu 1017830364 PHAM THI MINH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21100,000167424.150821.093015.Gui chau Duong MS 2021. 218 . Chuc con som qua khoi8/15/21100,000IBVCB.1304151469.Ban NGUYEN CHIEN THANG (Ha Long) Ung ho MS 2021.217 (Ban Dinh Thi Minh Trang).CT tu 0141000708650 NGUYEN VAN CHIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21100,000IBVCB.1304144773.EM NGUYEN THU HA (Ha Long) Ung ho MS 2021.217 (Chi Dinh Thi Minh Trang).CT tu 0141000708650 NGUYEN VAN CHIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21100,000099776.150821.090500.Ms2021 218 Vu DINH Duong8/15/21100,000148503.150821.090247.ung ho ms 2021.218 (vu dinh duong)8/15/21100,000134833.150821.084657.MS 2021 218 Vu Dinh Duong8/15/21100,000081771.150821.083848.Vinh Nam ung ho ms 2021 218 Vu Dinh Duong8/15/21100,000121994.150821.083400.ung ho MS 2021 218 Vu Dinh Duong8/15/21100,000236739.150821.083307.LE THI HOP ck MS 2021.218( Vu Dinh Duong)8/15/21100,000626013.150821.083040.UNG HO MS 2021.218(VU DINH DUONG)-150821-08:30:35 6260138/15/21100,000MBVCB.1304079656.MS 2021.218.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21100,000195964.150821.080705.DONG QUANG LE ung ho MS 2021218 Vu Dinh Duong8/15/21100,000085370.150821.075013.Ung ho MS 2021 218 Vu Dinh Duong8/15/21100,000584336.150821.074719.MS 2021.218 Vu Dinh Duong8/15/21100,000621399.150821.074354.CHUC EM MAU KHOE . HUYNH TU LINH-150821-07:43:53 6213998/15/21100,000MBVCB.1304029877.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2021.218( Vu Dinh Duong).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21100,000620572.150821.073246.MS 2021.218(VU DINH DUONG)-150821-07:32:45 6205728/15/21100,000MBVCB.1304006438.Ung ho MS 2021.218 (Vu Dinh Duong).CT tu 5523456789 TRAN SY MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21100,000MBVCB.1304000905.ung ho MS 2021.218 (Vu Dinh Duong).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21100,000778884.150821.021558.Ms 2020 332 FT212281674754008/15/21100,000568563.150821.013530.Ms 2021 217 em Dinh Thi Minh Trang8/15/21100,000758058.150821.000824.Ung Ho Ma So 2021.216 anh Ban Van Tu FT212284360702598/15/21200,000314689.140821.230845.IBFT MS 2020.3328/15/21200,000556089.140821.223706.Ung ho MS 2020332 em Huynh Tu Linh8/15/21200,000889312.150821.221530.MS 2021213 Luong Van Thanh8/15/21200,000523867.150821.220431.Ung ho MS 2021.218 Vu Dinh Duong FT212283882900958/15/21200,000278747.150821.205526.Vietcombank;0011002643148;ung ho ms 2021 218 vu dinh duong8/15/21200,000555879.150821.200002.IBFT MS 2021.218 Vu Dinh Duong8/15/21200,000380142.150821.191158.MS2021.218 FT212284036391088/15/21200,000294197.150821.172823.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan cho MS 2021218 vu dinh duong8/15/21200,000611197.150821.171004.uh ms 2020.332 Huynh Tu Linh8/15/21200,000098095.150821.151151.UNG HO MS 2021.218 - VU DINH DUONG8/15/21200,000021684.150821.144238.ZP5VNGOJA1FF 210815000160226 MS 2021.2188/15/21200,000033208.150821.123802.khanh trung thuy tien ung ho MS 2021.218 FT212285250499808/15/21200,000636114.150821.121827.iris ung ho ms 2021 217 em Dinh Thi Minh Trang8/15/21200,000IBVCB.1304393786.MS 2021 218 Vu Dinh Duong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/21200,000648824.150821.103307.MS 2021.218 (VU DINH DUONG)-150821-10:33:06 6488248/15/21200,000921867.150821.103234.Ung ho ms 2021.218 vu dinh duong FT212286225506538/15/21200,000MBVCB.1304285058.ung ho MS 2021.218 vu dinh duong.CT tu 0281000831318 NGUYEN VAN HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21200,000MBVCB.1304256710.PHAM THE ANH ung ho MS 2021.218 (Vu Dinh Duong).CT tu 0691000325568 PHAM THE ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21200,000MBVCB.1304229128.MS 2021 218 Vu Dinh Duong.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/21200,000676367.150821.095852.Ung ho MS 2021.218 Vu Dinh Duong8/15/21200,000653286.150821.093312.Chuyen tien ung ho MS 2021.2188/15/21200,000977918.150821.093144.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho Ma so 2021 2188/15/21200,000094830.150821.091323.Ms2020332 huynh tu linh8/15/21200,000MBVCB.1304128829.Gia Minh ung ho ms 2021.218 (vu dinh duong).CT tu 0901000006388 TRAN THI PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21200,000MBVCB.1304125175.DANG HOANG HAI chuyen tien UNGHO MS 2021.218 ( VU DINH DUONG ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21200,000MBVCB.1304097289.MS 2021.218.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21200,000MBVCB.1304088095.UH MS2021-218.CT tu 0461000645372 NGO THI LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21200,000889218.150821.075517.ung ho MS 2021. 218 ( Vu Dinh Duong)8/15/21200,000812027.150821.074615.Ung ho MS2020.332 em huynh tu linh FT212284968767238/15/21200,000338879.150821.073001.IBFT Ung ho MS 2021.218 VU DINH DUONG8/15/21200,000MBVCB.1303999601.?Ung ho MS 2021 218 Vu Dinh Duong.CT tu 0481000854661 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/21200,000049917.150821.060728.MS 2021 2188/15/21300,000902588.140821.235704.Ung ho ms 2021 2058/15/21300,000729376.140821.224425.Ung Ho MS2020.332 HUYNH TU LINH FT212289027696868/15/21300,000421528.150821.195807.Ung ho ma so MS 2021.218 Vu Dinh Duong FT212287211785338/15/21300,000977128.150821.174320.ung ho MS 2021.206 ( ung ho bo con anh Phi)8/15/21300,000MBVCB.1304864067.Em Huynh Tu Linh.CT tu 0011004215867 NGUYEN QUANG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21300,000835861.150821.160706.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS2021 218 Vu Dinh Duong o xa Bac Lung huyen Luc Nam tinh Bac Giang8/15/21300,000101547.150821.152906.MS 2021.218 ( Vu Dinh Duong)8/15/21300,000849200.150821.131254.Chuyen tien ung ho be vu dinh duong8/15/21300,000013956.150821.114330.ZP5VNGOJ70H1 210815000106235 MS 2021.218 Vu Dinh Duong NAM MO DUOC SU8/15/21300,000814543.150821.111916.ung ho ms 2021.218 vu dinh duong8/15/21300,000MBVCB.1304286511.ms 2021 218 uh Vu Dinh Duong.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/21300,000142317.150821.100143.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021208hoang van nghia8/15/21300,000IBVCB.1304182824.MS 2021 218 chau Vu Dinh Duong.CT tu 0021000890503 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/21300,000IBVCB.1304178258.Chu NGUYEN VAN CHIEN (Ha Long) Uung ho MS 2021.217 (Chau Dinh Thi Minh Trang).CT tu 0141000708650 NGUYEN VAN CHIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21300,000899302.150821.092822.ung ho MS 2021.218(Vu Dinh Duong )8/15/21300,000001226.150821.092044.Ung ho be Vu Dinh Duong MS 2188/15/21300,000149443.150821.085941.ung ho MS 2020 332 em Huynh Tu Linh8/15/21300,000MBVCB.1304098317.ung ho MS 2021.218(vu dinh duong).CT tu 0021002346128 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21300,000940369.150821.080710.Ung ho ma MS 2021 218 Vu Dinh Duong8/15/21400,000IBVCB.1304774997.2021.215 2021. 216 .CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/21500,000728817.140821.224310.Ung ho MS 2021.216 FT212285968189158/15/21500,000109161.150821.214505.NCHCCCL gia dinh Tran Chanh Tu 09036264368/15/21500,000MBVCB.1305448705.Giup do 2021.218.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21500,000571682.150821.163628.ung ho MS 2021.218 Vu Dinh Duong8/15/21500,000MBVCB.1304751639.Ung ho NCHCCCL (Kim Chung, 0918481001).CT tu 0071000585435 VO THI KIM CHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21500,000MBVCB.1304645134.Ung ho MS 2021.215( Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0071004585509 PHAN THI PHUONG KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21500,000246906.150821.122752.MS2021.2188/15/21500,000243497.150821.121953.MS2021.218 VU DINH DUONG8/15/21500,000991861.150821.114850.Ung ho MS 2021.218 Vu Dinh Duong FT212287276483038/15/21500,000747089.150821.110538.Chuyen tien ung ho ms 2021.218 Vu Dinh Duong8/15/21500,000135076.150821.094633.ung ho MS 2021 218 Vu Dinh Duong8/15/21500,000MBVCB.1304139388.Ung ho ms 2021.218 (anh Vu Dinh Duong).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21500,000356480.150821.085629.IBFT MS 2021 218 Vu Dinh Duong8/15/21500,000144264.150821.085509.MS 2021 218 a Vu Dinh Duong8/15/21500,000596417.150821.081305.Ung ho MS 2021.218 Vu Dinh Duong8/15/21500,000MBVCB.1304046322.ung ho?MS 2021.218?(Vu Dinh Duong).CT tu 0071000646253 DUONG HUYEN PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21500,000MBVCB.1304037926.NGUYEN THI THU chuyen tien ung ho MS 2021.218 ( Vu Dinh Duong).CT tu 0011004034269 NGUYEN THI THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21500,000109653.150821.074824.Tran Thi Thao Nguyen chuyen tien ung ho MS 2021.2188/15/21500,000MBVCB.1303999053.MS2021 218.CT tu 0071000770303 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/21500,000567323.150821.064725.Ung ho MS 2021.218 Vu Dinh Duong8/15/21500,000613420.150821.032958.UNG HO MA SO 2021.208 BE HOANG VAN NGHIA-150821-03:29:58 6134208/15/21500,000613244.150821.032041.UNG HO MS 2021.217 EM DINH THI MINH TRANG-150821-03:20:33 6132448/15/21659,170MBVCB.1304170517.Ung ho MS.2021.218 (Vu Dinh Duong).CT tu 0071373067690 TRAN HA BAO NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/21800,000IBVCB.1304767001.2021. 199 2021. 204 2021. 212 2021. 213.CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/21800,000IBVCB.1304718270.2021. 207 2021. 208.CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/211,000,000744533.150821.162529.Ms 2021 218 vu dinh duong8/15/211,000,000231627.150821.155702.MS 2021 218 VU DINH DUONG8/15/211,000,000IBVCB.1304759203.2021.185 2021.189 2021.192 2021.196 2021.197 .CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/211,000,000IBVCB.1304748727.2021.153 2021 162 2021.164 2021.166 2021.175.CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/211,000,000MBVCB.1304623975.Ung ho MS 2021.218 (Vu Dinh Duong).CT tu 0011003458183 NGUYEN NGOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/211,000,000MBVCB.1304517415.Ung ho MS2021.204 ( Duong Bich Le Chi).CT tu 0181003540271 PHUNG VAN KHOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/211,000,000MBVCB.1304514115.Ung ho MS2021.206 (nguyen thi huyen).CT tu 0181003540271 PHUNG VAN KHOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/211,000,000MBVCB.1304509038.Ung ho MS2021.211 (gia dinh ong Bam).CT tu 0181003540271 PHUNG VAN KHOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/211,000,000MBVCB.1304508137.MS 2021.218 (VU DINH DUONG).CT tu 0371000441906 NGUYEN DUC HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/211,000,000MBVCB.1304356765.Ung ho MS 2021.218 ( VU DINH DUONG).CT tu 0011004455001 VU NHU HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/211,000,000MBVCB.1304157239.UH MS 2021.218 (Vu Dinh Duong).CT tu 0901000097909 DUONG THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/211,000,000895278.150821.090022.ung Ho MS 2021.212 (Nguyen Phuong Dat)8/15/211,000,000894830.150821.085646.ung Ho MS 2021.214 ( anh Tran Dinh Luan)8/15/211,000,000894418.150821.085314.Ung Ho MS 2021.218 ( Vu Dinh Duong)8/15/211,000,000MBVCB.1304062834.Ung ho MS 2021.218 (Vu Dinh Duong).CT tu 0071000883469 TO MINH HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/211,000,000482629.150821.073908.Vietcombank;0011002643148;Ung ho MS 2021 218 Vu Dinh Duong8/15/211,000,000613364.150821.032659.UNG HO MS 2021.212 BE NGUYEN PHUONG DAT-150821-03:26:52 6133648/15/211,250,000IBVCB.1304740870.2021.194 2021.195 2021.203 2021.210 2021.211.CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/211,250,000IBVCB.1304723653.2021.152 2021.154 2021.156 2021.191 2021.193.CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/211,500,000570849.150821.070439.ung ho MS 2021.218 Vu Dinh Duong8/15/212,000,000IBVCB.1304713831.2021.155 2021.157 2021.186 2021.198 2021.205.CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/15/212,000,000MBVCB.1304324437.VU THI KIM VAN chuyen tien cho chau Vu Dinh Duong MS 2021.218.CT tu 0281001112417 VU THI KIM VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/213,000,000MBVCB.1304808142.Ung ho MS 2020.332 (em Huynh Tu Linh).CT tu 0491001468819 TRAN TRONG TUE toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/15/215,000,000869109.150821.093242.Ong Tu Van giup cho ms 2021 218 Vu Dinh Duong FT212287422706558/15/2110,000,000797569.150821.063852.Ung ho MS 2021 218 Vu Dinh Duong FT212284607456098/16/2110,000191385.160821.211831.Vietcombank;0011002643148;2021 218 uh be vu dinh duong8/16/2110,000IBVCB.1306312670.UNG HO MS 2021 219 3 CHI EM O HUE.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/16/2110,000345999.160821.075932.Vietcombank;0011002643148;2021 208 uh be nghia8/16/2110,500922501.160821.160823.Ung ho MS 2021 219 NAM MO QUAN THE AM BO TAT8/16/2120,000800823.160821.010458.ung ho MS 2021.207 (Bo con anh Phi)8/16/2120,000800046.160821.010036.ung ho MS 2021.218 (Vu Dinh Duong)8/16/2123,000MBVCB.1305841826.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.219 (3 Chi Em o Hue ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/2150,000287155.160821.142753.BUI TRUNG NHAN Chuyen tien8/16/2150,000918989.160821.123850.Cc FT212287429637248/16/2150,000941278.160821.121845.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021219 ba chi em o HUE8/16/2150,000MBVCB.1306331532.NGUYEN QUOC VIET ung ho MS 2021.219 (3 chi em o Hue).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/2150,000821813.160821.110720.UH MS 2021.219.Ba chi e o Hue. FT212289740893118/16/2150,000134873.160821.091926.PHAM THUY TRA MY chuyen khoan8/16/2150,000687431.160821.090844.Ck FT212282400869548/16/2150,000SHGD:10014956.DD:210816.BO:PHAM THI THU TRANG.Remark:NCHCCCL - Nguyen Thanh Dat - 09378080618/16/2150,000SHGD:10000155.DD:210816.BO:TRAN PHI VAN.Remark:995221081650751 Ung ho MS 2021.208 Hoang Van Nghia8/16/2150,000813823.160821.082953.UNG HO MS 2021.219(3 CHI EM O HUE)-160821-08:29:45 8138238/16/2150,000MBVCB.1305701259.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.219 (3 chi em o Hue)Vietnemnet 16/8/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/2180,000855894.160821.111432.PHAM NGUYEN TAN NGOC MINH UNG HO MS 2021.219 (3 CHI EM O HUE)-160821-11:13:58 8558948/16/21100,000774419.150821.232355.ung ho MS 2021.218 ( Vu Dinh Duong)8/16/21100,000222528.150821.224701.MS2021.218 VU DINH DUONG8/16/21100,000MBVCB.1307595556.Ung ho MS 2021.219(3 chi em o Hue).CT tu 0341005830223 HOANG VAN QUE toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/21100,000877054.160821.195116.Ung ho MS 2021 219 3 chi em o Hue Mong cac em mot doi binh an8/16/21100,000609221.160821.192642.ung ho ms 2021.219 3 chi em o hue8/16/21100,000009252.160821.182943.ung ho MS 2021 219 3 chi em o Hue8/16/21100,000008894.160821.182830.ung ho MS 2021 217 em Dinh Thi Minh Trang8/16/21100,000162651.160821.135623.T ung ho 3 chi em o Hue MS 2021.2198/16/21100,000898306.160821.134408.UNG HO MS: 2021.219( BA CHI EM O HUE)-160821-13:43:59 8983068/16/21100,000592306.160821.125234.Ung ho MS 2021 2198/16/21100,000854377.160821.111026. GIA DINH PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.217 (EM DINH THI MINH TRANG)-160821-11:09:16 8543778/16/21100,000MBVCB.1306186571.ung ho MS 2021.218 (Vu Dinh Duong).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/21100,000MBVCB.1306182846.Ung ho Ms 2021.219(3 chi em o hue).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/21100,000MBVCB.1306176089.NGUYEN THI HUONG HUONG chuyen tien ung ho MS 2021.219 (3 chi em o Hue).CT tu 0941000025555 NGUYEN THI HUONG HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/21100,000006031.160821.102501.2021 .219( ba chi em o Hue)8/16/21100,000938513.160821.094821.Ung ho MS 2021.217 (Dinh thi Minh Trang)8/16/21100,000MBVCB.1305908328.Giup do nhung nguoi kho kham.CT tu 0141000851158 BUI THU TRA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/21100,000822229.160821.090607.UNG HO MS 2021.214 ( ANH TRAN DINH LUAN)-160821-09:06:02 8222298/16/21100,000137002.160821.090453.MS2021.208(HOANG VAN NGHIA)8/16/21100,000176293.160821.085947.Vinh Nam ung ho ms 2021 219 ba chi em o Hue8/16/21100,000820534.160821.085916.UNG HO MS 2021.217 ( EM DINH THI MINH TRANG)-160821-08:59:14 8205348/16/21100,000819782.160821.085612.UNG HO MS 2021.218 ( VU DINH DUONG)-160821-08:56:10 8197828/16/21100,000818915.160821.085256.UNG HO MS 2021.219 ( 3 CHI EM O HUE)-160821-08:52:47 8189158/16/21100,000817900.160821.084852.UNG HO 2021-219 BA CHI EM O HUE-160821-08:48:44 8179008/16/21100,000985224.160821.074918.Ung ho MS 2021.219 3 chi em o Hue8/16/21100,000976091.160821.073241.Chuyen tien ung ho MS.2021.205.Me con chi Vuong8/16/21100,000MBVCB.1305719596.VO NGOC TRIEU chuyen tien ung ho ma so 2021.219 ( 3 chi em o Hue).CT tu 0161000293950 VO NGOC TRIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/21100,000050630.160821.072946.MS 2021 219 3 chi em o Hue8/16/21100,000IBVCB.1305695400.Ung ho MS 2021219( 3 chi em o Hue).CT tu 0441000736314 VO HOANG TU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/21150,000759089.150821.224239.MS 2021.218( Vu Dinh Duong)8/16/21150,000199928.160821.181109.MS 2021 209 Bach Thi Lam8/16/21150,000SHGD:10018827.DD:210816.BO:PHAN THI LINH HUONG.Remark:MS 2021.214 anh Tran Dinh Luan8/16/21200,000900516.150821.223822.MS 2021.2188/16/21200,000IBVCB.1307481404.MS 2021 218.CT tu 0531002490536 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/16/21200,000831081.160821.164624.Ung ho MS 2021.218 Vu Dinh Duong8/16/21200,000804030.160821.163512.Ung ho MS 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh8/16/21200,000IBVCB.1306895543.MS 2021 219 ba chi em o Hue.CT tu 0611001911128 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/16/21200,000920615.160821.145814.MS 2021.219 (3 CHI EM O HUE)-160821-14:58:05 9206158/16/21200,000MBVCB.1306431027.VU THANH NGUYEN ck ung ho ms 2921.211( gia dinh ong Bam.CT tu 0071001297033 VU THANH NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/21200,000MBVCB.1306127528.UNG HO MS: 2021.219 ( 3 CHI EM O HUE ).CT tu 0011001149740 NGUYEN LINH LAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/21200,000724110.160821.101617.Ung ho MS 2021.219 3 chi em o Hue8/16/21200,000MBVCB.1306011613.VU THANH NGUYEN ck ung ho ms 2021.215(nguyen thi kim anh).CT tu 0071001297033 VU THANH NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/21200,000MBVCB.1306003569.VU THANH NGUYEN ck ung ho ms2021.219( 3chi em o hue).CT tu 0071001297033 VU THANH NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/21200,000IBVCB.1305942323.L.CT tu 0021002270550 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/16/21200,000184162.160821.090424.Ms 2021 219 3 chi em o Hue8/16/21200,000Ung ho MS 2021.217 (Em Dinh Thi Minh Trang - H.Duc Tho, Ha Tinh)8/16/21200,000804072.160821.070843.UNGHOMASO2021.219 3CHIEMOHUE-160821-07:08:41 8040728/16/21200,000609605.160821.060647.Ms 2021.219 Ba chi em o Hue FT212280100117378/16/21200,000127957.160821.055340.HANH PHUC MAI MAI8/16/21200,000951864.160821.055321.ung ho MS 2021.219 3 chi em o Hue8/16/21300,000508105.160821.214432.Ung ho ms 2021.219 ba chi em o hue FT212290770831088/16/21300,000MBVCB.1307021382.Ung ho MS 2021.219( 3 chi em o Hue).CT tu 0071002851890 BUI VAN TAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/21300,000218174.160821.170342.Ung ho MS 2021.219 - 3 chi em o Hue FT212289411336048/16/21300,000IBPS/SE:01310001.DD:160821.SH:10019423.BO:NGUYEN MINH PHUONG.UNG HO MS 2021218 VU DINH DUONG8/16/21300,000Sender:79334001.DD:160821.SHGD:10002070.BO:NGUYEN HOANG LONG3532381.UNG HO MS 2021.215 (NGUYEN THI KIM ANH) (VCB) NH TMCP NGOAI THUONG HA NOI8/16/21300,000SHGD:10038136.DD:210816.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2021.219 ba chi em o Hue8/16/21300,000MBVCB.1306485317.MS 2021.219.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/21300,000MBVCB.1306369506.ms 2021 219 uh 3 chi em o Hue.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/16/21300,000876819.160821.114942.Ung ho MS 2021.219 , 3 chi em o Hue8/16/21300,000SHGD:10001082.DD:210816.BO:NGUYEN NGOC HAI.Remark:995221081653740 Be Quynh Chau, ms 2021.1808/16/21300,000SHGD:10001063.DD:210816.BO:NGUYEN NGOC HAI.Remark:995221081653700 Quynh Tran, ms 2021.1698/16/21300,000SHGD:10018968.DD:210816.BO:DANG QUOC KIM.Remark:Ms 2021.2188/16/21300,000SHGD:10001042.DD:210816.BO:NGUYEN NGOC HAI.Remark:995221081653647 tuan thuy, tuan manh ms 2021.1158/16/21300,000740636.160821.102555.ung ho MS 2021.219 3 chi em o Hue8/16/21300,000769204.160821.102334.Ung ho MS 2020332 em Huynh Tu Linh FT212283159439708/16/21300,000SHGD:10019159.DD:210816.BO:VO HOANG SON.Remark:Ung ho MS 2021.218 Vu Dinh Duong8/16/21400,000IBVCB.1305994304.MS 2021 219 3 chi em o Hue.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/16/21500,000536484.160821.222749.Ung ho MS 2021. 219 3 chi em o hue FT212290879339708/16/21500,000536391.160821.222740.DO TRUNG KIEN UNG HO MS2021.219 3 CHI EM O HUE FT212291705906228/16/21500,000700264.160821.203901.Ung ho MS 2021.219 3 chi em o Hue8/16/21500,000236531.160821.184259.Ung ho MS 2021 215 Nguyen Thi Kim Anh8/16/21500,000IBVCB.1307153884.Ung ho MS 2021.218 (Vu Dinh Duong).CT tu 0071004159400 TRAN VIET HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/21500,000216838.160821.172527.NGUYEN CONG HUNG chuyen tien ung ho MS 2021.219 ( 3 chi em o Hue)8/16/21500,000MBVCB.1307021000.MS 2021218 Vu Dinh Duong.CT tu 0011000612283 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/16/21500,000187066.160821.164041.Ung ho MS 2021.218 FT212288601860738/16/21500,000941459.160821.152534.ung ho ma so 2021 2188/16/21500,000MBVCB.1306685439.ung ho MS 2021.218 (Vu Dinh Duong).CT tu 0441000615232 PHAM NGUYEN XUAN THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/21500,000595542.160821.143955.Chuyen tien ung ho MS 20212198/16/21500,000039752.160821.143335.Ung ho MS 2021.219 3 chi em o Hue8/16/21500,000896810.160821.121539.Ung ho MS 2021.219 3 chi em o Hue FT212280860496098/16/21500,000SHGD:10030865.DD:210816.BO:LE BINH PHUONG.Remark:Ung ho MS 2021 .219 3 chi em o Hue8/16/21500,000SHGD:10025519.DD:210816.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.218 be Vu Dinh Duong8/16/21500,000MBVCB.1306183338.TRAN DINH QUANG chuyen tien MS 2021.219 (3 chi e o Hue).CT tu 0271000479072 TRAN DINH QUANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/16/21500,000MBVCB.1306076397.mo coi.CT tu 0021001067153 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/16/21500,000SHGD:10000203.DD:210816.BO:NGUYEN ANH TUAN.Remark:995221081650161 Ung ho MS 2021.218 Vu dinh duong8/16/21500,000565356.160821.084031.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan8/16/21500,000965628.160821.070516.ung ho ms 2021.219 3 chi em o Hue8/16/21500,000041988.160821.052757.Ung ho MS 2021 219 3 chi em o Hue8/16/21500,000935990.160821.020558.ung ho ms 2021.2188/16/21500,000587001.160821.011936.Uh MS 2021.208 FT212283140148088/16/211,000,000038818.160821.201321.ung ho MS 2021 218 Vu Dinh Duong8/16/211,000,000189780.160821.164236.ung ho MS2021.218 Vu Dinh Duong FT212280910124348/16/211,000,000007185.160821.141746.Ung ho ms 2021.219 FT212282003474218/16/211,000,000111674.160821.125134.chuyen tien cho em HUYNH TU LINH MS2020.3228/16/211,000,000437231.160821.111500.Cty Quang Minh ung ho MS2021218 Vu Dinh Duong o Bac GIang8/16/211,000,000SHGD:10026367.DD:210816.BO:VU VIET BAO.Remark:Ung ho MS 2021.219 - 3 chi em o TP.Hue8/16/211,000,000144757.160821.093750.MS 2021.217 ( Em Dinh Thi Minh Trang )8/16/211,000,000142858.160821.093006.MS 2021.219 ( 3 Chi em o HUE )8/16/211,000,000046422.160821.060713.MS 2021 219 3 chi em o Hue8/16/211,200,000950850.160821.130858.Chuyen tien ho tro 6 truong hop. moi truong hop 200.000 dong. ms 2021. 214 den 2198/16/212,000,000561631.160821.204600.MS 2021.1838/16/212,000,000128520.160821.201444.Vu Hoai Chan Hoang Mai HN ung ho MS 2021.219 (3 chi em o Hue)8/16/212,000,000SHGD:10021927.DD:210816.BO:PHAN THAI DUC.Remark:UNG HO MS 2021.218 - VU DINH DUONG8/16/213,500,000974478.160821.072819.Kolmakova E.V. ung ho MS 2021.219 3 chi em o Hue8/16/2120,000,000621826.160821.091146.Ong Tu Van ung ho MS 2021.219 3 chi em o Hue8/17/215,500242481.170821.093851.Ung ho MS 2021 220 NAM MO QUAN THE AM BO TAT8/17/2110,000827003.170821.212043.Vietcombank;0011002643148;2021 215 uh be kim anh8/17/2110,000IBVCB.1308715325.UNG HO MS 2021 220 TRAN HOANG YEN NHI.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/17/2123,000MBVCB.1307930139.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.220( Tran Hoang Yen Nhi ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/2125,000594063.160821.234303.Ung ho NCHCCCL Vu Viet Phuong 03984412228/17/2150,000MBVCB.1308403200.NGUYEN QUOC VIET ung ho MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/2150,000284275.170821.094106.CHAU TUE MINH Chuyen tien8/17/2150,000704202.170821.093054.Cc FT212299000076748/17/2150,000277384.170821.092953.HUYNH THI TRUC PHUONG Chuyen tien8/17/2150,000699978.170821.092633.Cc FT212299857257408/17/2150,000SHGD:10000305.DD:210817.BO:TRAN KHANH LY.Remark:Ung ho MS 2021.220 Tran Hoang Yen Nhi8/17/2150,000129661.170821.091409.NGUYEN VAN DUC chuyen khoan8/17/2150,000682239.170821.090732.Cc FT212290851543188/17/2150,000067273.170821.085852.UNG HO MS 2021.220(TRAN HOANG YEN NHI)-170821-08:58:15 0672738/17/2150,000668741.170821.085120.Ck FT212291729700048/17/2150,000842549.170821.070714.SM 2021.208 hoang van nghia8/17/2150,000MBVCB.1307780422.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi)Vietnamnet 17/8/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21100,000MBVCB.1307679803.Ung ho MS 2021. 219 (3 chi em o Hue)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21100,000241983.170821.211146.UNG HO MS 2021-220 TRAN HOANG YEN NHI-170821-21:11:39 2419838/17/21100,000IBVCB.1309459706.HO ANH TUAN Ung ho MS 2021.219 (3 chi em o Hue).CT tu 0021000247375 HO ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21100,000IBVCB.1309441283.HO ANH TUAN Ung ho MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi).CT tu 0021000247375 HO ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21100,000238776.170821.205322.UNG HO MS: 2021.220( TRAN HOANG YEN NHI)-170821-20:53:12 2387768/17/21100,000MBVCB.1309198773.Lee nga ung ho nhu chua he co cuoc chia ly.CT tu 0061001160809 LE THI HANG NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21100,000267120.170821.184534.Ung ho MS 2021.220.Tran Hoang Yen Nhi FT212299542014008/17/21100,000MBVCB.1309096944.Ma so 2021.205- NGUYEN THI VUONG.CT tu 0491000040301 VU THI LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21100,000MBVCB.1308597198.MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi).CT tu 0491001795621 NGUYEN PHUONG UYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21100,000MBVCB.1308566395.MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21100,000383805.170821.135333.ung ho MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi). Tu Phuc Nho8/17/21100,000844266.170821.132311.Chuyen tien ung ho ms 2021.220 tran hoang yen nhi8/17/21100,000181948.170821.124939.Ms 2021 219 3 chi em o Hue8/17/21100,000MBVCB.1308393127.TRAN THI MINH chuyen tien ung ho MS 2021.218 (Vu Dinh Duong).CT tu 0441000795145 TRAN THI MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21100,000228380.170821.104037.Ung ho MS 2021 220 Tran Hoang Yen Nhi8/17/21100,000816628.170821.100052.T ung ho Tran Hoang Yen Nhi MS 2021.2208/17/21100,000890185.170821.093854.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 220 TRAN HOANG YEN NHI8/17/21100,000MBVCB.1307978511.Ung ho MS 2021.219 (3 chi em o Hue).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21100,000MBVCB.1307976946.Ung ho MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21100,000186333.170821.090501.Ung ho MS 2021 220 Tran Hoang Yen Nhi8/17/21100,000316591.170821.083053.Ung ho MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi)8/17/21100,000243216.170821.082530.PHAM THI THANH LOAN ung ho ma so MS 2020.332 (em Huynh Tu Linh)8/17/21100,000110497.170821.080715.Vinh Nam ung ho ms 2021 220 Tran Hoang Yen Nhi8/17/21100,000091149.170821.074550.MS 2021 220 Tran Hoang Yen Nhi8/17/21100,000MBVCB.1307759150.MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi).CT tu 0821000050385 LUU VAN HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21100,000018883.170821.011532.Ung ho NCHCCCL8/17/21174,663046482.170821.055832.MQuan TAnh ung ho MS 2021 220 Tran Hoang Yen Nhi8/17/21200,000573195.160821.225745.Ung ho MS 2021 218 Vu Dinh Duong8/17/21200,000MBVCB.1309509270.TO THI THU HOAI chuyen tien ung ho MS 2021.219.CT tu 0011004300537 TO THI THU HOAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21200,000799135.170821.193836.MS 2021 2208/17/21200,000447368.170821.190800.ung ho 2021.220 tran hoang yen nhi8/17/21200,000MBVCB.1309123817.MS 2021 197 ngo thi nga.CT tu 0271000969461 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/17/21200,000MBVCB.1309055223. TRANG UH ms 2021 220 Tran Hoang Yen Nhi.CT tu 0041000196537 HO THAO TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21200,000MBVCB.1308990992.Ung ho MS 2021.213 ( Luong Van Thanh).CT tu 0011004013147 LE VAN ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21200,000427691.170821.161059.Ung ho MS 2021 220 TRAN HOANG YEN NHI8/17/21200,000MBVCB.1308638652.Ung ho MS 2021.218 ( Vu Dinh Duong ).CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21200,000MBVCB.1308623352.DANG HUYNH BICH VAN chuyen tien.CT tu 0071001974227 DANG HUYNH BICH VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21200,000216448.170821.135302.Ung ho MS 2020 332 em Huynh Tu Linh8/17/21200,000MBVCB.1308452060.MS 2021.220.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21200,000MBVCB.1308434603.BUI LAM MY chuyen tien ung ho be Tran Hoang yen Nhi.CT tu 0721000526066 BUI LAM MY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21200,000210563.170821.102622.MS 2021 2208/17/21200,000131879.170821.100832.ung ho MS 2021 220 Tran Hoang Yen Nhi8/17/21200,000MBVCB.1308058376.MS 2021 220 em Tran Hoang Yen Nhi.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/17/21200,000MBVCB.1308051603.MS 2021 219 ba chi em o Hue.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/17/21200,000829174.170821.092926.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho ms 2021220 tran hoang yen nhi8/17/21200,000MBVCB.1307963936.LHP ung ho MS2021.220.CT tu 0281000558873 LE HUU PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21200,000MBVCB.1307942737.MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhu).CT tu 0491000083683 DANG TRAN KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21200,000477674.170821.083320.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021220 Tran Hoang Yen Nhi8/17/21200,000SHGD:10003389.DD:210817.BO:PHUNG TRUNG THANG.Remark:Ung ho MS 2021.2019 3 chi em o Hue8/17/21200,000SHGD:10002096.DD:210817.BO:PHAM VAN CHUAN.Remark:IB UNG HO MS 2021.219(3 CHI EM O HUE)8/17/21200,000311416.170821.075324.ung ho MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi)8/17/21200,000627647.170821.073816.MS 2021.220 FT212293853600358/17/21200,000697788.170821.063148.MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi)8/17/21200,000MBVCB.1307775859.Ung ho MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi) .CT tu 0011004022705 HOANG TUAN TU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21250,000001002.170821.083238.MS 2021.220 TRAN HOANG YEN NHI8/17/21300,000644957.170821.194851.Ung ho e Tran Hoang Yen Nhi 2021.2208/17/21300,000933318.170821.193530.UNG HO MS 2021.220 TRAN HOANG YEN NHI.9333188/17/21300,000224675.170821.180056.Ung ho 2021.213 anh Thanh 215 Kim Anh 218 Dinh Duong FT212290173200798/17/21300,000214206.170821.175057.Ung ho ma so 2021 220 tran hoang yen nhi FT212290820021808/17/21300,000766645.170821.103040.Ung ho ms 2021.220 Tran Hoang Yen Nh FT212298806103468/17/21300,000MBVCB.1307964180.ms 2021 220 uh Tran Hoang Yen Nhi.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/17/21300,000SHGD:10003652.DD:210817.BO:PHUNG TRUNG THANG.Remark:Ung ho MS 2021.2019 3 chi em o Hue8/17/21300,000MBVCB.1307822243.Ong ba KhaiTam gui chau Tran Hoang Yen Nhi-ms 2021.220.CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21300,000104549.170821.071023.UNG HO MS 2021.218 VU DINH DUONG8/17/21300,000587534.170821.012434.Uh MS. 2021.218 Vu Dinh Duong FT212290514305478/17/21500,000217502.170821.175404.Ung ho MS 2021.220 chuc em chong khoe FT212296384612128/17/21500,000MBVCB.1308932173.UNG HO MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21500,000IBVCB.1308751600.HOANG KIM KHOI chuyen khoan ung ho MS 2021.209 (Bach Thi Lam).CT tu 0071002992765 HOANG KIM KHOI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21500,000905753.170821.142128.KisStartup ung ho MS 2021.2208/17/21500,000831644.170821.130409.Ung ho MS 2021.2208/17/21500,000871555.170821.121353.Ung ho MS 2021 219 3 chi em o Hue FT212295830194098/17/21500,000081754.170821.111521.Ung ho MS 2021.220 Tran Hoang Yen Nhi8/17/21500,000132758.170821.101059.Giup ma so 2021 220 chau Tran Hoang Yen Nhi8/17/21500,000SHGD:10008142.DD:210817.BO:VO THI THU HA.Remark:MS 2021.220 Tran Hoang Yen Nhi8/17/21500,000203378.170821.091540.Ung ho MS2021 218 Vu Dinh Duong8/17/21500,000990265.170821.091019.ung ho MS 2021.220 Tran Hoang Yen Nhi8/17/21500,000MBVCB.1307901159.Ung ho MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi).CT tu 0291000004443 VU THI THU TRUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/21500,000442628.170821.081523.ung ho MS 20212198/17/21500,000278397.170821.075639.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 219 ba chi e o Hue8/17/21500,000271337.170821.075519.Vietcombank;0011002643148;MS 2021 2208/17/21500,000852515.170821.073631.ung ho MS 2021218 vu dinh duong8/17/21500,000850829.170821.073245.ung ho MS 2021220 tran hoang yen nhi8/17/21550,000921325.170821.145635.MS 2021.216 ANH BAN VAN TU.9213258/17/21600,000//SAL2021229S068005635001//HACH TOAN BAO CO GD NAPAS TRACE.893873 NGAY 15.08.20218/17/211,000,000MBVCB.1307659300.ung ho MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/211,000,000MBVCB.1307658977.ung ho MS 2021.216 (anh Ban Van Tu).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/211,000,000MBVCB.1307657963.ung ho MS 2021.217 (em Dinh Thi Minh Trang).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/211,000,000MBVCB.1307656468.ung ho MS 2021.218 (Vu Dinh Duong).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/211,000,000MBVCB.1307655597.ung ho MS 2021.219 (3 chi em o Hue).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/211,000,000418306.170821.213128.MS2021.218 Quy Thien Nguyen PLA Ung Ho FT212300701847598/17/211,000,000MBVCB.1308915730.DINH NGOC HIEU chuyen tien MS 2021.220( Tran Hoang Yen Nhi).CT tu 1014911526 DINH NGOC HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/211,000,000136397.170821.143058.Ung ho Ms 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi)8/17/211,000,000264272.170821.090720.LE DOAN ung ho MS 2021.220(Tran Hoang Yen Nhi)8/17/211,000,000IBVCB.1307889085.Ung ho MS 2021.220 Tran Hoang Yen Nhi.CT tu 0011001188229 LE NGOC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/212,000,000MBVCB.1309531471.MS 2021.220 ( Tran Hoang Yen Nhi ).CT tu 0021001663933 MAI VIET BAC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/17/2110,000,000697554.170821.092404.Ong Tu Van giup cho ms 2021 220 Tran Hoang Yen Nhi FT212293710907528/18/2110,000206717.180821.211329.Vietcombank;0011002643148;2021 217 uh be minh trang8/18/2110,000IBVCB.1310440059.UNG HO MS 2021 221 NGUYEN THUY HANG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/18/2110,500179091.180821.090623.Ung ho MS 2021 221 NAM MO QUAN THE AM BO TAT8/18/2123,000MBVCB.1309851944.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.221(Nguyen Thuy Hang).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/2150,000606185.180821.223230.Ms 2021 220 Tran Hoang Yen Nhi8/18/2150,000312568.180821.214656.To ngoc mai ung ho nchcccl 0918439474 FT212318004006588/18/2150,000937477.180821.152203.Cc FT212309340479408/18/2150,000936359.180821.152104.Cc FT212307952046208/18/2150,000477898.180821.151955.CHAU TUE MINH chuyen khoan8/18/2150,000271175.180821.151919.CHAU TUE MINH Chuyen tien8/18/2150,000270702.180821.151832.TAI TIEU KHON Chuyen tien8/18/2150,000932628.180821.151731.Ck FT212300860937768/18/2150,000269605.180821.151640.BUI TRUNG NHAN Chuyen tien8/18/2150,000882086.180821.151600.CHAU THI NHU NGOC chuyen tien8/18/2150,000861944.180821.145316.TRINH THI GAM chuyen tien8/18/2150,000861204.180821.145232.DINH TIEN SI chuyen tien8/18/2150,000906090.180821.145150.Ck FT212302031005918/18/2150,000679131.180821.145030.BUI TRUNG NHAN chuyen khoan8/18/2150,000445456.180821.144931.PHAM HAI DANG chuyen khoan8/18/2150,000253190.180821.144834.LA TIEN DAT Chuyen tien8/18/2150,000252725.180821.144748.TRAN NGOC TUAN Chuyen tien8/18/2150,000856073.180821.144703.PHAM LE KIEU VINH chuyen tien8/18/2150,000MBVCB.1310291796.ung ho MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/2150,000600980.180821.112413.Ung ho MS 2021220 Tran Hoang Yen Nhi8/18/2150,000MBVCB.1310107411.ung ho MS 2021.21 (Nguyen Thuy Hang).CT tu 1018174259 NGUYEN MINH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/2150,000MBVCB.1309954954.NGUYEN QUOC VIET ung ho MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/2150,000280642.180821.083750.UNG HO MS 2021.221(NGUYEN THUY HANG)-180821-08:37:40 2806428/18/2150,000569259.180821.083008.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.220 Tran Hoang Yen Nhi. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT212308893340458/18/2150,000068255.180821.072035.Ung ho MS 2021 220 tran hoang yen nhi8/18/2150,000538969.180821.071954.Ck FT212306984456058/18/2150,000218042.180821.002637.ung ho NCHCCCL8/18/2180,000289843.180821.091922.GIA DINH PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.221 (NGUYEN THUY HANG)-180821-09:18:42 2898438/18/21100,000918849.180821.223123.TRAN MINH TIEN chuyen khoan Ung ho MS 2021 221 Nguyen Thuy Hang8/18/21100,000601720.180821.220318.Ms 2021 221 Nguyen Thuy Hang8/18/21100,000MBVCB.1311374489.BUI MINH THANH chuyen tien ung ho NGUYEN THUY HANG, MS 2021.221 qua Bao VIETNAMNET.CT tu 0041000730634 BUI MINH THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21100,000MBVCB.1311067939.ms 2021221.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/18/21100,000623622.180821.171749.Ms 2021 221 Nguyen Thuy Hang8/18/21100,000815394.180821.160735.Nhom Vien gach nho Ung ho 2 ma so gom 218 va 2208/18/21100,000MBVCB.1310508297.Quoc Vuong Ung ho MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi).CT tu 0491001565067 PHAM THI MINH DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21100,000MBVCB.1310505580.Quoc Vuong ung ho MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang).CT tu 0491001565067 PHAM THI MINH DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21100,000MBVCB.1310281250.MS 2021 220 (Tran Hoang Yen Nhi).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21100,000MBVCB.1310279335.MS 2021 219 (3 chi e o Hue).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21100,000882391.180821.114503.ung ho MS 2021 221 Nguyen Thuy Hang8/18/21100,000255851.180821.111611.ung ho MS 2021 . 221 (Nguyen Thuy Hang)8/18/21100,000MBVCB.1310134404.Kim Chi Ung ho MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi).CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21100,000MBVCB.1310126663.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam Ung ho MS 2021.219 (3 chi em o Hue).CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21100,000MBVCB.1310120307.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021.218 (Vu Dinh Duong).CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21100,000305011.180821.101340.GIA DINH PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.220 (TRAN HOANG YEN NHI)-180821-10:13:10 3050118/18/21100,000547550.180821.083219.T ung ho Nguyen Thuy Hang MS 2021.2218/18/21100,000084018.180821.082410.Vinh Nam ung ho ms 2021 221 Nguyen Thuy Hang8/18/21100,000101975.180821.080530.MS 2021 2218/18/21100,000101040.180821.080435. MS 2021 2208/18/21100,000054818.180821.073229.MS 2021 221 Nguyen Thuy Hang8/18/21100,000MBVCB.1309726352.HOANG NGOC QUANG chuyen tien ung ho MS 2021.221 ( Nguyen Thuy Hang).CT tu 0071002022562 HOANG NGOC QUANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000226156.170821.112744.Ung ho MS 2021.220 TRAN HOANG YEN NHI8/18/21200,000749875.180821.215602.Ung ho MS 2021.2208/18/21200,000720583.180821.211647.H Hoa ung ho MS 2021 . 218 be Vu Dinh Duong8/18/21200,000265405.180821.210014.Ung ho MS 2021.Covid198/18/21200,000918870.180821.202202.Vietcombank;0011002643148;TRAN THI NGOAN chuyen khoan ung ho ms 2021221Nguyen Thuy Hang8/18/21200,000621888.180821.193236.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021221 Nguyen Thuy Hang8/18/21200,000777680.180821.151913.MS 2021.221(nguyen thuy hang)8/18/21200,000609377.180821.140206.Ung ho MS 2021 2218/18/21200,000651052.180821.135141.MS 2021.221 NGUYEN THUY HANG8/18/21200,000MBVCB.1310472261.HOANG THI THUY LINH ung ho MS 2021.221 nguyen thuy hang.CT tu 1121000381300 HOANG THI THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000MBVCB.1310470898.HOANG THI THUY LINH ung ho MS 2021.215 nguyen thi kim anh.CT tu 1121000381300 HOANG THI THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000268739.180821.113926.MS 2021.221 Ung ho em Nguyen Thuy Hang8/18/21200,000MBVCB.1310190654.UNG HO MS 2021.221 (NGUYEN THUY HANG - HUYEN HUONG KHE - HA TINH).CT tu 0011001149740 NGUYEN LINH LAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000238705.180821.103551.MS 2021.2218/18/21200,000SHGD:10001086.DD:210818.BO:PHAM CONG LUU.Remark:995221081853356 ung ho MS 2021.221 nguyen thuy hang8/18/21200,000MBVCB.1310042498.MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0491000103883 NGUYEN VAN TIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000850633.180821.100710.Chuyen tien ung ho em nguyen thuy hang MS 2021.2218/18/21200,000IBVCB.1310025095.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.220 cho Tran Hoang Yen Nhi.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000IBVCB.1310014695.Ong Le Ky phung ung ho MS 2021.218 cho Vu Dinh Duong.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000IBVCB.1310009872.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.216 cho anh Ban Van Tu.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000IBVCB.1310005140.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.214 cho anh Tran Dinh Luan.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000IBVCB.1309997112.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.213 cho Luong Van Thanh.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000IBVCB.1309992939.Ong Le Ky phung ung ho MS 2021.212 cho Nguyen Phuong Dat.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000IBVCB.1309987072.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.211 cho gia dinh ong Bam.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000IBVCB.1309982203.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.210 cho Tran Van Khac.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000807571.180821.093436.MS 2021.220 TRAN HOANG YEN NHI8/18/21200,000IBVCB.1309868420.MS 2021 Nguyen Thuy Hang.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/18/21200,000MBVCB.1309821427.Ung ho ms 2021.221 (nguyen thuy hang).CT tu 0081000682222 TRAN TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000274818.180821.080055.UNGHOMASO2021.207 BOCONANHPHI-180821-08:00:46 2748188/18/21200,000274453.180821.075806.UNGHOMASO2021.221 NGUYENTHUYHANG-180821-07:57:56 2744538/18/21200,000MBVCB.1309780292.NGUYEN VAN ANH chuyen tien ung ho em Nguyen Thuy Hang.CT tu 0491001457343 NGUYEN VAN ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000MBVCB.1309765799.ung ho MS 2021.205 (me con chi Vuong).CT tu 0071005117184 NGUYEN CONG BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000MBVCB.1309763845.ung ho MS 2021.206 (Nguyen Thi Huyen).CT tu 0071005117184 NGUYEN CONG BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000MBVCB.1309761875.ung ho MS 2021.207 (Bo con anh Phi).CT tu 0071005117184 NGUYEN CONG BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000MBVCB.1309759374.ung ho MS 2021.211 (gia dinh ong Bam).CT tu 0071005117184 NGUYEN CONG BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21200,000894703.180821.003214.Ung ho MS 2021.215 Nguyen Thi KimAnh FT212302921774998/18/21200,000875984.180821.003016.Ung ho MS 2021.211 gia dinh ongBam FT212308324001898/18/21300,000MBVCB.1311447443.ung ho MS 2021.212?(Nguyen Phuong Dat).CT tu 0071000888916 LE NGUYEN BAO THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21300,000278264.180821.212916.MS 2021.180 (ung ho be Quynh Chau)8/18/21300,000277927.180821.212822.MS 2021.115 (ung ho anh em Tan Thong Tan Minh)8/18/21300,000277428.180821.212718.MS 2021.169 ( cha con be Quyen Tran)8/18/21300,000874712.180821.201409.Vietcombank;0011002643148;MS 2021 221 Nguyen thuy hang8/18/21300,000292188.180821.183617.VU THI THU TRANG Ung ho MS 2021. Covid198/18/21300,000899312.180821.165926.ung ho MS 2021.Covid198/18/21300,000873131.180821.164049.Chuyen tien cam on co chu a8/18/21300,000764537.180821.152920.Chuyen tien ung ho ms 2021.220 chau Tran Hoang Yen Nhi8/18/21300,000IBVCB.1310423092.MS 2021220 TRAN HOANG YEN NHI.CT tu 0071002056946 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/18/21300,000SHGD:10009034.DD:210818.BO:DO NGOC ANH.Remark:Ung ho MS 2021.219 , 3 chi em o Hue8/18/21300,000MBVCB.1310041457.Ung ho MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang).CT tu 0011000036003 PHAM HONG KHIEM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21300,000IBVCB.1310021637.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.219 cho 3 chi em o Hue.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21300,000148654.180821.093246.Ung ho MS 2021 221 Nguyen Thuy Hang8/18/21300,000780571.180821.091048.Chuyen tien ung ho MS 2021.221 nguyen thuy hang, xom 3, phu phong huong khe, ha tinh8/18/21300,000263330.180821.083035.ung ho MS 2021.2218/18/21300,000713849.180821.080902.ung ho MS 2021.2218/18/21300,000MBVCB.1309796278.Ung ho MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang).CT tu 0021001960969 LE THE TUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21300,000MBVCB.1309754153. ung ho MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang).CT tu 0071005117184 NGUYEN CONG BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21300,000875991.180821.003410.Ung ho MS 2021.219 Ba chi em o Hue FT212304421484158/18/21500,000253497.170821.224315.UNG HO ANH BAN VAN TU MS 2021.216-170821-22:43:08 2534978/18/21500,000206898.180821.220238.MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang)8/18/21500,000632581.180821.194255.ung ho chi nguyen thi kieu trinh8/18/21500,000MBVCB.1311070993.Ms 2021 221 Nguyen Thuy Hang.CT tu 0011000922796 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/18/21500,000MBVCB.1310931334.ung ho ms 2021.221 (nguyen thuy hang).CT tu 0331003801969 LUU QUANG DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21500,000MBVCB.1310792740.Ung ho MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang).CT tu 0071001124023 TO NGOC HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21500,000823421.180821.160719.ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang8/18/21500,000MBVCB.1310711375.thieu tien hoc.CT tu 0011002570037 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/18/21500,000943962.180821.152742.Ung ho MS 2021.221 nguyen thuy hang FT212307952315128/18/21500,000MBVCB.1310649654.TRAN VAN CHU chuyen tien Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0011004197758 TRAN VAN CHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21500,000SHGD:10014853.DD:210818.BO:LE NGOC TU.Remark:Ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang8/18/21500,000217287.180821.133124.MS 2021.221 ( Nguyen Thuy Hang)8/18/21500,000594463.180821.123245.anh em Kien Anh ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang8/18/21500,000973528.180821.112336.ung ho MS 2021.221 nguyen Thuy Hang8/18/21500,000351291.180821.104933.IBFT ung ho MS 2021221 nguyen thuy hang8/18/21500,000912041.180821.104732.ung ho MS 2021.221 nguyen thuy hang8/18/21500,000192754.180821.101233.Ung ho MS 2021 221 Nguyen Thuy Hang8/18/21500,000002350.180821.101016.Chi Chi ung ho em Nguyen Thuy Hang MS 2021.2218/18/21500,000831034.180821.095030.Chuyen tien ung ho MS 2021221 Nguyen Thuy Hang, Bao VietNamNet8/18/21500,000SHGD:10006413.DD:210818.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.220 be Yen Nhi8/18/21500,000504615.180821.092558.MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang)8/18/21500,000587941.180821.092616.PHAM MANH HAI chuyen tien ung ho MS 2021.2218/18/21500,000613482.180821.092539.Ung ho MS 2021.221 nguyen thuy hang FT212307220142998/18/21500,000MBVCB.1309919145.Ung ho MS 2021.221 - em Nguyen Thuy Hang.CT tu 0451001384995 LE MINH HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21500,000167469.180821.085836.Ung ho MS 2021 221 Nguyen Thuy Hang8/18/21500,000174086.180821.085219.Ung ho MS2021.221(Nguyen Thuy Hang)8/18/21500,000SHGD:10004862.DD:210818.BO:LE THI ANH THU.Remark:Gui ms 2021.220 tran hoang yen nhi8/18/21500,000245865.180821.074007.ung ho MS 2021.221 nguyen thuy hang8/18/21500,000MBVCB.1309751294.Ung ho MS 2021.221.CT tu 0011004018759 TANG THI HIEU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21500,000056006.180821.065356.NGUYEN BA THIEN MS 2001 221 NGUYEN THUY HANG8/18/21500,000MBVCB.1309651207.Ung ho MS 2021.220( TRAN HOANG YEN NHI).CT tu 0071005707195 TRAN XUAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/21500,000875996.180821.003605.Ung ho MS 2021.220 Tran Hoang YenNhi FT212307378060178/18/211,000,000191515.180821.210920.Ung ho MS 2021221 Nguyen Thuy Hang8/18/211,000,000175892.180821.155941.Ung ho MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang)8/18/211,000,000MBVCB.1310735204.Ung ho MS 2021.219 (3 chi em o Hue).CT tu 0181003591758 LE THI HONG THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/211,000,000MBVCB.1310725367.Ung ho MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi).CT tu 0181003591758 LE THI HONG THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/211,000,000MBVCB.1310446589.HO CONG DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.220 Tran hoang yen Nhi .CT tu 0071004199352 HO CONG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/211,000,000MBVCB.1310139900.MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang).CT tu 0021000331675 DAO NGUYEN PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/211,000,000MBVCB.1309959860.UnghoMS 2021.221 Nguyen Thuy Hang.CT tu 0011000535112 VU THI QUYNH LIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/211,000,000MBVCB.1309932163.LE HUY HOANG chuyen tien ung ho MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang).CT tu 0011004288193 LE HUY HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/211,000,000770605.180821.090445.ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang8/18/211,000,000256584.180821.081349.NGUYEN ANH HOANG tang e Nguyen thuy Hang MS 2021.2218/18/211,000,000MBVCB.1309784735. MS 2021.221.CT tu 0331003794636 DO NGOC DUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/211,000,000566442.180821.061050.Minh Nam Mai Anh ung ho ma so 2021 221Nguyen Thuy Hang8/18/212,000,000830226.180821.094941.Chuyen tien ung ho MS2021.221 Nguyen Thuy Hang8/18/212,000,000MBVCB.1309957124.Ung ho MS2021.221 Nguyen Thuy Hang.CT tu 0021000312301 DO DUC HAU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/212,000,000MBVCB.1309934971.Ung ho MS 2021.218 vaf MS 2021.212.CT tu 0071003933700 TRAN THI XUAN THO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/212,627,320/REF:228434827{//}VAL:210816USD115.69/33B:USD115.69/MID:LA8H80424LSOW4CG/Rel ref:null/50:VU HOAI GIANG11-07 NO 6 JALAN CEYLON BUKIT CEYLO/70:UNG HO MS 2021.217 (EM DINH THI MIN?H TRANG)?GIFT/Pmnt:null/71A:SHA/71F:USD08/18/213,000,000837349.180821.095547.Ong Tu Van giup do em Thuy Hang MS 2021.2218/18/215,000,000MBVCB.1311442178.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0071000888916 LE NGUYEN BAO THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/215,000,000226122.180821.102343.CHAU ANH TUAN chuyen tien ung ho MS 2021.221 ( Nguyen Thuy Hang)8/18/215,000,000MBVCB.1309894412.Ung ho MS 2021.221(Nguyen Thuy Hang) chuyen khoan baos Vietnamnet.CT tu 0291000168071 VAN DINH HAU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/215,000,000MBVCB.1309887935.DUONG THI MY HUE chuyen tien ung ho MS 2021.221 ( Nguyen Thuy Hang).CT tu 1019926378 DUONG THI MY HUE toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/2110,000,000MBVCB.1310436567.DOAN QUANG THANG chuyen tien ung ho gian hang khong dong.CT tu 1223888999 DOAN QUANG THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/18/2120,000,000013899.180821.162832.Manh, Kien ung ho gian hang 0 dong VietNamnet FT212300733146628/19/211,000IBVCB.1312667120.asdf.CT tu 1022362955 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/211,000IBVCB.1312159006.asdf.CT tu 1022352231 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/211,000IBVCB.1311911696.awce.CT tu 1022370072 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/2110,000IBVCB.1311823353.UNG HO MS 2021 222 DO VIET CHIEN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/19/2130,000MBVCB.1311740017.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.222 (Do Viet Chien).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/2150,000211563.190821.192716.TRAN NGOC DAT Chuyen tien8/19/2150,000210173.190821.192426.CHAU TUE MINH Chuyen tien8/19/2150,000209806.190821.192343.TAI TIEU KHON Chuyen tien8/19/2150,000719702.190821.151854.NGUYEN THE VINH chuyen khoan MS 2021221 Nguyen Thuy Hang8/19/2150,000629465.190821.145355.MS 2021.220 ( Tran Hoang Yen Nhi )8/19/2150,000MBVCB.1311933149.NGUYEN QUOC VIET ung ho MS 2021.222 (Do Viet Chien).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/2150,000485133.190821.091555.Ccc FT212317714502208/19/2150,000280341.190821.091335.PHAM VAN HUNG Chuyen tien8/19/2150,000300391.190821.080502.Vietcombank;0011002643148;MS 2021223 ong Bui Van Chi chau H8/19/2150,000496615.190821.074840.UNG HO MS 2021.222(DO VIET CHIEN)-190821-07:48:30 4966158/19/2150,000178297.190821.073602.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;MS 2021 223 ung ho ong Bui Van Chi8/19/2150,000MBVCB.1311598341.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.222 (Do Viet Chien)Vietnamnet 19/8/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/2150,000403815.190821.052832.Nhom TU TAM HA NOI - ung ho Nhu Chua He Co Cuoc Chia Ly T8.2021. Xin tri an FT212314413001478/19/2180,000606957.180821.223825.Ma 2021 218 Vu Dinh Duong8/19/2180,000579353.190821.134812.GIA DINH PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.222 (DO VIET CHIEN)-190821-13:47:41 5793538/19/2185,000817649.190821.152052.Ung ho MS 2021.223 ong Bui Van Chi va chau H FT212316586083098/19/21100,000MBVCB.1313143348.Ms 2021 222 em Do Viet Chien.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21100,000146316.190821.192916.DO XUAN TRANG chuyen khoan Ung ho NCHCCCL HDH 09672013628/19/21100,000MBVCB.1312943581.Ung ho MA 2021.222 (Do Viet Chien)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21100,000MBVCB.1312824640.ung ho MS 2021.222 (Do Viet Chien).CT tu 0021001395512 NGUYEN DUY HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21100,000582351.190821.162809.Chuyen tien ung ho chuong trinh NCHCCCL8/19/21100,000834342.190821.153635.Thien Oanh giup do MS 2021. 204 Duong Bich Le Chi FT212318804420008/19/21100,000736904.190821.153107.Vietcombank;0011002643148;?ung ho?MS 2021221?Nguyen Thuy Hang8/19/21100,000MBVCB.1312486944.Ung ho ms 2021.222 do viet chien.CT tu 0251001066334 PHAM KHANH DUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21100,000947022.190821.125035.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 2218/19/21100,000290110.190821.123123.MS 2021.2218/19/21100,000MBVCB.1312127965.ung ho em Ms20.21.22 Do viet chien.CT tu 0181003019676 NGUYEN PHI DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21100,000280947.190821.113844.Em nguyen thuy hang xom 3 xa phu phong huong khe ha tinh8/19/21100,000460413.190821.110925.T ung ho Do viet Chien MS 2021.2228/19/21100,000285875.190821.104807.Vietcombank;0011002643148;MAI THI TRINH chuyen khoan ung ho MS 2021 221 Nguyen Thuy Hang8/19/21100,000211512.190821.103456.MS 2021 221 nguyen thuy Hang8/19/21100,000MBVCB.1311895275.Ung ho MS 2021.221.CT tu 0101001154501 TRUONG CONG DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21100,000MBVCB.1311875185.ung ho?MS 2021.222?( Do Viet Chien).CT tu 0281000370866 NGUYEN QUOC BAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21100,000MBVCB.1311861708.Ung ho MS 2021.222 (Do Viet Chien).CT tu 0541000312840 PHAM PHUNG HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21100,000147415.190821.093644.Ung ho ong bui van chi chau H8/19/21100,000371380.190821.093334.Ung ho MS 2021. 221 (Nguyen thuy Hang)8/19/21100,000201555.190821.091913.Chuyen ong Bui Van Chi Chau H8/19/21100,000MBVCB.1311758353.Kim Chi ung ho MS 2021.222 (Do Viet Chien).CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21100,000507080.190821.085655.UNG HO MS 2021.222( DO VIET CHIEN)-190821-08:56:45 5070808/19/21100,000328282.190821.083157.MS 2021.222 DO VIET CHIEN8/19/21100,000MBVCB.1311699684.chuyen tien ung ho MS 2021 221 nguyen thuy hang.CT tu 0011003515333 BUI VAN SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21100,000118201.190821.080321.Ung ho em Nguyen Thuy Hang, MS 2021. 2218/19/21100,000076886.190821.073029.Vinh Nam ung ho ms 2021 222 Do Viet Chien8/19/21100,000067728.190821.071359.MS 2021 222 Do Viet Chien8/19/21100,000624426.190821.064813.ung ho MS 2021 222 Do Viet Chien8/19/21100,000492024.190821.063716.MS 2021.222 ( DO VIET CHIEN)-190821-06:36:45 4920248/19/21100,000406900.190821.060627.Ung ho ms 2011.222 do viet chien FT212312303889698/19/21100,000874733.190821.044900.Vietcombank;0011002643148;MS 2021 219 Ba be o Hue8/19/21200,000MBVCB.1313280834.LE VAN LUC ung ho MS 2021.222.CT tu 0941000004433 LE VAN LUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21200,000956827.190821.212144.MS 2021.222 Do Viet Chien8/19/21200,000MBVCB.1313046351.MS2021.222 (Do Viet Chien).CT tu 0051000222342 VO LE HONG HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21200,000SHGD:10012375.DD:210819.BO:TA QUOC VIET.Remark:2021.222 DO VIET CHIEN8/19/21200,000MBVCB.1312837212.MS 2021.222.CT tu 0351000775023 VU HINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21200,000SHGD:10000044.DD:210819.BO:HA THI THANH HUYEN.Remark:995221081950854 ung ho MS 2021.223 ong Bui Van Chi, chau H8/19/21200,000966048.190821.154754.Chuyen tien ung ho MS 2021221 Nguyen Thuy Hang8/19/21200,000605636.190821.152946.MS 2021.222 (DO VIET CHIEN)-190821-15:29:46 6056368/19/21200,000MBVCB.1312480479.Ung ho MS 2021.222 ( Do Viet Chien ).CT tu 0211000449269 TRAN NGUYEN HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21200,000824777.190821.135926.Chuyen tien Ung ho MS 2021.2218/19/21200,000306352.190821.134128.UH MS 2021.221 (Em Nguyen Thuy Hang)8/19/21200,000042453.190821.131556.Vietcombank;0011002643148;TRUONG VAN TRIEU ung ho ms 2021 221 nguyen thuy hang8/19/21200,000670937.190821.122515.MS 2021.222 Do Viet Chien FT212313805437048/19/21200,000745601.190821.121858.ung ho em nguyen thuy hang .ms MS 2021.2218/19/21200,000280196.190821.120922.ung ho MS 2021.222 (Do Viet Chien)8/19/21200,000MBVCB.1312120364.LANG VI LINH Ung ho MS 2021.223.CT tu 0281000503795 LANG THANH BAO NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21200,000MBVCB.1312116228.MS 2021.222.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21200,000238443.190821.112408.Cuc Nguyen ho tro MS 2021 222 - Do Viet Chien8/19/21200,000259127.190821.104338.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021223 Ong Bui Van Chi chau H8/19/21200,000344711.190821.104049. ung ho MS 2021.223 Bui van Chi, chau H8/19/21200,000MBVCB.1311943208.Ung ho MS 2021 222 Do Viet Chien.CT tu 0071000712562 VU DUC THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21200,000MBVCB.1311937161.VU THANH NGUYEN ck ung ho ms 2021.222( do viet chien).CT tu 0071001297033 VU THANH NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21200,000220774.190821.102209.MS 2021.2228/19/21200,000570886.190821.101513.ung ho MS 2021.2238/19/21200,000680019.190821.100813.ung ho MS 2021.223(ong Bui Van Chi, chau H)8/19/21200,000521612.190821.095419.UNG HO MS 2021.222-190821-09:53:42 5216128/19/21200,000992134.190821.095146.MS 2021.222 Do Viet Chien8/19/21200,000380212.190821.094354.ung ho ms 2021.222(Do Viet Chien)8/19/21200,000707614.190821.092634.UNG HO MS 2021223 ONG BUI VAN CHI CHAU H8/19/21200,000MBVCB.1311800699.2021.223 ung ho ong Chi - chau H.CT tu 0451000304147 DANG THI TO NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21200,000MBVCB.1311759634.LIEU THI: UNG HO MS 2021.COVID19, Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21200,000173176.190821.075246.MS 2021.2238/19/21200,000IBVCB.1311644265.MS 2021 222 Do Viet Chien.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/19/21200,000581469.190821.064515.ung ho MS 2021.223 (ong Bui Van Chi, chau H)8/19/21200,000231770.190821.064206.ms 2021.223 ( Bui Van Chi; chau H)8/19/21200,000985055.190821.062604.Vietcombank;0011002643148;Ung ho MS 2021223 ong Bui Van Chi chau H8/19/21200,000859367.190821.062304.Ung ho MS 2021221 NGUYEN THUY HANG8/19/21200,000MBVCB.1311574292.Ung ho MS 2021.223 (ong Bui Van Chi, chau H).CT tu 1016280905 TRAN THANH HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21200,000079191.190821.052412.MS 2021.223 (ong Bui Van Chi, chau H)8/19/21200,000794013.190821.002506.ung ho MS2021.2218/19/21250,000MBVCB.1311729928.Ung ho MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang).CT tu 0071001142332 HUYNH KHANH NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21300,000219317.190821.222546.Ung ho Ms 2021.221 FT212321604359618/19/21300,000MBVCB.1313126812.VO HONG HANH chuyen tien.CT tu 0071000806388 VO HONG HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21300,000676161.190821.202209.UNG HO NCHCCCL+PHAM THI VUI+0974980276-190821-20:22:08 6761618/19/21300,000076518.190821.192614.Ung ho MS 2021221 Nguyen Thuy Hang FT212310848827908/19/21300,000806611.190821.181431.ung ho MS 2021222 Do Viet Chien8/19/21300,000795930.190821.160100.Ung ho MS 2021 221 Nguyen Thuy Hang8/19/21300,000208496.190821.135654.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN SONG HAO chuyen khoan cho nguyen thuy hang ms 20212218/19/21300,000037043.190821.125026.Ong ba KhaiTam gui chau Do Viet Chien- ms 2021.2228/19/21300,000IBVCB.1312094921.GIUP MS 2021.222 (Do Viet Chien).CT tu 0071001510041 NGUYEN THI LUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21300,000MBVCB.1311888694.ms 2021 222 uh Do Viet Chien.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/19/21300,000339323.190821.100135.ban doc ung ho Ng Phuong Hang ms 2021.2218/19/21300,000231832.190821.093720.Ung ho MS 2021 223 ong Bui Van Chi chau H8/19/21300,000961562.190821.092447.Ung ho MS 2021.223 ong Bui Van Chi, chau H8/19/21300,000903977.190821.084330.Chuyen tien8/19/21300,000140444.190821.083641.ung ho MS 2021205 me con chi Vuong8/19/21300,000366209.190821.081906.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021222 Do Viet Chien8/19/21300,000MBVCB.1311677884.Ung ho MS 2021.223 (ong Bui Van Chi, chau H).CT tu 0071002212533 DANG THE PHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21300,000MBVCB.1311662369.Ung ho MS 2021.222 (Do Viet Chien).CT tu 0071000853781 TRUONG MINH VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21300,000848208.190821.073412.ung ho be Do Viet Chien. Ms 2021.222, chuc em mau vuot qua hoan nan. Anh Huy Thu Duc, HCM8/19/21300,000825400.190821.063441.MS 2021.2238/19/21300,000MBVCB.1311576924.di hoc dai hoc.CT tu 1016051141 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/19/21300,000MBVCB.1311573311.bi bong.CT tu 1016051141 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/19/21500,000961259.190821.172714.ung ho MS 2021 Covid 19 FT212314052686308/19/21500,000580187.190821.162610.Chuyen tien ung ho MS 2021. 221 Ng Thuy Hang8/19/21500,000870586.190821.160855.Tran Thi Thu Hang ung ho MS 2021.Covid19 FT212313109623038/19/21500,000985314.190821.160305.Ung ho MS 2021.Covid198/19/21500,000MBVCB.1312564173.Ung ho NCHCCCL + Nhi Tran + 0907669939.CT tu 0441000767515 MAC NGUYEN NHI TRAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21500,000856740.190821.155643.Ung ho nguoi lao dong gap kho khan vi dich covid FT212318340024208/19/21500,000IBVCB.1312543853.ung ho MS 2021 223 ong Bui Van Chi va chau H.CT tu 0011000683908 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/19/21500,000906247.190821.150826.Chuyen tien ung ho ms 2021222 do viet chien8/19/21500,000IBVCB.1312437957.MS 2021.221?(Nguyen Thuy Hang).CT tu 0261003464850 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/19/21500,000879949.190821.145344.Ung ho MS 2021.220 Tran Hoang Yen Nhi8/19/21500,000777874.190821.144053.Ung ho MS 2021 223 ong Bui van Chi be H FT212316029855628/19/21500,000610275.190821.143101.Ung ho MS 2021.223 ong bui van chi va chau H8/19/21500,000MBVCB.1312257446.Ung ho MS 2021.222(Do Viet Chien).CT tu 0071002151080 NGUYEN THI HIEU TRINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21500,000784575.190821.130559.PN Anka ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang8/19/21500,000620767.190821.112952.Ung ho MS 2021.222 Do Viet Chien FT212318346526278/19/21500,000MBVCB.1312009007.Ung ho MS 2021.221.CT tu 1025328888 DO DANH SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21500,000680375.190821.105629.ung ho ma so 2021 2218/19/21500,000548293.190821.102054.Ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang FT212310048901848/19/21500,000679678.190821.100636.ung ho Ms 2021.223 (ong bui van chi, chau h)8/19/21500,000IBVCB.1311839387.Ung ho MS2021.221(nguyenthuyhang).CT tu 0771000798977 HO THI SAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21500,000MBVCB.1311839180.Ung ho MS 2021.222 (Do Viet Chien).CT tu 0071000639027 NGUYEN SONG NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21500,000MBVCB.1311733899.MS 2021221.CT tu 1012552558 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/19/21500,000461122.190821.084615.Ung ho 2021.222 FT212319655525008/19/21500,000MBVCB.1311729781.MS 2021. 222(DO VIET CHIEN) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21500,000/Ref:P3181742184Y21{//}/Ref:P3181742184Y21{//}B/O:TRUONG VAN TUAN MS 2021.220 TRAN HOANG YEN NHI DVC:TRUONG VAN TUAN8/19/21500,000MBVCB.1311715759.ung ho MS?2021.223 (ong Bui Van Chi, chau H).CT tu 0181003638001 NGUYEN VIET ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21500,000452288.190821.083333.Ung ho NCHCCCL FT212314031340338/19/21500,000178091.190821.082644.Ung ho MS 2021.221 ( Nguyen Thuy Hang)8/19/21500,000447658.190821.082613.Ung ho Nguyen Thuy Hang ma so 2021. 221 FT212314002676728/19/21500,000MBVCB.1311691756.ung ho MS2021.221( NGUYEN THUY HANG) hy vong e luon co gang hoc tap.CT tu 0211000461927 TRAN VAN KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21500,000864062.190821.080120.Ung ho MS 2021.2228/19/21500,000433087.190821.075824.Ung ho MS 2021.223 ong Bui Van Chi, chau H FT212312937357958/19/21500,000MBVCB.1311633960.MS 2021.222.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21500,000MBVCB.1311622810.giup em Do Viet Chien 17 tuoi chay than nhan tao.CT tu 0041000643570 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/19/21500,000MBVCB.1311619498.Ung ho MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang).CT tu 0061000155005 NGUYEN DUC NHU HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21500,000MBVCB.1311617454.Ung ho MS 2021.223 (ong Bui Van Chi , Chau H).CT tu 0071000077173 NGUYEN NGOC THANH HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/21500,000841035.190821.071216.Ung ho MS 2021.2218/19/21500,000411887.190821.064228.Ung ho MS 2021.222 Do Viet Chien FT212313123608038/19/21500,000403535.190821.052338.MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang FT212316325418008/19/211,000,000858796.180821.234847.Ung ho ma so 2021 2218/19/211,000,000525257.190821.065905.Ung ho Ms 2021221 Nguyen Thuy Hang8/19/211,000,000842776.190821.163044.Ung ho MS 2021 Covid 198/19/211,000,000665535.190821.151913.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 2158/19/211,000,000311511.190821.135453.Ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang8/19/211,000,000MBVCB.1312262752.Ung ho ms 2021.223.CT tu 0011000379859 NGUYEN HOANG VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/211,000,000784441.190821.130521.PN Minhka ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang8/19/211,000,000MBVCB.1312083407.MS 2021.222.CT tu 0501000065512 VU VIET GIAP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/211,000,000617004.190821.112607.Ung ho MS 2021.223 ong bui van chi chau H FT212316022575748/19/211,000,000968326.190821.093059.Chuyen tien ung ho ms 2021.223 ong bui van chi chau H8/19/211,000,000702526.190821.091318.ng ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang8/19/211,000,000904446.190821.084354.MS 2021.219 3 chi em o Hue8/19/211,000,000902552.190821.084152.MS 2021.221 nguyen thuy hang8/19/211,000,000600774.190821.080336.IBFT Ung ho MS 2021.223 ong Bui Van Chi8/19/211,000,000280247.190821.075826.ung ho MS 2021.221(Nguyen Thuy Hang)8/19/211,000,000MBVCB.1311590281.ung ho MS 2021.221.CT tu 0481000764013 HO NGOC TRAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/211,500,000458102.190821.012428.Ung ho MS 2021.222 Do Viet Chien8/19/212,000,000400111.180821.225143.TU XUAN TRUONG chuyen khoan ung ho MS 2021 221 Nguyen Thuy Hang chuc chau vuot qua moi kho khan8/19/212,000,000273438.190821.181213.ung ho MS 2021.covid198/19/212,000,000858491.190821.143215.Chuyen tien ung ho MS 2021221 Nguyen Thuy Hang8/19/212,000,000MBVCB.1311993007.ng h?MS 2021.221?(Nguyn Thy Hng).CT tu 0381000538811 TRINH VAN SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/19/212,000,000SHGD:10005915.DD:210819.BO:PHAN THAI DUC.Remark:MS 2021.221 - NGUYEN THUY HANG8/19/214,500,000779622.190821.130027.Kolmakova E.V. ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang8/19/215,000,000242335.190821.202833.NGUYEN XUAN THO chuyen tien ung ho sieu thi ko dong SG8/19/215,000,000970129.190821.173517.Team BM Ung ho MS 2021.223 ong Bui Van Chi, chau H FT212310624204068/19/217,000,000592108.190821.102536.Ong Tu Van ung ho MS 2021.222 Do Viet Chien8/19/2120,000,000823036.190821.203853.PHAM HUYEN MINH HONG chuyen tien ung ho gian hang 0 dong8/20/211,000IBVCB.1314412683.gds.CT tu 1020240749 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/211,000IBVCB.1314391942.asdf.CT tu 1022372371 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/211,000IBVCB.1313763322.cc.CT tu 1020568157 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/20/215,500922649.200821.162828.Ung ho MS 2021 223 NAM MO QUAN THE AM BO TAT8/20/215,500178325.200821.085755.Ung ho MS 2021 224 NAM MO QUAN THE AM BO TAT8/20/2110,000IBVCB.1314617294.UNG HO MS 2021 224 NGUYEN THI TRANG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/20/2120,000MBVCB.1315279068.NGUYEN HONG THAO va thai Nguyen huu thien ung ho MS 2021.224(Nguyen Thi Trang) .CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/2120,000247468.200821.081101.NCHCCCL HO THI KIM HONG 09854218218/20/2130,000MBVCB.1313717926.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2021.224 (Nguyen Thi Trang).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/2150,000230808.190821.224814.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.Covid19. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT212324063636698/20/2150,000138194.200821.211040.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.224 Nguyen Thi Trang. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT212336808538798/20/2150,000774956.200821.194823.LA TIEN DAT chuyen tien8/20/2150,000883725.200821.171157.Cc FT212321602141668/20/2150,000IBVCB.1314614299.UNG HO MS2021 COVID19.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/20/2150,000643288.200821.134153.Ung ho MS 2021.covid19 FT212321092689018/20/2150,000213139.200821.130953.LA TIEN DAT Chuyen tien8/20/2150,000363277.200821.105547. ung ho MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi)8/20/2150,000MBVCB.1313708330.NGUYEN QUOC VIET ung ho MS 2021.224 (Nguyen Thi Trang).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/2150,000158028.200821.092328.TRAN KIM LIEN chuyen tien8/20/2150,000363487.200821.090158.Cc FT212324991700768/20/2150,000716024.200821.073641.UNG HO MS 2021.224(NGUYEN THI TRANG)-200821-07:36:40 7160248/20/2150,000MBVCB.1313449889.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.224 (Nguyen Thi Trang)Vietnamnet 20/8/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/2150,000559238.200821.060214.ung ho MS 2021.224 Nguyen Thi Trang8/20/2160,000037142.200821.041356.gui em Nguyen Thuy Hang8/20/2175,000MBVCB.1314424459.Ung ho MS 2021.222 (Do Viet Chien).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21100,000MBVCB.1313311228.Ung ho MS 2021.2023 ( ong bui van chi,chau H.CT tu 0541000183899 HOANG VAN DUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21100,000176979.200821.215749.MS 2021.224 Nguyen Thi Trang FT212335205926338/20/21100,000762807.200821.193423.MS 2021.217 (em Dinh Thi Minh Trang)8/20/21100,000IBVCB.1314701354.MS 2021 215 Nguyen Thi Kim Anh.CT tu 0011000598369 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/20/21100,000MBVCB.1314427430.Ung ho MS 2021.224 (Nguyen Thi Trang).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21100,000MBVCB.1313959904.MS 2021.224.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21100,000767708.200821.111234.UNG HO MS 2021.224( NGUYEN THI TRANG)-200821-11:12:33 7677088/20/21100,000MBVCB.1313874353.Ung ho MS 2021.224 (Nguyen Thi Trang)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21100,000588347.200821.095016.MS2021.224.nguyen thi trang8/20/21100,000134034.200821.085649.T ung ho em nguyen thi trang MS 2021.2248/20/21100,000163298.200821.084809.Vinh Nam ung ho ms 2021 224 Nguyen Thi Trang8/20/21100,000MBVCB.1313566720.Ung ho MS 2021.223 (ong Bui Van Chi, chau H).CT tu 0051000338431 LE THI LIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21100,000899464.200821.082022.ung ho MS 2021 224 Nguyen Thi Trang8/20/21100,000PT.VNN.02000033.043019.20210820.075359.97043668P46d9e1000000000365027.0011002643148;Transfer for PT.Vietnamnet.GD:TRU SO CN HATINH VN8/20/21100,000MBVCB.1313520244.Ung ho MS 2021 224 Nguyen Thi Trang.CT tu 0011003534964 TRAN THI THANH NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21100,000090558.200821.074410.MS 2021 224 Nguyen Thi Trang8/20/21100,000043028.200821.072306.2021.222(Do viet chien )8/20/21100,000713037.200821.065512.UNG HO MS 2021.222 (DO VIET CHIEN)-200821-06:55:11 7130378/20/21100,000712836.200821.065118.UNG HO MS 2021.217-200821-06:51:18 7128368/20/21150,000IBVCB.1314381515.Ung ho MS2021.222 DO VIET CHIEN.CT tu 0011001367933 LE THANH HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21190,000MBVCB.1314960976.Ung ho ms 2021 224 nguyen thi trang.CT tu 0021001457982 LE THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21200,000240888.190821.231226.Ung ho MS 2021.222 FT212329890276408/20/21200,000472842.190821.230731.Ung ho 2021223 ong Bui Van Chi chau H8/20/21200,000330153.200821.204109.Vietcombank;0011002643148;PHAM THI THUY DUONG Soc Trang Ung ho MS 2021Covid198/20/21200,000912050.200821.191633.UH MS 2021.2248/20/21200,000MBVCB.1315035942.DAO THI NGOC chuyen tien ung ho Ms 2021 221 ( nguyen thi hang).CT tu 0081000206857 DAO THI NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21200,000MBVCB.1314981828.NGUYEN THI HUNG ung ho quy covid.CT tu 0121000666257 NGUYEN THI HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21200,000384745.200821.180340.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 222 Do Viet Chien8/20/21200,000036043.200821.164700.ung ho ms 20218/20/21200,000694978.200821.144106.Ung ho MS 2021.Covid19 FT212327725631088/20/21200,000MBVCB.1314288087.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0041000301759 TRAN VAN TRUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21200,000IBVCB.1314276700.VO THI BICH VAN LOAN chuyen khoan ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0051000492855 VO THI BICH VAN LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21200,000617911.200821.133608.Ung ho MS 2021 covid198/20/21200,000SHGD:10002585.DD:210820.BO:LE HUU DUC ANH.Remark:ung ho MS 2021.2228/20/21200,000302393.200821.114012.Ung ho MS 2021.220 Tran Hoang Yen Nhi8/20/21200,000SHGD:10001900.DD:210820.BO:DANG CONG HUY MINH.Remark:995221082055162 Ung ho MS 2021 2218/20/21200,000814036.200821.111023.Ung ho MS 2021.Covid198/20/21200,000MBVCB.1313856365.Ung ho MS2021224(Nguyen Thi Trang).CT tu 1016551628 TO QUOC KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21200,000752229.200821.102258.UNGHOMASO2021.222 DOVIETCHIEN-200821-10:22:57 7522298/20/21200,000MBVCB.1313769009.ung ho MS 2021.224 Nguyen Thi Trang.CT tu 0281000831318 NGUYEN VAN HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21200,000268361.200821.095059.ung ho ma so 2021 2248/20/21200,000650848.200821.085848.ung ho MS 2021.224 Nguyen Thi Trang8/20/21200,000MBVCB.1313619407.DANG HOANG HAI chuyen tien UNG HO MS 2021.224 (NGUYENTHITRANG).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21200,000640995.200821.084845.ung ho MS2021.224 nguyen thi trang8/20/21200,000032443.200821.084835.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ms 2021 222 Do viet chien8/20/21200,000317589.200821.075002.MS 2021224 Nguyen Thi Trang FT212329001606288/20/21200,000IBVCB.1313476899.MS 2021 224 Nguyen Thi Trang.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/20/21200,000713165.200821.065739.UNG HO MS 2021.224 (NGUYEN THI TRANG)-200821-06:57:39 7131658/20/21200,000MBVCB.1313436831.Dang Van Nhat xin Ung ho MS 2021.Covid19. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21200,000032725.200821.060246.MS 2021 2248/20/21200,000MBVCB.1313410385.MS 2021 221 nguyen thuy hang.CT tu 0081001049126 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/20/21200,000MBVCB.1313361996.Ms 2021 222.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/20/21240,000408369.190821.233749.Ung ho NCHCCCL nam 2021 TA KIM LIEN dd 0947 033 0638/20/21250,000MBVCB.1315234901.UNG HO MS 2021.221 (NGUYEN THUY HANG).CT tu 0011001902632 NGUYEN THI ANH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21270,000MBVCB.1314326538.Ung ho MS 2021 224 Nguyen Thi Trang.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/20/21300,000260614.200821.163630.UNG HO MS 2021.COVID198/20/21300,000832027.200821.163205.Ung ho MS.2021 COVID-19 FT212327324235418/20/21300,000MBVCB.1314483946.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0201000641452 PHAN VAN ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21300,000728877.200821.151034.Ung ho MS 2021.covid19 FT212321380273908/20/21300,000093876.200821.133825.ung ho ms 2021covid198/20/21300,000604720.200821.125508.Ung ho MS 2021.Covid 19 FT212327996214118/20/21300,000MBVCB.1313923496.MS 2021 224 NGUYEN THI TRANG.CT tu 0021000562612 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/20/21300,000737469.200821.093241.UNG HO MS 2012224(NGUYEN THI TRANG)-200821-09:32:41 7374698/20/21300,000MBVCB.1313550001.Ung ho MS 2021.224 Nguyen Thi Trang.CT tu 1019291182 PHAM NGOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21500,000MBVCB.1313323567.Ung ho miss 2021.covid19.CT tu 0361000204413 NGUYEN HONG NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21500,000981557.200821.221051.TRAN THI TUYEN uh MS 2021 covid 198/20/21500,000627346.200821.214003.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho NCHCCCL Nguyen Thi Anh Thu 09879897748/20/21500,000924530.200821.210545.TRAN VAN QUY chuyen khoan ung ho MS 2021 Covid198/20/21500,000MBVCB.1315099607.DANG MY AN UNG HO MS 2021.Covid19.CT tu 0071001566294 DANG ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21500,000MBVCB.1315042213.Ung ho MS 2021.223. Ong bui van chi, chau H.CT tu 0611001503197 NGUYEN THI NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21500,000SHGD:18880056.DD:210820.BO:NGUYEN SI THUY.Remark:NGUYEN SI THUY - uNG Ho MS 2021.221 ( NGUYeN THuY HaNG)8/20/21500,000593851.200821.131112.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021223 Bui van Chi va chau H8/20/21500,000SHGD:10012359.DD:210820.BO:NGUYEN THI VAN ANH.Remark:Ung ho MS 2021.2248/20/21500,000871871.200821.115828.Chuyen tien ung ho ms 2021.224 Nguyen Thi Trang8/20/21500,000SHGD:10010820.DD:210820.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.224 em Nguyen Thi Trang8/20/21500,000521016.200821.113556.Ung ho MS 2021 224 Nguyen Thi Trang8/20/21500,000MBVCB.1313819869.Giup do 2021.224.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21500,000690515.200821.093305.ung ho ms 2021.224 nguyen thi trang8/20/21500,000MBVCB.1313696973.Ung ho MS 202.224 (NguyenThi Trang).CT tu 0501000017365 VO THI MY HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21500,000805968.200821.080632.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 224 Nguyen Thi Trang8/20/21500,000MBVCB.1313514583.MS 2021.224 nguyen thi trang.CT tu 0421003707617 SU VI CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/21700,000006053.200821.113204.Chuyen den MA 2021.224 nguyen thi trang8/20/211,000,000MBVCB.1315215514.TRAN VAN CHUONG chuyen tien ung ho MS2021.222 ( Do Viet Chien ).CT tu 0071005750322 TRAN VAN CHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/211,000,000MBVCB.1315187767.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0851000013653 PHAM THI NGOC LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/211,000,000262310.200821.181444.Ung ho MS 2021.Covid198/20/211,000,000902959.200821.172725.MS2021.224 Quy Thien Nguyen PLA Ung Ho FT212329021063918/20/211,000,000902135.200821.172645.MS2021.222 Quy Thien Nguyen PLA Ung Ho FT212321953504308/20/211,000,000897719.200821.172312.MS2021.219 Quy Thien Nguyen PLA Ung Ho FT212327956652238/20/211,000,000889099.200821.171614.MS 2021.220 Quy Thien Nguyen PLA Ung Ho FT212320533587448/20/211,000,000832807.200821.171118.Ung ho MS 2021.2218/20/211,000,000MBVCB.1314754191.Ms 2021 Covid 19 mua do bao ho y te.CT tu 0011000922796 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet8/20/211,000,000056736.200821.161655.Ung ho MS 2021 Covid198/20/211,000,000MBVCB.1314272538.Ung ho MS.2021.Covid19.CT tu 0901000097909 DUONG THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/211,000,000159499.200821.130513.UNG HO MS 2021.COVID 198/20/211,000,000855303.200821.101654.Ung Ho MS 2021. COVID 198/20/211,000,000378599.200821.094221.Vietcombank;0011002643148;Ung ho MS 2021 224 Nguyen Thi Trang8/20/211,000,000402782.200821.094217.Tran dinh tu ung ho ms 2021,217 dinh thi minh trang FT212321820516358/20/211,000,000MBVCB.1313632846.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0011003636727 NGUYEN MINH HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/211,000,000MBVCB.1313615706.PHAM THI THANH BINH chuyen tien ung ho MS 2021.224 ( Nguyen Thi Trang).CT tu 0121000246620 PHAM THI THANH BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET8/20/211,000,000SHGD:10000208.DD:210820.BO:NGUYEN QUOC THANH.Remark:MS 2021.222 (Do Viet Chien) tai NGOAI THUONG VIET NAM SGD8/20/211,000,000240458.200821.075009.ung ho MS 2021.2248/20/211,000,000620518.200821.071956.Vietcombank;0011002643148;MS 2021 221 Nguyen Thuy Hang8/20/211,000,000600614.200821.001600.Ung ho MS 2021.223 Ong Bui Van Chi va Chau H8/20/212,000,000744738.200821.095829.UNG HO MS 2021.221 (NGUYEN THUY HANG)-200821-09:58:29 7447388/20/212,000,000647721.200821.085445.Ong Tu Van ung ho MS2021.Covid198/20/213,000,000787062.200821.164223.Ong Huan Michigan, US Ung ho MS 2021.223, ong Bui Van Chi, chau H8/20/213,000,000SHGD:10005397.DD:210820.BO:LE QUOC HIEU.Remark:Gui ms 2021.222 do viet chien tai NGOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI8/20/215,000,000457529.200821.143753.Cucocunti Ung ho MS 2021 Covid198/20/2110,000,000IBVCB.1314278425.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0201000035822 CU THI LE THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
2. Ủng hộ tại Ngân hàng Viettinbank
Ngày Số tiền Thông tin ủng hộ 11-08-2021 00:57:02 10,000 Ung ho MS2021.213 (Luong Van Thanh). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:11/08/2021 00:06:22 11-08-2021 08:44:59 30,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.214 11-08-2021 08:59:09 100,000 CT DEN:122330106850 Ung ho MS 2021 214 anh Tran Dinh Luan 11-08-2021 09:11:42 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 11-08-2021 09:14:44 75,000 GIUP 2021.214,2021.213,2021.212,2021.211,2021.210,2021.209,2021.208,2021.207,2021.206,2021.205,2021.204,2021.203,2021.202,2021.201,2021.200 11-08-2021 09:44:01 200,000 Ung ho MS 2021.214 (anh Tran Dinh Luan) 11-08-2021 09:46:23 200,000 Ung ho MS 2021.212 (chau Nguyen Phuong Dat) 11-08-2021 09:48:40 200,000 Ung ho MS 2021.213 (em Luong Van Thanh) 11-08-2021 10:15:19 300,000 ung ho MS 2021.214 (Anh Tran Dinh Luan) 11-08-2021 10:15:31 200,000 CT DEN:122303279110 Danh Ngon ung ho MS 2021.205 (Me con chi Vuong) 11-08-2021 12:46:50 200,000 CT DEN:122305513248 Ung ho MS2021.209 bach thi lam FT21223893307993 11-08-2021 14:51:54 100,000 ms 2021.214 ( anh tran dinh luan ) 11-08-2021 16:01:01 100,000 MS 2021.214 ( anh Tran Dinh Luan) 11-08-2021 16:37:44 100,000 CT DEN:122309353347 ung ho MS 2021.214 (anh Tran Dinh Luan). Mong cong dong chung tay cuu anh 11-08-2021 19:34:02 200,000 MS2021210 Tran Van Khac 11-08-2021 19:44:21 100,000 CT DEN:122312937420 Minh Tam ung ho MS 2021.210 FT21223895603016 11-08-2021 20:39:03 500,000 TRAN PHUOC TAM chuyen tien ung ho MS 2021.209 (Bach Thi Lam) 12-08-2021 00:42:33 50,000 LPT ung ho MS 2021213 Luong Van Thanh; thoi gian GD:11/08/2021 23:43:06 12-08-2021 00:42:46 50,000 LPT ung ho MS 2021214 anh Tran Dinh Luan; thoi gian GD:11/08/2021 23:44:59 12-08-2021 00:45:21 20,000 Ung ho MS2021.214 (anh Tran Dinh Luan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:12/08/2021 00:12:36 12-08-2021 03:35:58 50,000 CT DEN:122420610599 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam;114000161718; Mong e hoan thanh uoc mo cua minh co gang len e nhe 12-08-2021 06:23:36 300,000 CT DEN:122323136824 Ung ho MS 2021205 me con chi Vuong FT21224192614223 12-08-2021 07:58:40 200,000 So GD goc: 995221081250929 995221081250929 ung ho MS2021.215 nguyen thi kim anh 12-08-2021 08:02:46 5,000,000 ong Tu Van ung ho ms 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh 12-08-2021 08:14:06 50,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.215 12-08-2021 08:19:43 100,000 ung ho MS 2021.215(Nguyen Thi Kim Anh) 12-08-2021 08:23:11 1,000,000 So GD goc: 10003193 MBVCB.1298316038.NGUYEN CHIEN THANG chuyen tien ung ho MS 2021.215(Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0631000468920 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 12-08-2021 08:42:34 1,000,000 ung ho MS 2021.215 (nguyen thi kim anh) cau chuc con mau khoe 12-08-2021 08:57:43 300,000 BACH HONG SON chuyen tien ung ho MS 2021.209 (Bach Thi Lam) 12-08-2021 09:13:04 100,000 CT DEN:122402021984 STA ungho ms2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh) 12-08-2021 09:35:06 300,000 LE XUAN VAN chuyen tien MS 2021.215(Nguyen Thi Kim Anh) 12-08-2021 10:19:41 200,000 Ung ho MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh) 12-08-2021 10:27:13 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 12-08-2021 10:34:17 500,000 ms 2021.215 (nguyen thi kim anh) 12-08-2021 10:42:12 200,000 CT DEN:122403297007 Ung ho MS 2021.215-NGUYEN THI KIM ANH FT21224083516368 12-08-2021 10:43:33 1,000,000 ung ho MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh) 12-08-2021 10:44:43 1,000,000 ung ho MS 2021.212 (Nguyen Phuong Dat) 12-08-2021 11:01:04 100,000 CT DEN:120150863211 MS 2021209 BACH THI LAM 12-08-2021 11:02:27 300,000 CT DEN:120150863657 Xin ho tro be Kim Anh 12-08-2021 11:49:12 5,000,000 Ung ho MS 2021215 Nguyen Thi Kim Anh 12-08-2021 13:06:03 100,000 MS 2021.213( Luong Van Thanh) 12-08-2021 13:14:40 400,000 CT DEN:122406892674 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam;114000161718;MS2021 215 Nguyen Thi Kim Anh 12-08-2021 13:57:34 1,000,000 ung ho ma so 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh thuong be lam 12-08-2021 15:36:28 1,000,000 NTP ung ho MS 2021. 215 ( be Nguyen thi Kim Anh ) 12-08-2021 15:58:46 100,000 CT DEN:122408074222 MBVCB.1299292860.074222.NGUYEN THI NGOC DUYEN ung ho MS 2021.208 Hoang Van Nghia.CT tu 0331000474269 NGUYEN THI NGOC DUYEN toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 12-08-2021 19:23:55 100,000 ms 2021.215 ( nguyen thi kim anh ) 12-08-2021 19:46:03 2,000,000 MS 2021.209 Bach Thi Lam 12-08-2021 19:53:58 100,000 ung ho MS2021.209 (Bach Thi Lam) 13-08-2021 00:35:53 300,000 CT DEN:122416982811 Ung ho MS 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh FT21225905617142; thoi gian GD:12/08/2021 23:27:22 13-08-2021 00:39:56 10,000 Ung ho MS2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:13/08/2021 00:06:29 13-08-2021 00:45:37 1,500,000 Chi Sa chuyen ma so 2021.207 (bo con anh Phi); chuc ca nha suc khoe binh an 13-08-2021 00:47:00 1,000,000 Chi Sa chuyen ma so 2021.210 (Tran Van Khac); chuc em suc khoe va binh an 13-08-2021 08:31:05 200,000 CT DEN:122501848505 HT 2021.214 tu Bui Dai Thang BIDV Ky Anh 13-08-2021 08:42:22 300,000 ung ho MS 2021.205 13-08-2021 09:00:53 30,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.216 13-08-2021 10:11:34 100,000 NGUYEN TAI DAT chuyen tien ung ho MS 2021.216 (anh Ban Van Tu) 13-08-2021 10:26:19 10,000,000 CT DEN:122503172011 Ong Tu Van cuu giup ms 2021.216 Ban Van Tu FT21225163412336 13-08-2021 10:52:29 100,000 CT DEN:122503652722 STA ungho ms2021.216 (anh Ban Van Tu) 13-08-2021 12:09:04 500,000 ung ho MS 2021.216 (anh Ban Van Tu); huyen Dai Tu; tinh Thai Nguyen 13-08-2021 12:15:38 500,000 ung ho MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh); huyen Hai Hau; tinh Nam Dinh 13-08-2021 13:01:00 200,000 CT DEN:122506318499 Ung ho MS 2021.216 anh Ban Van Tu FT21225466295110 13-08-2021 14:37:57 500,000 ms 2021.215 ng thi kim anh 13-08-2021 16:10:11 200,000 HOANG THI THOA Chuyen tien ms 2021.209(bach thi lam) 13-08-2021 16:54:45 200,000 Ung ho MS 2021.215 (Nguyen Thi Kim Anh) 13-08-2021 16:57:05 200,000 Ung ho MS 2021.216 (anh Ban Van Tu) 13-08-2021 17:45:50 50,000 CT DEN:122510614980 Mong gia dinh anh luan vuot qua kho khan FT21225990120169 13-08-2021 18:34:05 100,000 ms 2021.216 ( anh ban van tu ) 13-08-2021 18:49:21 300,000 ho tro MS 2021.203 anh em Tron Qua 13-08-2021 19:23:23 100,000 CT DEN:122550770991 Ung ho MS 2021 216 Ban Van Tu 13-08-2021 21:27:56 500,000 MS 2021216 anh Ban Van Tu 13-08-2021 21:29:22 500,000 MS 2021215 Nguyen Thi Kim Anh 14-08-2021 06:35:51 20,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.217 14-08-2021 06:40:24 500,000 ung ho MS 2021.217 em Dinh Thi Minh Trang 14-08-2021 08:53:13 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 14-08-2021 09:23:54 10,000 Ung ho MS2021.216 (anh Ban Van Tu). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 14-08-2021 09:31:56 300,000 ung ho ms 2021.215 (nguyen thi kim anh) 14-08-2021 10:29:40 5,000,000 ong Tu Van ho tro ms 2021.217 chau Dinh Thi Minh Trang 14-08-2021 12:21:23 500,000 ung ho MS 2021.206 ( bo con anh Phi ) 14-08-2021 14:14:54 100,000 ms 2021.217 ( em dinh thi minh trang ) 14-08-2021 14:25:54 100,000 CT DEN:122660400155 Ung ho MS 2021 217 em Dinh Thi Minh Trang 14-08-2021 19:12:28 200,000 Ung ho MS 2021.217( em Dinh thi Minh Trang) 14-08-2021 19:33:11 500,000 Ung ho MS 2021.217 (em Dinh Thi Minh Trang) 14-08-2021 19:58:12 50,000 CT DEN:140151523444 NONG VAN NGUYEN chuyen tien 15-08-2021 02:15:34 100,000 CT DEN:122702029327 MS 2021 210 Tran Van Khac 15-08-2021 08:06:21 300,000 CT DEN:122708096664 ung ho ms 2021218 Vu Dinh Duong 15-08-2021 08:15:46 500,000 vinh phuc em ung ho MS 2021.218(Vu Dinh Duong) 15-08-2021 08:54:51 100,000 STA ungho ms2021.218 (Vu Dinh Duong) 15-08-2021 09:17:56 300,000 Ung ho MS 2021.218 (Vu Dinh Duong) 15-08-2021 10:00:06 1,000,000 NTP ung ho MS 2021. 218 ( Vu dinh Duong ). 15-08-2021 10:45:37 100,000 CT DEN:122771190810 Ung ho MS 2021 218 Vu Dinh Duong 15-08-2021 10:48:32 200,000 NGUYEN VAN LY chuyen tien ung ho MS 2021.218(Vu Dinh Duong) 15-08-2021 12:13:46 30,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.219 15-08-2021 12:38:24 50,000 MS 2021.218 Vu Dinh Duong 15-08-2021 12:58:11 50,000 LPT ung ho MS 2021215 Nguyen Thi Kim Anh 15-08-2021 12:59:03 50,000 LPT ung ho MS 2021216 anh Ban Van Tu 15-08-2021 13:00:12 50,000 LPT ung ho MS 2021217 Em Dinh Thi Minh Trang 15-08-2021 13:01:15 50,000 LPT ung ho MS 2021218 Vu Dinh Duong 15-08-2021 14:37:58 100,000 ms 2021.218 ( vu dinh duong ) 15-08-2021 15:33:34 100,000 CT DEN:122708766712 MS 2021.218 VU DINH DUONG NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT 15-08-2021 15:45:12 100,000 CT DEN:122708766983 MS 2021.215 NGUYEN THI KIM ANH NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT 15-08-2021 19:43:15 100,000 ung ho.MS 2021.218 (vu dinh duong) 16-08-2021 00:51:01 20,000 Ung ho MS2021.218 (Vu Dinh Duong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 16-08-2021 05:49:03 100,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.219 16-08-2021 06:40:35 500,000 ung ho ms 2021.218 (vu dinh duong) 16-08-2021 06:53:18 500,000 CT DEN:122723765499 Ms 2021219 ba chi em o hue 16-08-2021 08:25:26 300,000 LE HONG MINH chuyen tien ung ho MS 2021.219 (ba chi em o Hue) 16-08-2021 08:47:31 300,000 CT DEN:122801606422 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam;114000161718;Ung ho MS 2021 219 3 chi em o Hue 16-08-2021 09:13:04 150,000 ms 2021.219 ( 3 chi em o heu ) 16-08-2021 09:25:26 100,000 LE VU TIEN chuyen tien ung ho MS 2021.219 ( 3 chi em o Hue ) 16-08-2021 09:28:37 500,000 ung ho MS 2021.219 ( 3 chi em o Hue) 16-08-2021 09:32:16 500,000 CT DEN:160151827622 Ung ho MS 2021219 3 chi em o Hue 16-08-2021 10:00:23 100,000 LPT ung ho MS 2021219 3 chi em o Hue 16-08-2021 10:56:58 100,000 STA ungho ms2021.219 (3 chi em o Hue) 16-08-2021 11:05:47 100,000 CT DEN:122804798923 Ung ho MS 2021.219 ba chi em o Hue 16-08-2021 12:14:09 200,000 ung ho MS 2021.219 (3 chi em o Hue) 16-08-2021 12:15:32 200,000 ung ho MS 2021.217 (Em Dinh Thi Minh Trang) 16-08-2021 13:20:14 500,000 NGUYEN NGOC TUAN chuyen tien ung ho MS 2021.219 ( 3 chi em o Hue) 16-08-2021 13:27:05 200,000 ung ho MS 2021.219 (3 chi em o Hue) 16-08-2021 13:32:28 100,000 ung ho MS 2021.219 (3 chi em o Hue) 16-08-2021 13:34:13 100,000 ung ho MS 2021.218 ( vu dinh duong ) 16-08-2021 13:52:39 250,000 So GD goc: 10013569 IBVCB.1303703891.MS 2021.216 (anh Ban Van Tu).CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 16-08-2021 13:52:41 250,000 So GD goc: 10013572 IBVCB.1303705776.MS 2021.212 (Nguyen Phuong Dat).CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 16-08-2021 15:31:48 300,000 MS 2021.217( Em Dinh Thi Minh Trang) 17-08-2021 00:42:56 1,000,000 CT DEN:122916826507 ung ho MS2021.219(3 chi em o Hue); thoi gian GD:16/08/2021 23:37:45 17-08-2021 00:49:17 30,000 Ung ho MS2021.219 (3 chi em o Hue). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:17/08/2021 00:44:36 17-08-2021 06:02:50 1,000,000 ung ho ma so 2021.220 be Tran Hoang Yen Nhi thuong be qua 17-08-2021 06:21:06 50,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.220 17-08-2021 06:23:11 100,000 tang ms 2021.220 em Tran Hoang Yen Nhi Qrang Tri bi phong xang 17-08-2021 06:39:39 300,000 CT DEN:122923863832 HT 2021.219 tu Bui Dai Thang BIDV Ky Anh 17-08-2021 06:53:55 500,000 ung ho MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi); huyen Trieu Phong; Quang Tri 17-08-2021 06:59:29 500,000 ung ho MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi) 17-08-2021 07:23:24 200,000 Ung ho MS 2021.220 (TRAN HOANG YEN NHI) 17-08-2021 08:04:48 200,000 Ung ho MS 2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi) 17-08-2021 08:12:53 300,000 ung ho Ms 2021.220 Tran Hoang Yen Nhi. Quang Tri 17-08-2021 08:24:57 500,000 NGO TIEN LONG Chuyen tien ung ho MS2021.219( 3 chi em o Hue) 17-08-2021 09:45:43 1,000,000 ung ho MS 2021.219 (3 chi em o Hue) 17-08-2021 10:09:20 150,000 ung ho MS 2021.219 (3 chi em o Hue) 17-08-2021 10:10:01 500,000 CT DEN:122910076463 UNG HO MS-2021-220 (TRAN HOANG YEN NHI)-170821-10:09:41 076463 17-08-2021 12:03:37 50,000 LPT Ung ho MS 2021220 Tran Hoang Yen Nhi 17-08-2021 12:37:36 500,000 LE THI TO QUYEN chuyen tien ung ho MS 2021.220 TRAN HOANG YEN NHI 17-08-2021 12:42:47 100,000 ung ho ms 2021.213 17-08-2021 12:43:28 100,000 ung ho ms 2021.215 17-08-2021 12:44:04 100,000 ung ho ms 2021.216 17-08-2021 12:44:40 100,000 ung ho ms 2021.220 17-08-2021 14:47:16 1,000,000 So GD goc: 10007434 IBVCB.1308260120.NGUYEN HUU HONG SON chuyen khoan.CT tu 0251001039428 toi 114000161718 Bao VietNamnet Ung ho MS 2021 220 Tran Hoang Yen Nhi (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 17-08-2021 14:58:13 550,000 CT DEN:122907921402 MS 2021.220 TRAN HOANG YEN NHI.921402 17-08-2021 17:49:11 100,000 CT DEN:122910046495 MBVCB.1309088252.046495.Ma so 2021.218 Vu Dinh Duong+ Trieu.CT tu 0491000040301 VU THI LOAN toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 17-08-2021 18:21:29 200,000 CT DEN:122911820430 ung ho Ms 2021.197 17-08-2021 19:39:02 100,000 ms 2021.220 ( tran hoang yen nhi ) 17-08-2021 19:50:36 500,000 Chuyen tien ung ho MS 2021.220( Tran Hoang Yen Nhi) 18-08-2021 02:16:59 10,000 Ung ho MS2021.220 (Tran Hoang Yen Nhi). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 18-08-2021 05:23:34 2,000,000 CT DEN:123022652927 ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang 18-08-2021 06:35:57 100,000 MS 2021. 221 18-08-2021 07:36:53 200,000 ung ho ma so 2021.220 18-08-2021 08:15:48 10,000,000 Luong Cao Chi chuyen tien ung ho em Nguyen Thuy Hang MS 2021.221 18-08-2021 08:48:13 50,000 chuyen tien MS 2021.221 18-08-2021 09:00:27 200,000 CT DEN:123002766629 Chuyen tien ung ho MS 2021.221, Nguyen Thuy Hang 18-08-2021 09:01:58 500,000 DANG THANH TUNG Chuyen tien cho e Hang huong khoe ha Tinh 18-08-2021 09:24:01 100,000 MS 2021.221 nguyen thuy hang 18-08-2021 09:48:46 1,000,000 Ung ho MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang) 18-08-2021 10:02:01 300,000 CT DEN:123003046925 MBVCB.1310028925.046925.NGO THI DUYEN chuyen tienunghoMS 2021.221.CT tu 0351000156790 NGO THI DUYEN toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 18-08-2021 10:06:12 100,000 ms 2021.221 ( nguyen thuy hang ) 18-08-2021 10:08:26 1,000,000 ung ho MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang) 18-08-2021 12:38:52 5,000,000 LE DINH VY chuyen tien MS 2021.221 Nguyen thuy hang 18-08-2021 12:48:56 200,000 Giup MS 2021221 Nguyen Thuy Hang 18-08-2021 13:38:43 1,000,000 Ung ho MS 2021221( Nguyen Thuy Hang) 18-08-2021 13:44:26 300,000 CT DEN:123006405225 IBFT UNH HO MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang 18-08-2021 14:07:23 100,000 CT DEN:123000405856 Ung ho MS 2021 221 Nguyen Thuy Hang 18-08-2021 16:57:21 100,000 Ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang 18-08-2021 17:32:35 200,000 CT DEN:123010387797 Ung ho MS 2021.221 18-08-2021 18:32:59 200,000 VU THI THU TRANG Ung ho MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang) 18-08-2021 19:10:00 500,000 ung ho MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang) 19-08-2021 05:41:18 200,000 Ung ho MS 2021.223 (ong Bui Van Chi; chau H) 19-08-2021 06:02:43 200,000 NGUYEN THI KIM THANH chuyen tien ung ho ma 2021.223 ong bui van chi chau h 19-08-2021 06:27:09 200,000 PHAM THI BICH HIEN ung ho MS 2021.223 (ong Bui Van Chi; chau H) 19-08-2021 06:59:53 500,000 ung ho MS 2021.222 (Do Viet Chien) 19-08-2021 07:41:32 200,000 KIEU VAN THANH ung ho ms 2021223 bui VAN chien ong chau h 19-08-2021 08:05:28 2,000,000 Ngo Duy Hieu chuyen tien ung ho ma so 2021.223; ;chau H 19-08-2021 08:40:42 500,000 ung ho MS 2021222 Do Viet Chien 19-08-2021 08:43:23 500,000 PHAM VAN TU Chuyen tien ung ho MS 2021.223 ( ong Bui Van Chi; chau H) 19-08-2021 08:54:09 2,000,000 MS 2021.223( ong Bui Van Chi; chau H) 19-08-2021 09:07:21 50,000 Ung ho MS 2021.223 19-08-2021 09:07:47 200,000 NGO TIEN LONG Chuyen tien ung ho MS 2021.222( Do Viet CChien 19-08-2021 09:54:10 100,000 CT DEN:123102676906 ung ho MS 2021.222 (Do Viet Chien). Tu Dieu Van 19-08-2021 09:58:59 200,000 So GD goc: 995221081953111 995221081953111 Chuyen tien Ung hoMS 2021.221 Nguyen Thuy Hang 19-08-2021 10:25:09 200,000 Ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang 19-08-2021 10:39:34 200,000 ho tro em nguyen thuy hang (MS.2021.221) 19-08-2021 10:55:44 200,000 CT DEN:123110539153 UNG HO MS 2021.221-190821-10:55:43 539153 19-08-2021 10:57:27 500,000 CT DEN:123103587264 Ung ho MS 2021.221 em Nguyen Thuy Hang-Ha Tinh FT21231286786970 19-08-2021 11:03:38 500,000 Ung ho MS 2021.223 (Ong Bui Van Chi; chau H) 19-08-2021 12:58:43 100,000 ms 2021.222 ( do viet chien ) 19-08-2021 13:21:20 500,000 ung ho MS 2021 222 Do Viet Chien 19-08-2021 13:22:00 100,000 UH MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang 19-08-2021 16:35:42 500,000 ung ho MS 2021 220 Tran Hoang Yen Nhi 19-08-2021 19:31:44 200,000 ung ho MS 2021.221 (Nguyen Thuy Hang) 19-08-2021 20:32:52 500,000 Ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang 20-08-2021 07:51:26 300,000 ung ho Ms 2021.224 nguyen thi trang 20-08-2021 08:08:37 500,000 Ung ho MS 2021.224 (Nguyen Thi Trang) 20-08-2021 08:55:28 100,000 ms 2021.224 ( nguyen thi trang ) 20-08-2021 09:09:03 300,000 ung ho ms 2021.224(nguyen thi trang) 20-08-2021 09:10:51 3,000,000 ong Tu Van ho tro ms 2021.224 em Nguyen Thi Trang 20-08-2021 09:29:29 30,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.224 20-08-2021 10:20:00 200,000 So GD goc: 10002540 UH MS: 2021.221 tai CONG THUONG VN CN DONG DA 20-08-2021 10:33:03 50,000 CT DEN:123203769889 Ung ho MS 2021.222 Do Viet Chien 20-08-2021 12:32:07 500,000 Ung ho MS 2021. Covid19. 20-08-2021 13:31:21 100,000 ung ho ma so 2021.Covid19 20-08-2021 13:53:38 500,000 BUI NGOC HAI. 0903435891. ung ho MS 2021.219 (3 chi em o Hue) 20-08-2021 13:54:47 500,000 BUI NGOC HAI. 0903435891. ung ho MS 2021.220 (TRAN HOANG YEN NHI) 20-08-2021 13:56:20 500,000 BUI NGOC HAI. 0903435891. ung ho MS 2021.221 (NGUYEN THUY HANG) 20-08-2021 13:57:33 500,000 BUI NGOC HAI. 0903435891. ung ho MS 2021.218 (VU DINH DUONG) 20-08-2021 13:58:48 500,000 BUI NGOC HAI. 0903435891. ung ho MS 2021.217 (em DINH THI MINH TRANG) 20-08-2021 13:58:57 500,000 Ung ho MS 2021Covid19 20-08-2021 13:59:19 100,000 ung ho MS 2021.221. em la tan sinh vien 2003.mong chut tam long cua em co the giup duoc ban a 20-08-2021 14:00:04 500,000 BUI NGOC HAI. 0903435891. ung ho MS 2021.216 (anh BAN VAN TU) 20-08-2021 14:01:56 200,000 CT DEN:123220649902 LE THI HUONG chuyen tien Ung ho MS 2021 Covid19 20-08-2021 15:16:57 48,000 TRA XUAN BINH UNG HO 8 MS: 2021.216,2021.217,2021.218,2021.219,2021.220,2021.221,2021.222,2021.223 20-08-2021 16:08:26 200,000 Ung ho MS 2021.224 (Nguyen Thi Trang) 20-08-2021 16:28:24 100,000 CT DEN:123216921707 MS 2021 224 20-08-2021 16:30:01 200,000 MS 2021. vacxinCovid 20-08-2021 16:56:30 300,000 MS 2021.223 (ong Bui Van Chi; Chau H) 20-08-2021 17:18:55 120,000 CT DEN:123217029385 ung ho ms 2021048 chi tinh 20-08-2021 18:08:11 10,000 Ung ho MS2021.224 (Nguyen Thi Trang). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 20-08-2021 18:55:59 100,000 STA ungho ms2021.222 (Do Viet Chien) 20-08-2021 18:57:24 100,000 STA ungho ms2021.224 (Nguyen Thi Trang) 20-08-2021 19:58:05 1,000,000 HOANG THI HA NGUYEN chuyen tien ung ho MS 2021.Covid19 20-08-2021 20:40:11 200,000 SDT 0918491430 giup MS 2021222 em Do Viet Chien 20-08-2021 20:42:56 200,000 SDT 0918491430 giup MS 2021224 em Nguyen Thi Trang Ban Bạn đọc
Học viện Báo chí sẽ hỗ trợ học phí nếu nữ sinh nghèo đạt 28,75 điểm nhập học
Sau khi biết chuyện em Nguyễn Thúy Hằng (Hương Khê, Hà Tĩnh) dù gia cảnh nghèo khó, bố tai biến liệt giường nhưng thi đạt điểm cao qua bài viết trên VietNamNet, Học viện Báo chí và Tuyên truyền cho biết sẽ hỗ trợ học phí nếu em trúng tuyển, nhập học.
" alt="Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày giữa tháng 8/2021" />Ngày 9/12, Tiến sĩ, bác sĩ Nguyễn Đình Liên, Trưởng khoa Phẫu thuật thận tiết niệu và Nam học, Bệnh viện E, cho biết tiếp nhận tin báo từ Trung tâm cấp cứu 115 và Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh đang trên đường chuyển đến nạn nhân có vết thương ở ngực, nguy hiểm tính mạng. Êkíp trực kích hoạt "báo động đỏ", huy động toàn bộ lực lượng cấp cứu. Khi vào viện, người bệnh da xanh, niêm mạc nhợt do mất máu nhiều, thở máy qua nội khí quản, mạch nhanh, huyết áp thấp, ngực có vết thương rộng 3 cm. Bác sĩ nhận thấy tiếng tim mờ, không còn rì rào phế nang phổi trái. Nhận định đây là vị trí nguy hiểm, bệnh nhân đang ở thế "nghìn cân treo sợi tóc", kíp trực xin ý kiến chỉ đạo về phương án phẫu thuật.
Không chờ kết quả các xét nghiệm, êkíp đưa thẳng bệnh nhân vào phòng mổ. Kíp phẫu thuật của bác sĩ Nguyễn Hoàng Nam, Phó khoa Phẫu thuật tim mạch và lồng ngực, Trung tâm tim mạch, ghi nhận toàn bộ màng phổi phải đầy dịch máu, phần mỡ vị trí trung thất bầm tím, hút ra khoảng 2.500 ml máu.
Bác sĩ xác định có vết thủng rách màng tim khoảng 2 cm, vị trí tổn thương vẫn đang phun máu liên tục. Êkíp xử lý khâu vết thương, người bệnh được truyền liên tục 7 đơn vị máu. Sau 12 tiếng, tình trạng sốc mất máu ổn định, người bệnh tỉnh táo và tiếp xúc tốt, tự thở oxy.
Bác sĩ Nam nhìn nhận vết thương tim là tổn thương rất nặng và ít gặp, được coi là tối cấp cứu trong ngoại khoa, cần được ưu tiên số một trong chẩn đoán, vận chuyển, xử lý. Vì vậy, bệnh viện "báo động đỏ" với mục đích cứu sống người bệnh.
" alt="Cứu thiếu niên bị đâm thủng tim 'nghìn cân treo sợi tóc'" />Theo thông tin cơ quan công an, ngày 15/2, trên mạng xã hội lan truyền hình ảnh văn bản giả mạo văn bản 969/UBND-VX1 ngày 15/2/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng về việc cho học sinh đi học trở lại. Theo văn bản gốc của UBND tỉnh Lâm Đồng, học sinh tỉnh này đi học trở lại từ 17/2/2021.
Trong văn bản giả mạo, ngày đi học trở lại đã bị chỉnh sửa thành ngày 1/3/2021.
Cơ quan công an xác định được em N.H.L (sinh năm 2005) là người làm văn bản giả mạo nói trên.
Lực lượng chức năng làm việc với người vi phạm.
Em L cho hay đã tải văn bản 969 của UBND tỉnh trên mạng, sau đó dùng photoshop để chỉnh sửa “thứ Tư ngày 17/2/2021” thành “thứ Hai ngày 1/3/2021" rồi gửi vào nhóm chat bạn bè.
Theo em L, em chỉ giả mạo với mục đích trêu đùa. Tuy nhiên, sau đó văn bản này đã bị phát tán.
Hàng loạt văn bản giả mạo việc nghỉ học
Không chỉ ở Lâm Đồng, ngày 16/2, mạng xã hội còn lan truyền văn bản giả mạo Sở GD-ĐT Tiền Giang về việc cho học sinh nghỉ học đến hết tháng 2 khiến phụ huynh xôn xao, bởi trước đó tỉnh này đã có văn bản cho học sinh đi học trở lại kể từ ngày 17/2.
Văn bản giả mạo ở Tiền Giang Chữ ký trên văn bản giả mạo này là ông Nguyễn Hồng Oanh, nguyên Giám đốc Sở GD-ĐT Tiền Giang, đã nghỉ hưu từ tháng 8/2020.
Lãnh đạo Sở GD-ĐT Tiền Giang cho biết, đây là thông tin không đúng sự thật, đã được chỉnh sửa từ văn bản của năm 2020.
Trong khi đó, ở Thái Nguyên, xuất hiện văn bản giả mạo cho phép học sinh, sinh viên toàn tỉnh nghỉ học đến hết tháng 2 vì dịch bệnh Covid-19, tên người ký là ông Vũ Hồng Bắc, Chủ tịch UBND tỉnh. Tuy nhiên, ông Bắc đã nghỉ hưu từ tháng 12/2020.
Văn bản giả mạo ở Thái Nguyên UBND tỉnh Thái Nguyên khẳng định văn bản trên là giả mạo, đã được chỉnh sửa, cắt ghép và phản ánh nội dung sai sự thật.
Văn bản giả mạo ở Khánh Hòa Còn tại Khánh Hòa, Sở GD-ĐT tỉnh này cũng cho biết, vừa qua, trên các trang mạng xã hội lan truyền công văn cho học sinh nghỉ học đến hết tháng 2 là giả mạo, được sửa chữa từ văn bản của năm 2020. Thực tế, từ ngày 17/2, học sinh trên toàn tỉnh vẫn đi học bình thường.
Thúy Nga
Học sinh lớp 11 làm giả văn bản của Sở Giáo dục
Mới đây, 1 học sinh lớp 11 đã bị Công an tỉnh Vĩnh Phúc ra quyết định xử phạt 3,75 triệu đồng do giả mạo văn bản của Sở GD-ĐT tỉnh này.
" alt="Học sinh lớp 10 làm giả văn bản của chủ tịch tỉnh về việc nghỉ học" />
- ·Nhận định, soi kèo Alaves vs Villarreal, 22h15 ngày 8/3: Tầu ngầm siêu tốc
- ·Muốn nhập hộ khẩu vào nội thành Hà Nội, làm thế nào?
- ·Dàn sao tiềm năng của U20 Việt Nam tại Cúp bóng đá U20 Châu Á 2023
- ·Kết quả Marseille 1
- ·Nhận định, soi kèo Holstein Kiel vs Stuttgart, 21h30 ngày 8/3: Cầm chân Thiên Nga
- ·Ten Hag tức điên vì cầu thủ MU đá không tuân theo kế hoạch
- ·5 mẹo ăn chay giảm nguy cơ ung thư
- ·Casemiro tức tốc gọi sếp bự MU sau trận thua bẽ mặt
- ·Nhận định, soi kèo Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 8/3: Chưa thấy niềm vui
- ·Chạy 'Vì tương lai xanh', hướng đến cộng đồng và an sinh xã hội