Nhận định, soi kèo Lugano vs Grasshoppers, 2h30 ngày 1/2
本文地址:http://tw.tour-time.com/news/41c495370.html
版权声明
本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权发表,未经许可,不得转载。
本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权发表,未经许可,不得转载。
Nhận định, soi kèo Dundee United vs Hibernian, 02h45 ngày 27/2: Đối thủ yêu thích
Tờ Business Insider cho hay, nếu lái xe 1-2 tiếng ra ngoài các thành phố như Bắc Kinh hay Thượng Hải (Trung Quốc), bạn sẽ thấy điều gì đó kỳ lạ. Các thành phố vẫn có những tòa nhà cao tầng, hiện đại, trong tình trạng tốt. Tuy nhiên, không giống các thành phố cấp 1 nhộn nhịp, những tòa nhà này trống rỗng.
Trong chương trình "60 Minutes" của đài CBS năm 2013 đã chiếu hình ảnh về các thành phố "ma" ở Trung Quốc. Mở đầu phóng sự, phóng viên Lesley Stahl đi trên những con đường rộng vào giờ cao điểm mà hầu như không có chiếc xe hơi nào trong tầm mắt.
![]() |
Những tòa nhà bị bỏ hoang ở Thiên Tân (Ảnh: Getty) |
Trong khi có thông tin về công ty bất động sản Evergrande mắc khoản nợ 300 tỷ USD, các thành phố "ma" cũng trở thành mối quan tâm. Những thành phố kiểu này minh chứng cho cho sự phụ thuộc của Trung Quốc vào bất động sản như một động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và niềm tin lĩnh vực này như một khoản đầu tư an toàn, nhưng số lượng chính xác các thành phố đó rất khó xác định.
Giáo sư Li Gan (Đại học Texas A&M) kiêm Giám đốc Trung tâm Khảo sát và Nghiên cứu về Tài chính Hộ gia đình Trung Quốc tại Đại học Kinh tế và Tài chính Tây Nam ở Thành Đô (Tứ Xuyên Trung Quốc) đồng thời là một trong những chuyên gia hàng đầu về thị trường nhà ở của Trung Quốc không có câu trả lời khi được phóng viên tờ Business Insider hỏi về số lượng các thành phố "ma" ở Trung Quốc.
Tờ Business Insider cho hay, được biết đến nhiều nhất trong số các thành phố ma ở Trung Quốc là Ordos hay tên khác là Kangbashi tại khu vực tự trị Nội Mông.
Thành phố được xây vào đầu những năm 2000 và được kỳ vọng là nơi ở của 1 triệu người. Tuy nhiên, tính đến năm 2016 chỉ có 100.000 người sống ở đây. Cuối cùng Kangbashi cũng thu hút được người dân sau khi Trung Quốc chuyển một số trường top đầu tới thành phố.
Hồi năm 2015, nhiếp ảnh gia Kai Caemmerer đã đến Trung Quốc để khám phá thành phố Ordos. Những bức ảnh chụp được cho thấy, các dãy nhà cao tầng vô tận mà hầu như không có bất cứ dấu hiệu nào về con người sinh sống.
![]() |
Những đường phố vắng vẻ dù được quy hoạch tốt ở Ordos, Trung Quốc (Ảnh: South China Morning Post) |
Những căn hộ không có người ở này chiếm một phần đáng kể ở thị trường nhà ở Trung Quốc. Dữ liệu khảo sát do Giáo sư Li Gan thực hiện cho thấy, năm 2017 có 65 triệu ngôi nhà bị bỏ trống. Số nhà đó có thể chứa toàn bộ dân số của Pháp.
Business Insider cho hay, các thành phố "ma" ở Trung Quốc không phải là những thành phố ở trong tình trạng xuống cấp. Thay vào đó, các thành phố này có những căn hộ được mua như một khoản đầu tư. Đây cũng là dấu hiệu của cung cầu không gặp nhau.
Dòng tiền đổ vào bất động sản
Xin Sun, giảng viên cấp cao về kinh doanh Trung Quốc và Đông Á tại King's College London, nói với Insider: "Những ngôi nhà này đang trống có nghĩa là chúng đã được bán hết cho các nhà đầu tư và người mua, nhưng không được chủ sở hữu hoặc người mua ở".
Mỗi năm, Trung Quốc xây dựng 15 triệu ngôi nhà mới - gấp 5 lần so với Mỹ và châu Âu cộng lại, tờ The Economist đưa tin hồi tháng 1. Ngoài việc để tăng nguồn cung nhà ở thì còn có vấn đề ở tốc độ đô thị hóa của Trung Quốc. Dữ liệu từ Ngân Hàng Thế giới cho thấy, 61% dân số Trung Quốc sống ở các thành phố vào năm ngoái, trong khi 2 thập kỷ trước chỉ là hơn 38%.
Theo chuyên gia Xin Sun, về phía nhu cầu, xu hướng tăng của giá nhà đã tạo ra nhu cầu mua bất động sản thứ hai và thứ ba. "Trong vòng 2 thập kỷ, giá nhà đã tăng gấp nhiều lần ở nhiều nơi, kể cả các thành phố lớn. Hầu hết mọi người ở Trung Quốc chưa trải qua một vụ vỡ bong bóng bất động sản đáng kể như những gì Mỹ đã trải qua vào năm 2008 hay Nhật Bản trong những năm 1990. Điều này dẫn đến niềm tin rằng bất động sản là cách tốt nhất để bảo toàn và tạo ra của cải. Điều này kích thích mua thêm bất động sản".
Năm 2017, Bloomberg mô tả kịch bản ác mộng của Bắc Kinh là mọi người vội vã bán đi bất động sản thứ hai nếu thị trường có "vết nứt". Tuy nhiên, chuyên gia Lin Gan cho rằng, đây không phải là viễn cảnh đang xảy ra ở Trung Quốc nhưng không phải thị trường không có "vết nứt".
Thay vào đó, cơ quan chức năng đang siết các quy định hoàn thành một giao dịch mua bán bất động sản để không khuyến khích chủ nhà bán nhà. Do đó, mức giá không giảm quá nhanh nhưng khối lượng giao dịch sụt giảm hàng loạt. Động thái này có thể gây áp lực cho những người cần bán nhà để huy động tiền mặt, chuyên gia này cho hay.
Quỳnh Hương (Theo Business Insider)
Trước tình trạng ồ ạt xây các tòa nhà cao tầng, Trung Quốc đã ra lệnh siết việc xây dựng đặc biệt ở các thành phố dưới 3 triệu dân.
">Chuyện những thành phố ma ở Trung Quốc có thể chứa toàn bộ dân số Pháp
![]() |
Em Võ Minh Tiến - Ảnh: NVCC |
"Đây là niềm vinh dự, tự hào của nhà trường cũng như ngành giáo dục Đắk Lắk khi lần đầu tiên có một học sinh xuất sắc vào đội tuyển tham dự kỳ thi này.", ông Bồng chia sẻ.
Võ Minh Tiến sinh ra trong một gia đình làm nghề nông ở phường Khánh Xuân (TP. Buôn Ma Thuột), từng đạt giải Ba thi học sinh giỏi Vật lý quốc gia, giải Nhất học sinh giỏi cấp tỉnh. Em cũng là người đam mê nghiên cứu.
Trong năm 2020, Tiến đã chế tạo "Máy rửa tay sát khuẩn tự động" để tặng cho BV Đa khoa vùng Tây Nguyên góp phần phòng, chống dịch Covid-19.
![]() |
Võ Minh Tiến (ngoài cùng, bên phải) chế tạo "Máy rửa tay sát khuẩn tự động" tặng bệnh viện để phòng, chống dịch Covid-19 |
Olympic Vật lý châu Âu là kỳ thi thường niên cấp châu lục dành cho học sinh THPT toàn Châu Âu và một số nước khách mời. Đây là một trong những cuộc thi uy tín cho các học sinh đam mê Vật lý.
Năm 2020, kỳ thi này có 58 quốc gia tham dự, đoàn Việt Nam đã giành được 1 huy chương Vàng, 1 huy chương Bạc và 2 huy chương Đồng.
Trùng Dương
Nguyễn Đức Thuận, cậu học trò đặc biệt của Trường THPT Chuyên Bắc Ninh sẽ là một trong 15 đại diện của Việt Nam tham dự kỳ thi Olympic Tin học Châu Á vào cuối tháng 5 tới đây.
">Nam sinh trường chuyên Đắk Lắk ‘giành vé’ dự thi Olympic Vật lý Châu Âu
Kế toán được ví là “ngôn ngữ của kinh doanh”, đo lường và xử lý kết quả kinh tế của tổ chức và chuyển tải đến người sử dụng cả bên trong và bên ngoài. Tùy theo quy mô hoạt động, độ phức tạp thì mỗi doanh nghiệp có thể tổ chức bộ phận kế toán với số lượng kế toán viên cần thiết khác nhau, mức trung bình khoảng 5 kế toán viên.
![]() |
Nhiều ghế trống ngành Kế toán trường Đại học Thái Bình Dương |
Để có thể làm việc sau khi tốt nghiệp, sinh viên kế toán phải lĩnh hội kiến thức nhiều lĩnh vực như kinh tế học, pháp luật trong kinh doanh, tài chính doanh nghiệp, kế toán, kiểm toán, quản trị công ty, kiểm soát nội bộ,... đồng thời phải thành thạo nhiều kỹ năng xử lý công việc như tin học văn phòng, sử dụng tốt một phần mềm kế toán thông dụng, giao tiếp hiệu quả, biết cách giải quyết vấn đề, tư duy quy trình - hệ thống và điều không thể thiếu là lòng yêu nghề.
Địa chỉ đào tạo ngành kế toán tại miền Trung
Tại miền Trung, Đại học Thái Bình Dương là một trong số những trường đào tạo ngành kế toán theo chuẩn mực Kế toán quốc tế (IFRS). Theo học ngành này, sinh viên được trang bị kiến thức nền tảng, chuyên sâu về chuyên ngành kế toán doanh nghiệp, kiểm toán, phân tích hoạt động kinh doanh, luật chuyên ngành. Sinh viên trau dồi, phát triển tư duy logic về tài chính trong doanh nghiệp cũng như rèn luyện kỹ năng xử lý hồ sơ, nhanh nhạy nắm bắt thông tin về các văn bản quy phạm pháp luật của quốc gia, giúp doanh nghiệp thực hiện đúng quy định của pháp luật.
Chương trình học thiết kế song song cả lý thuyết - thực hành, bao gồm hai kỳ thực tập bắt buộc. Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm, nhiều giảng viên thỉnh giảng là các chuyên gia, kế toán trưởng đang công tác, làm việc tại doanh nghiệp lớn.
![]() |
Thạc sỹ Nguyễn Hữu Quy - Phó trưởng khoa Kinh tế và Luật, phụ trách ngành Kế koán trường Đại học Thái Bình Dương hướng dẫn sinh viên thực hành |
Thạc sỹ Nguyễn Hữu Quy, chứng chỉ kế toán viên hành nghề (APC), kiểm toán viên (CPA), Phó trưởng khoa Kinh tế và Luật, phụ trách ngành Kế koán trường Đại học Thái Bình Dương cho biết: Nhà trường đã đưa mô hình mô phỏng kế toán doanh nghiệp vào giảng dạy, các hoạt động diễn ra rất “thực”, sinh viên có thể trải nghiệm công việc không chỉ học qua “danh sách các nghiệp vụ kinh tế phát sinh” như truyền thống. Đồng thời, trường có chia sẻ không gian làm việc (co-working space) có nhiều doanh nghiệp nhỏ đặt nơi làm việc tại trường, sinh viên có thể làm việc cho các doanh nghiệp này trong quá trình học.
Trong quá trình học, sinh viên sẽ tham gia vào các câu lạc bộ chuyên môn của trường như CLB Tiếng Anh, CLB Khởi nghiệp, CLB Nghề Luật, đặc biệt là CLB Nghề kế toán là không gian diễn ra các hoạt động mà trên giảng đường chưa làm được. Sinh viên thường xuyên trao đổi với các khách mời đến từ doanh nghiệp, trao đổi các kỹ năng tin học, chia sẻ công việc làm thêm, thăm quan các mô hình doanh nghiệp do CLB tổ chức. Hoạt động CLB Kế toán hoàn toàn do sinh viên tổ chức, Khoa Kinh tế & Luật chỉ hỗ trợ.
Với một mạng lưới doanh nghiệp hợp tác với trường, sinh viên ngành Kế toán sẽ trải nghiệm cùng doanh nghiệp trong suốt quá trình học cũng như sau khi tốt nghiệp. Vào đầu mỗi khóa học, sinh viên có chuyến thăm quan (company tour) các doanh nghiệp đối tác của trường như Ngân hàng Á Châu (ACB), AIA Exchange, Yến Sào Khánh Hòa. Mỗi năm có 2 đợt các nhà tuyển dụng đến trường tổ chức phỏng vấn tuyển dụng sinh viên năm cuối. Đây là dịp các bạn thể hiện mình trước các nhà tuyển dụng, là cơ hội để nhìn nhận lại bản thân thiếu điều gì để bổ sung. Sinh viên các khóa khác có thể biết được yêu cầu đặt ra từ nhà tuyển dụng, từ đó chuẩn bị học tập tốt hơn.
Chọn ngành phụ, cơ hội nghề nghiệp rộng mở
Theo học ngành Kế toán, có hai lĩnh vực mà sinh viên yêu thích lựa chọn là chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp và Kiểm toán. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể lựa chọn lĩnh vực để ứng tuyển, gồm kế toán doanh nghiệp trong nước và quốc tế, kế toán các đơn vị hành chính - sự nghiệp và cơ quan thuế, trợ lý kiểm toán ở các công ty kiểm toán, lĩnh vực ngân hàng với các vị trí kế toán giao dịch, tín dụng viên, hỗ trợ tín dụng.
![]() |
Khoa Kinh tế và Luật Đại học Thái Bình Dương ra mắt CLB Nghề Kế toán |
Một điều đặc biệt, bên cạnh ngành kế toán là chính, chương trình đào tạo trường Đại học Thái Bình Dương cho sinh viên chọn thêm một hoặc nhiều ngành phụ lên đến 15 tín chỉ, tương đương 5 môn học. Ví dụ, sinh viên có thể chọn ngành phụ công nghệ thông tin, ngân hàng thương mại, luật kinh doanh, du lịch, tiếng Hàn Quốc, tiếng Trung Quốc. Ngành phụ sẽ hỗ trợ sinh viên phát triển toàn diện hơn hoặc lựa chọn được “nghề” bổ trợ phù hợp hơn trong suốt quá trình học.
Năm 2021, thí sinh xét tuyển vào ngành Kế toán nói riêng và Đại học Thái Bình Dương nói chung có cơ hội trở thành chủ nhân của học bổng trị giá 100%, 75%, 50% học phí toàn khóa. Nhiều suất học bổng toàn phần lên đến 83,2 triệu đồng/khóa học.
Chi tiết thông tin xét tuyển và học bổng 2021: https://tuyensinh.tbd.edu.vn/
Bùi Huy
">Cơ hội học bổng ngành kế toán ở ĐH Thái Bình Dương
Nhận định, soi kèo RB Leipzig vs Mainz, 21h30 ngày 1/3: Đàn bò gặp khó
69,000.00
2 Ủng hộ qua ngân hàng Vietcombank
1/31/2022 | 50,000.00 | 921385.310122.222506.MS 2022.030.hung.hoaiduc | |
1/31/2022 | 50,000.00 | 180587.310122.215609.2022.028 GD CHI NGUYEN-310122-21:55:26 180587 | |
1/31/2022 | 200,000.00 | 180459.310122.215531.UNG HO MS 2022.029 - CHI NGUYEN THI DIEU THU-310122-21:55:31 180459 | |
1/31/2022 | 100,000.00 | 179995.310122.215351.UNG HO MS 2022.030 - BA HA THI TU-310122-21:53:46 179995 | |
1/31/2022 | 200,000.00 | 179238.310122.215212.UNG HO MS 2022.028 - GIA DINH CHI NGUYEN-310122-21:52:11 179238 | |
1/31/2022 | 200,000.00 | 178823.310122.215055.UNG HO MS 2022.027 - EM NGUYEN DINH THUC-310122-21:51:02 178823 | |
1/31/2022 | 200,000.00 | 178341.310122.214852.UNG HO MS. 2022.026 - CHI VO THI HOA-310122-21:49:59 178341 | |
1/31/2022 | 300,000.00 | 177800.310122.214806.UNG HO MS 2022.011 - CHI EM BE TIEN-310122-21:48:06 177800 | |
1/31/2022 | 200,000.00 | 176739.310122.214506.UNG HO MS 2022.025 - CHI LE THI THUONG-310122-21:45:14 176739 | |
1/31/2022 | 300,000.00 | 742953.310122.212837.Ung ho MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu FT22038418025654 | |
1/31/2022 | 600,000.00 | 169948.310122.212650.UNG HO MS 2022.029 (CHI NGUYEN THI DIEU THU)-310122-21:25:54 169948 | |
1/31/2022 | 300,000.00 | 737018.310122.212330.Ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong FT22038150022026 | |
1/31/2022 | 400,000.00 | 168712.310122.212257.UNG HO MS 2022.030 BA HA THI TU-310122-21:22:41 168712 | |
1/31/2022 | 500,000.00 | 636973.310122.204433.MS 2022.029 (chi nguyen thi dieu thu) | |
1/31/2022 | 200,000.00 | 636035.310122.203935.MS 2022.030 ( ba ha thi tu) | |
1/31/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1723042893.Ung ho NCHCCCL thy 0856836222.CT tu 0091000657020 HUYNH THI ANH THY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/31/2022 | 500,000.00 | 252334.310122.202053.Ung ho MS 2022 030 Ba Ha Thi Tu | |
1/31/2022 | 500,000.00 | 238292.310122.201619.Ung ho MS 2022 028 Gia dinh chi Nguyen Da Nang | |
1/31/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1722737981.Ung ho MS 2022.028?(gia dinh chi Nguyen)-Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0071001194478 LE NGUYEN TRONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/31/2022 | 500,000.00 | 824101.310122.180051.ung ho MS2022.019 be Nguyen Kien Phong | |
1/31/2022 | 200,000.00 | 820689.310122.175903.ung ho MS 2022.030 | |
1/31/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1722546075.Giup do 2022.030.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/31/2022 | 50,000.00 | 769385.310122.173030.ung ho ms 2022.030 | |
1/31/2022 | 100,000.00 | 151956.310122.155109.MS 2022.029 NGUYEN THI DIEU THU | |
1/31/2022 | 100,000.00 | 290766.310122.152628.Ung ho ms 2022 028 gia dinh chi Nguyen | |
1/31/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1722061940.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.030( ba Ha Thi Tu).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/31/2022 | 500,000.00 | 915373.310122.143740.Ung ho MS2022.026 chi Vo Thi Hoa | |
1/31/2022 | 300,000.00 | 559066.310122.135957.MS2022.030 ha thi tu | |
1/31/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1721519487.2001.VCB Rewards.Ung ho toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.Ung ho Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/31/2022 | 200,000.00 | 978546.310122.092051.Ung ho MS 2022.023 Chi Vuong Thi Anh FT22038574300336 | |
1/31/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1721141718.tre em bi anh huong boi covid 19.CT tu 1024572562 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/31/2022 | 200,000.00 | 130649.310122.072509.MS 2022 029 Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/31/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1720947959.dsg.CT tu 1018188134 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/31/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1720908573.tre ngheo benh tat.CT tu 0071002395402 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/31/2022 | 50,000.00 | 631816.310122.061325.Ung ho MS 2022.028 gia dinh chi Nguyen | |
1/31/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1720871617.a.CT tu 1020765394 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/31/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1720871175.a.CT tu 1018540910 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/31/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1720844955.a.CT tu 0031000441252 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/31/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1720780491.UH MS 2022.028 gia dinh chi Nguyen - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/31/2022 | 50,000.00 | 046686.300122.234937.Ung ho NCHCCCL - Anh Ngoc - 0973892966 | |
1/31/2022 | 100,000.00 | 236780.300122.233234.Ung ho NCHCCCL Bo Hien va con gai 0921902921 FT22038958135146 | |
1/31/2022 | 200,000.00 | 566090.300122.233049.ho tro MS 2022.029 va 2022.030. moi ms 100.000 dong | |
1/31/2022 | 100,000.00 | 819874.300122.231615.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.025 gd chi Le Thi Thuong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22038500757170 | |
1/30/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1720633330.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2022.030 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 150,000.00 | 209230.300122.211752.MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc FT22038400720291 | |
1/30/2022 | 400,000.00 | 789435.300122.204703.Hoang Thi Kim Lan ung ho ms 2022.029 nguyen thi dieu thu | |
1/30/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1720375251.DINH NGOC HIEU chuyen tien cho MS 2022.025 ( Chi Le Thi Thuong ).CT tu 1014911526 DINH NGOC HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1720286756.MS 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0111000901857 DUONG THI THANH TRUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1720274332.MS 2022.030 (ba Ha Thi Tu).CT tu 0111000901857 DUONG THI THANH TRUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 300,000.00 | 010234.300122.191607.Ung ho MS 2022 029 chi NGUYEN THI DIEU THU | |
1/30/2022 | 100,000.00 | 506915.300122.180046.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.026 chi Vo Thi Hoa. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22038865966615 | |
1/30/2022 | 300,000.00 | 799381.300122.173448.MS 2022.029 | |
1/30/2022 | 62,000.00 | 730791.300122.171530.VCB;0011002643148;Ung ho NCHCCCL Hoa 0357550923 | |
1/30/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1719813820.ung ho Ms 2022.016 ( Bui Hoai Nam).CT tu 0451001532038 DANG THI PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 6,200.00 | 767669.300122.170505.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO KET CHUYEN TUAN 2/1/2022 - MS MS 2022 009 em Kim Hue | |
1/30/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1719783698.ung ho MS 2022.029.CT tu 0451001532038 DANG THI PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1719778816.Ung ho MS 2022.030 ( ba Ha thi Tu).CT tu 0451001532038 DANG THI PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 100,000.00 | 511855.300122.161527.T ung ho ba Ha Thi Tu MS 2022.030 | |
1/30/2022 | 200,000.00 | 508396.300122.161215.ung ho ms 2022.030(Ba Ha Thi Tu) | |
1/30/2022 | 500,000.00 | 369494.300122.160424.ung ho ms-2022.029.ng thi dieu thu FT22038416917070 | |
1/30/2022 | 500,000.00 | 404367.300122.160324.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan | |
1/30/2022 | 500,000.00 | IBVCB.1719610557.Ung ho MS 2022.029.CT tu 0391000890858 LE MINH NHUT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 500,000.00 | 087241.300122.145942. Ung ho MS 2022 030 Ba Ha Thi Tu | |
1/30/2022 | 500,000.00 | 266820.300122.143354.Ms 2022 030 ba Ha Thi Tu FT22038961937152 | |
1/30/2022 | 50,000.00 | 405259.300122.143249.CAO KHUONG KIM PHUNG chuyen tien | |
1/30/2022 | 50,000.00 | 101225.300122.142527.cc FT22038377785629 | |
1/30/2022 | 300,000.00 | 791730.300122.134940.ung ho NCHCCCL+TN An Khuong | |
1/30/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1719188040.Giup ma so 2022. 030 ba Ha Thi Tu.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/30/2022 | 50,000.00 | 190754.300122.132259.Cc FT22038099220003 | |
1/30/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1719104681.Ung ho MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu.CT tu 0071003935959 HUYNH LE TRUC LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 100,000.00 | 012252.300122.124321.MS 2022 025 chi Le Thi Thuong | |
1/30/2022 | 100,000.00 | 792644.300122.124221.MS 2021 024 em Le Thuy Trang | |
1/30/2022 | 100,000.00 | 789221.300122.124044.MS 2022 028 gia dinh chi Nguyen | |
1/30/2022 | 100,000.00 | 000636.300122.123902.MS 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/30/2022 | 100,000.00 | 996493.300122.123729.MS 2022 030 ba Ha Thi Tu | |
1/30/2022 | 300,000.00 | 152200.300122.121234.TTTP ung ho Ms2022.027 em Nguyen Dinh Thuc | |
1/30/2022 | 300,000.00 | 151793.300122.121117.TTTP ung ho Ms2022.028 gia dinh chi Nguyen | |
1/30/2022 | 300,000.00 | 151404.300122.120959.TTTP ung ho Ms2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/30/2022 | 300,000.00 | 147778.300122.115831.TTTP ung ho Ms2022.030 ba Ha Thi Tu | |
1/30/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1718849702.MS 2022.030.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1718822903.Be Khue ung ho MS.2022.029( chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0071002008780 DO THI NGOC DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1718816705.Khue ung ho MS.2022.022( anh Vu Viet Kien).CT tu 0071002008780 DO THI NGOC DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1718812820.Khue ung ho MS. 2022.019( be Nguyen Kien Phong ).CT tu 0071002008780 DO THI NGOC DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1718808462.Khue ung ho MS.2022.017( gia dinh ong Hong ).CT tu 0071002008780 DO THI NGOC DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 40,000.00 | MBVCB.1718796439.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.030( Ba Ha Thi Tu ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 50,000.00 | 178120.300122.110135.NGUYEN THANH LONG chuyen tien | |
1/30/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1718689811.ast.CT tu 9816762434 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1718674763.ast.CT tu 0071000768140 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1718660246.ast.CT tu 1023451201 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 100,000.00 | 721247.300122.100309.Le Duc Nghia ung ho MS. 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu) | |
1/30/2022 | 100,000.00 | 704444.300122.100041.Le Duc Nghia ung ho MS.2022. 028 (gia dinh chi Nguyen) | |
1/30/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1718488818.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.030.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 300,000.00 | 345608.300122.092836.Ung ho ms 2022 29 nguyen thi dieu thu | |
1/30/2022 | 300,000.00 | 331227.300122.092216.Ung ho ms 2022 15 be truong tuan tu | |
1/30/2022 | 300,000.00 | 418725.300122.092105.Ung ho 2022 030 ba ha thi tu | |
1/30/2022 | 1,000,000.00 | IBVCB.1718438045.Hoan canh kho khan hieu hoc.CT tu 0071004356767 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/30/2022 | 100,000.00 | 388915.300122.091039.BUI VAN TRUONG chuyen khoan ung ho ms 2022 030 | |
1/30/2022 | 30,000.00 | MBVCB.1718382242.kho khan.CT tu 0031000136579 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/30/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1718375947.Tra Xuan Binh giup ms 2022030.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/30/2022 | 5,000,000.00 | 737644.300122.083312.Ong Tu Van giup do MS 2022.030 ba Ha Thi Tu | |
1/30/2022 | 100,000.00 | 819853.300122.082647.Tran Duy Phuong 0919299669 ung ho MS 2022.028 | |
1/30/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1718269688.ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1718262018. ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1718244090. ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1718232398.ung ho MS 2022.023 (chi Vuong Thi Anh).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1718223077.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.030 (ba Ha Thi Tu).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1718221935.ung ho MS 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 1,000,000.00 | 630751.300122.071840.MS 2022.029 | |
1/30/2022 | 1,000,000.00 | 632021.300122.071752.Chuyen tien MS 2021.359 | |
1/30/2022 | 1,000,000.00 | 628965.300122.071558.giup do MS 2022. 030 | |
1/30/2022 | 50,000.00 | 820892.300122.071535.Ung ho MS 2022030 ba Ha Thi Tu FT22038704743160 | |
1/30/2022 | 300,000.00 | 628300.300122.071401.Ung ho MS 2022.030 Ba Ha Thi Tu | |
1/30/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1718145846.Ung ho MS 2022.030.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 200,000.00 | 336031.300122.070430.MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen) | |
1/30/2022 | 200,000.00 | 335658.300122.070322.MS 2022.029 | |
1/30/2022 | 100,000.00 | 109128.300122.065356.Vinh Nam ung ho ms 2022 030 ba Ha Thi Tu | |
1/30/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1718115720.ung ho MS 2022( ba Ha Thi Tu).CT tu 0651000606931 NGUYEN KHUU DONG PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/30/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1718110855.MS 2022 030 ba Ha Thi Tu.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/30/2022 | 50,000.00 | 589191.300122.060956.Ung ho MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/30/2022 | 500,000.00 | 717194.300122.060724.Ung ho MS 2022.030 - ba Ha Thi Tu | |
1/30/2022 | 200,000.00 | 473564.300122.054956.UNG HO MS: 2022.030( BA HA THI TU)-300122-05:49:55 473564 | |
1/30/2022 | 200,000.00 | 473457.300122.054837.UNG HO MS: 2022.030( BA HA THI TU)-300122-05:48:37 473457 | |
1/30/2022 | 150,000.00 | 438365.300122.053525.ung ho MS 2022 030 ba Ha Thi Tu | |
1/30/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1718027018.ms 2022 008 vu ha my.CT tu 0121001368235 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/30/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1718024225.ms 2022 020 tran diem khue.CT tu 0121001368235 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/30/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1718023211.MS 2022 029 nguyen thi dieu thu.CT tu 0121001368235 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/30/2022 | 300,000.00 | 978970.300122.001116.MS 2022.029 | |
1/29/2022 | 200,000.00 | 709999.290122.233024.Ms 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/29/2022 | 50,000.00 | 612983.290122.232816.UNG HO NCHCCCL | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 727845.290122.230442.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22038780418688 | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 699470.290122.222859.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.028 gd chi Nguyen. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22038418152797 | |
1/29/2022 | 300,000.00 | 758269.290122.222856.Ung ho MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen) | |
1/29/2022 | 300,000.00 | 194569.290122.222442.Ung ho ma so 2022.029 Ng Thi Dieu Thu | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 691240.290122.222008.Ung ho NCHCCCL FT22038107078746 | |
1/29/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1717784580.aa.CT tu 1025044889 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1717739507.Nhaahn ung ho ms 2022.028.CT tu 0021000873305 NGUYEN HOAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1717730705.Nhaahn ung ho ms 2022.029.CT tu 0021000873305 NGUYEN HOAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 500,000.00 | 286874.290122.214825.DO THE DUNG chuyen khoan ung ho chi Dieu Thu ma 2022 029 | |
1/29/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1717671382.ung ho ms 2022.029(chi Nguyen Thi Dieu Thu)_Nam Mo Bon Su Thich Ca Mau Ni Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1717652119.ung ho ms 2022.028(gd chi Nguyen)_Nam Mo Bon Su Thich Ca Mau Ni Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1717648144.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.029(chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 200,000.00 | 235838.290122.200133.Support NCHCCCL | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 594154.290122.192046.Ung ho MS2022.029 | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 592478.290122.192014.Ung ho MS2022.028 | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 591093.290122.191943.Ung ho MS2022.027 | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 589510.290122.191914.Ung ho MS2022.026 | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 588658.290122.191843.Ung ho MS2022.025 | |
1/29/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1717051590.ung ho MS 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0011003458183 NGUYEN NGOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1717002016.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.029(chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1716987445.Ung ho hoan canh ms 2022.029 .CT tu 0071000634659 DUONG HUU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 923670.290122.182432.ung ho ms. 2022.029 nguyen thi dieu thu | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 362192.290122.174347.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22029625929859 | |
1/29/2022 | 2,000,000.00 | 178126.290122.172331.DUONG THI KIM NGA UNG HO CHI NGUYEN THI HONG NGUYEN MS 2022.28 | |
1/29/2022 | 2,000,000.00 | 177896.290122.172221.DUONG THI KIM NGA UNG HO CHI NGUYEN THI DIEU THU MS 2022.29 | |
1/29/2022 | 200,000.00 | 307561.290122.170558.UNG HO MS 2022.029 chi NGUYEN THI DIEU THU FT22029106127909 | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 127108.290122.154905.ung ho MS 2022.029( c Thu) | |
1/29/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1716322177.Giup ma so 2022. 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/29/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1716274024.Ung ho MS 2022.029 Nguyen Thi Dieu Thu.CT tu 0111000988974 NGUYEN THI HOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1716211790.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 500,000.00 | 566681.290122.145846.gui MS 2022 027 em nguyen dinh thuc | |
1/29/2022 | 200,000.00 | 882590.290122.145143.MS 2022.025 Le Thi Thuong | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 873583.290122.144838.Ung ho MS 2022.026 chi Vo Thi Hoa | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 869134.290122.144611.Ung ho MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/29/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1715959001.MS 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1715946689.MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 730917.290122.134204.ung ho MS 2022.023 chi Vuong Thi Anh | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 727128.290122.133950.ung ho MS 2022.026 chi Vo Thi Hoa | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 719451.290122.133612.ung ho MS 2022.028 gia dinh chi Nguyen | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 992546.290122.131824.ung ho MS 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/29/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1715852325.MS 2022 029 Nguyen thi Dieu Thu.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/29/2022 | 500,000.00 | 673439.290122.131409.MS2022.029 NguyenThiDieuThu | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 152513.290122.131417.Ung ho MS 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu). Xin chuyen toi con trai cua chi. | |
1/29/2022 | 50,000.00 | 642152.290122.125942.ung ho MS 2022.029 | |
1/29/2022 | 500,000.00 | 598470.290122.123947.MS 2022.029 chi Ng Thi Dieu Thu | |
1/29/2022 | 300,000.00 | 126612.290122.114745.IBFT UHO CT NHU CHUA HE CO CUOC CHIA LY | |
1/29/2022 | 1,200,000.00 | 126171.290122.113008.Ung ho 2022.029, 2022.027, 2022.017, 2022.018, moi ma so 300k | |
1/29/2022 | 600,000.00 | IBVCB.1715434316. MS 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0181000928577 NGUYEN TRUONG KHOI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 816701.290122.111115.UH Ms 2022.029 FT22029843780214 | |
1/29/2022 | 50,000.00 | 804751.290122.110328.Be Minh, Quan ung ho MS 2022.029 FT22029808166769 | |
1/29/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1715342314.Giup MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu.CT tu 0071001354100 NGUYEN HONG HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 200,000.00 | 770746.290122.104044.Ung ho MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu FT22029895283827 | |
1/29/2022 | 200,000.00 | 215416.290122.103335.VCB;0011002643148;MS 2022 029 | |
1/29/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1715243338.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.029 chi nguyen thi dieu thu.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1715129179.Tra Xuan Binh giup ms 2022029.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/29/2022 | 4,000,000.00 | 826913.290122.092846.ISL20220129092843413-ung ho MS 2022.029 | |
1/29/2022 | 50,000.00 | 812907.290122.090720.T ung ho Nguyen Thi Dieu Thu MS 2022.029 | |
1/29/2022 | 500,000.00 | 373138.290122.084553.Ung ho MS 2022 029 | |
1/29/2022 | 300,000.00 | 368317.290122.084414.Ung ho ma MS2022 028 | |
1/29/2022 | 40,000.00 | MBVCB.1714831185.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.029( Chi Nguyen Thi Dieu Thu ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 5,000,000.00 | MBVCB.1714825318.Ung ho MS 2022.029 Nguyen Thi Dieu Thu.CT tu 0081000513216 NGUYEN VAN TRUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1714814848.Ung ho MS 2022.029.CT tu 0021001213029 HO CHI DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 500,000.00 | 280296.290122.082120.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan | |
1/29/2022 | 50,000.00 | 030089.290122.082044.2022.026 VO THI HOA-290122-08:20:44 030089 | |
1/29/2022 | 50,000.00 | 029534.290122.081921.2022.025 CHI LE THI HUONG-290122-08:19:28 029534 | |
1/29/2022 | 50,000.00 | 028558.290122.081637.2022.021 VU VIET KIEN-290122-08:16:46 028558 | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 199461.290122.075630.Vinh Nam ung ho ms 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/29/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1714631262.ung ho?MS 2022029?chi Nguyen Thi Dieu Thu.CT tu 0011004028691 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/29/2022 | 300,000.00 | 542749.290122.073626.Ms 2022.027 em nguyen dinh thuc FT22029389991195 | |
1/29/2022 | 500,000.00 | 156785.290122.073403.Ung ho MS 2022.029 (chi Nguyen Dieu Thu) | |
1/29/2022 | 300,000.00 | 156634.290122.073339.MS 2022.029 (Nguyen Thi Dieu Thu) | |
1/29/2022 | 500,000.00 | 728524.290122.073233.ung ho MS 2022.029 Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/29/2022 | 300,000.00 | 539732.290122.073139.Ms 2202.028 gia dinh chi Nguyen FT22029389971674 | |
1/29/2022 | 300,000.00 | 829879.290122.072349.VCB;0011002643148; Ung ho 2022 029 nguyen thi dieu thu | |
1/29/2022 | 300,000.00 | 533450.290122.072036.DO TRUNG KIEN UNG HO C NGUYEN MS2022.028 FT22029968642816 | |
1/29/2022 | 1,000,000.00 | 207244.290122.070638.Ung ho MS 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/29/2022 | 200,000.00 | 706747.290122.065945.UH MS 2022.029 | |
1/29/2022 | 300,000.00 | 665684.290122.064500.Chuyen tien ms 2022.029 nguyen thi thu | |
1/29/2022 | 1,000,000.00 | 315777.290122.063614.Ung ho MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/29/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1714509915.MS 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/29/2022 | 300,000.00 | 105494.290122.061523.MS 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/29/2022 | 200,000.00 | 105100.290122.061420.MS 2022 028 gia dinh chi Nguyen | |
1/29/2022 | 300,000.00 | 104456.290122.061253.MS 2022 026 chi VO THI HOA | |
1/29/2022 | 200,000.00 | 120868.290122.060407.ung ho MS 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/29/2022 | 150,000.00 | 508906.290122.060301.Ung ho MS 2022.029 chi NGUYEN THI DIEU THU FT22029365927853 | |
1/29/2022 | 100,000.00 | 636564.290122.060056.Chuyen tien ung ho MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/29/2022 | 500,000.00 | 118151.290122.055743.ung ho MS 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/29/2022 | 200,000.00 | 634504.290122.055448.ung ho MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/29/2022 | 200,000.00 | 150959.290122.054910.VCB;0011002643148;MS 2022 029 | |
1/29/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1714484294.VO THI BICH HOP chuyen tien Ung ho MS 2022.029(chi Nguyen Thi Dieu Thu) .CT tu 0461004017031 VO THI BICH HOP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/29/2022 | 200,000.00 | 689562.290122.053722.ung ho MS 2022.029 (chi Dieu Thu) | |
1/29/2022 | 200,000.00 | 249004.290122.053133.ung ho MS 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu | |
1/29/2022 | 200,000.00 | 945763.290122.053017.IBFT MS 2022.029 chi nguyen thi dieu thu | |
1/29/2022 | 50,000.00 | 687946.290122.052447.VCB;0011002643148;PHAM VAN TUAN chuyen khoan giup chi Nguyen Thi Dieu Thu MS 2022 029 | |
1/28/2022 | 100,000.00 | 116784.290122.005345.Ung ho NCHCCCL, chuc cac co chu anh chi luon manh khoe | |
1/28/2022 | 100,000.00 | 198917.290122.004143.ung ho MS 2022 . 027 ( Nguyen Dinh Thuc) | |
1/28/2022 | 100,000.00 | 679727.290122.004033.ung ho MS 2022 . 028 (gia dinh chi Nguyen) | |
1/28/2022 | 200,000.00 | 449541.280122.234746.MS 2022.028 FT22029990220515 | |
1/28/2022 | 200,000.00 | 425413.280122.231028.Ung ho MS 2022.028 gia dinh chi Nguyen FT22029990087360 | |
1/28/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1714256635.Ung ho MS2022.028 (gd chi Nguyen).CT tu 0041000544045 TRAN LE DOAN PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 200,000.00 | 696746.280122.223256.ung ho MS 2022 028 gia dinh chi Nguyen | |
1/28/2022 | 100,000.00 | 944826.280122.222754.ung ho NCHCCCN 0989475822 | |
1/28/2022 | 1,500,000.00 | 858726.280122.213318.IBFT Ba Phuong giup 3 MS 2022-25.26.27 | |
1/28/2022 | 500,000.00 | 739057.280122.212317.MS 2022 028 gia dinh chi Nguyen | |
1/28/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1713887012.MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen).CT tu 0361000325666 KHUAT VU LINH NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 500,000.00 | 566621.280122.204611.MS 2022.028 gia dinh chi Nguyen | |
1/28/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1713777500.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.027(em nguyen dinh thuc).CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1713761508.ung ho ma MS 2022.028 chi Tran Thi Hong Nguyen.CT tu 0911000071727 NGUYEN DUY MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 50,000.00 | 762071.280122.195215.Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong | |
1/28/2022 | 2,000,000.00 | 843842.280122.185725.UNG HO NCHCCCL-280122-18:57:24 843842 | |
1/28/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1713257942.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms2022.028(gia dinh chi nguyen).CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1713025065.ms 2022 028 uh chi Nguyen.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/28/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1712610434.MS 2022 028 gia dinh chi Nguyen.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/28/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1712396109.UH MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 50,000.00 | 116933.280122.161156.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022028 gia dinh chi Nguyen | |
1/28/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1712082073.MS 2022.027 ( Em Nguyen Dinh Thuc).CT tu 0531002240304 TRAN CHI BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1712052188.MS 2022.028 (gia dinh Chi Nguyen).CT tu 0531002240304 TRAN CHI BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 2,000,000.00 | MBVCB.1711894493.Ung ho MS2022.025 ( chi Le Thi Thuong).CT tu 0071000888916 LE NGUYEN BAO THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 2,000,000.00 | MBVCB.1711845520.Ung ho MS2022.026 (chi Vo Thi Hoa).CT tu 0071000888916 LE NGUYEN BAO THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 1,000,000.00 | 695231.280122.154026.Ung ho Ms 2022.027 Nguyen Dinh Thuc FT22028102509007 | |
1/28/2022 | 700,000.00 | MBVCB.1711799487.Ung ho MS 2022.028 ( gia dinh chi Nguyen).CT tu 0071000888916 LE NGUYEN BAO THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 300,000.00 | 993742.280122.153740.Giup MS2022.026 Vo Thi Hoa | |
1/28/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1710690857.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.028( gia dinh chi Nguyen).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1710668072.Giup do 2022.028.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 1,400,000.00 | SHGD:10020345.DD:220128.BO:NGUYEN THI THU THUY.Remark:IBNCHCCCL NGUYEN THI THU THUY 0915427798 | |
1/28/2022 | 175,000.00 | ATM_FTF.10800545.009262.20220128.134408.97043686V148e340000000006d5013.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148.GD:BT8, SO 44, KDT VAN QUAN HANOI VN | |
1/28/2022 | 600,000.00 | 454854.280122.134301.Anh Vu ung ho MS 2021.362 Be Vo Van Long FT22028909607204 | |
1/28/2022 | 100,000.00 | 583682.280122.124825.UNG HO MS 2022.028(GIA DINH CHI NGUYEN)-280122-12:48:41 583682 | |
1/28/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1710036972.Giup ma so 2022.028 gia dinh chi Nguyen .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/28/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1709181854.Ung ho NCHCCCL- Pham Thi Ngoc Oanh-0397449991.CT tu 1016200330 PHAM THI NGOC OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1709158470.Ung ho MS 2022.028 ( gia dinh chi Nguyen).CT tu 0181003475279 MAI THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 100,000.00 | 496713.280122.104708.UNG HO MA SO MS 2022.027 ( EM NGUYEN DINH THUC - HUNG YEN )-280122-10:46:52 496713 | |
1/28/2022 | 200,000.00 | 486088.280122.103256.MS 2022.028-280122-10:32:28 486088 | |
1/28/2022 | 500,000.00 | 573760.280122.102436.Ung ho MS 2022 028 chi Nguyen | |
1/28/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1708564686.asdf.CT tu 1019705852 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 100,000.00 | 356363.280122.094920.STA ung ho ms2022.028 (gia dinh chi Nguyen) | |
1/28/2022 | 20,000.00 | SHGD:10007948.DD:220128.BO:DANG THI NHUNG.Remark:Ung ho NCHCCCL nhung 0966056186 | |
1/28/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1708128895.Ms2022.028.CT tu 0611001479170 VU THI HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 1,000,000.00 | 652482.280122.092202.Ung ho MS 2022 028 gia dinh chi Nguyen | |
1/28/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1708017622.MS 2022.027.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 300,000.00 | 778285.280122.090938.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022 028 gia dinh chi Nguyen | |
1/28/2022 | 40,000.00 | MBVCB.1707981060.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.028( gia dinh Chi Nguyen ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 500,000.00 | IBVCB.1707952021.Ung ho MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen).CT tu 0081000214646 DINH TRUNG KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 100,000.00 | 281663.280122.083343.Ung ho MS 2022 028 gia dinh chi Nguyen | |
1/28/2022 | 500,000.00 | SHGD:10016556.DD:220128.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.027 chau Nguyen Dinh Thuc | |
1/28/2022 | 1,000,000.00 | 404136.280122.082949.GUI UNG HO MS 2021.024 - EM LE THUY TRANG,THANH HOA-280122-08:29:49 404136 | |
1/28/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1707739674.Tra Xuan Binh giup ms 2022028.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/28/2022 | 100,000.00 | 250484.280122.075755.Vinh Nam ung ho ms 2022 028 gia dinh chi Nguyen Thi Hong Nguyen | |
1/28/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1707659456.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 500,000.00 | 971930.280122.074513.ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong) | |
1/28/2022 | 50,000.00 | 699678.280122.073612.ung ho ms 2022.028 | |
1/28/2022 | 50,000.00 | 808853.280122.064644.Ung ho MS 2022028 gia dinh chi Nguyen FT22028934566650 | |
1/28/2022 | 500,000.00 | 369157.280122.063209.UNG HO MS 2022.028 (GIA DINH CHI NGUYEN)-280122-06:33:10 369157 | |
1/28/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1707460970.Ung ho MS 2022-028( gia dinh chi Nguyen).CT tu 0721000638272 DUONG NGUYEN THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1707442201.LE THI THUY VAN chuyen tien ung ho MS2022.028(gia dinh chi Nguyen).CT tu 0531002484948 LE THI THUY VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1707434830.MS2022.028 gia dinh chi Nguyen.CT tu 1015407367 HO VAN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 200,000.00 | 503430.280122.054503.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022028 gia dinh chi Nguyen | |
1/28/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1707428511.Ung ho MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen).CT tu 0081001139166 NGUYEN HUNG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/28/2022 | 200,000.00 | 608442.280122.054335.MS 2022.028 | |
1/28/2022 | 300,000.00 | 606839.280122.053922.Ung ho MS 2022.028 gia dinh chi Nguyen, Da Nang | |
1/28/2022 | 500,000.00 | 619771.280122.051619.Ung ho Ma so: 2022.028( gia dinh chi Nguyen) | |
1/28/2022 | 200,000.00 | 080158.280122.045522.MS 2022 018 be Do Viet Hoan | |
1/28/2022 | 200,000.00 | 092495.280122.045413.MS 2022 019 be Nguyen Kien Phong | |
1/28/2022 | 200,000.00 | 079765.280122.045241.MS 2022 020 be Tran Diem Khue | |
1/28/2022 | 200,000.00 | 091966.280122.045112.MS 2022 023 chi Vuong Thi Anh | |
1/28/2022 | 200,000.00 | 079289.280122.044936.MS 2021 024 em Le Thuy Trang | |
1/28/2022 | 50,000.00 | 040437.280122.011149.Ung ho NCHCCCL | |
1/28/2022 | 200,000.00 | 570552.280122.010721.Ung ho MS 2022 018 be Do Viet Hoan | |
1/28/2022 | 100,000.00 | 570146.280122.010211.Ung ho MS 2022 027 em Nguyen Dinh Thuc | |
1/27/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1707281773.MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc.CT tu 0011002267838 LE ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 992212.270122.235311.ung ho ms 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 990327.270122.234918.ung ho ms 2022.008 be Vu Ha My | |
1/27/2022 | 300,000.00 | 549358.270122.230605.Ung ho MS2022027 Nguyen Dinh ThucChuc em co nhieu suc khoe | |
1/27/2022 | 100,000.00 | 546820.270122.225830.Ms 2022 027 em Nguyen Dinh Thuc | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 707231.270122.225515.Ung ho NCHCCCL FT22028854086240 | |
1/27/2022 | 300,000.00 | 200704.270122.220202.IBFT ung ho ms 2022.027 nguyen dinh thuc | |
1/27/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1706979746.NGUYEN QUANG LAM chuyen tien ung ho MS 2022027 ng dinh thuc.CT tu 0021001080559 NGUYEN QUANG LAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 819754.270122.215319.ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang | |
1/27/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1706872540.aa.CT tu 9906926078 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 50,000.00 | 269815.270122.212525.Linh FT22028340917786 | |
1/27/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1706848786.aa.CT tu 1023421300 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 564068.270122.205943.Ung ho MS 2022.026 FT22027563599881 | |
1/27/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1706571052.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1706448710.PHAN THIEN HONG VAN chuyen tien ung ho MS 2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc).CT tu 0331003733885 PHAN THIEN HONG VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 566256.270122.202119.Ung ho MS 2022.027 Em Nguyen Dinh Thuc | |
1/27/2022 | 1,000,000.00 | 851849.270122.192726.Chuyen tien giup do MS 2022.026 chi Vo Thi Hoa | |
1/27/2022 | 500,000.00 | 848349.270122.192601.Chuyen tien MS 2022.027 Nguyen Dinh Thuc | |
1/27/2022 | 500,000.00 | 687039.270122.180137.UH MS 2022018 be Do Viet Hoan | |
1/27/2022 | 500,000.00 | 686527.270122.180021.UH MS 2022023 chi Vuong Thi Anh | |
1/27/2022 | 500,000.00 | 685562.270122.175758.UH MS 2022025 chi Le Thi Thuong | |
1/27/2022 | 1,000,000.00 | 684855.270122.175609.UH MS 2022027 em Nguyen Dinh Thuc | |
1/27/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1704889543.Ung ho MS2022 025 Le Thi Thuong.CT tu 0421003707617 SU VI CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 200,000.00 | PHAN THI HIEU UNG HO MS 2022.027 EM NGUYEN DINH THUC NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT | |
1/27/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1703953366.MS 2022.027.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 50,000.00 | SHGD:10012629.DD:220127.BO:BUI KHAC THINH.Remark:995222012792082 Ung ho MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc | |
1/27/2022 | 50,000.00 | 487350.270122.160525.ung ho MS 2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc) | |
1/27/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1703310729.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.027( em Nguyen Dinh Thuc).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1703032709.TRAN NGOC MAI chuyen tien uh ms 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc.CT tu 0021000478390 TRAN NGOC MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 921646.270122.143939.IBFT MS 2022.027 em nguyen dinh thuc | |
1/27/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1702649621.ung ho ms 2022.027(em Nguyen Dinh Thuc).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1702381063.ung ho ma so MS 2021 027 em Nguyen Dinh Thuc.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1702373266.ung ho ma so MS 2021 026 chi Vo Thi Hoa.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1702366812.ung ho ma so MS 2021 025 chi Le Thi Thuong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1702355724.ung ho ma so MS 2021 024 em Le Thuy Trang.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1702339892.Ung ho MS 2021.024 ( e Le Thuy Trang).CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 40,000.00 | MBVCB.1702315728.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.027( em Nguyen Dinh Thuc ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 50,000.00 | 852354.270122.134120.T ung ho Nguyen Dinh Thuc MS 2022.027 | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 980234.270122.124114.MS 2021.024 (EM LE THUY TRANG)-270122-12:41:35 980234 | |
1/27/2022 | 300,000.00 | 647457.270122.115621.Ung ho MS 2022.011chi em be Tien FT22027553305503 | |
1/27/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1701767580.Giup ma so 2022. 027 em Nguyen Dinh Thuc.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 644870.270122.115448.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu FT22027916750536 | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 642516.270122.115324.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue FT22027072590645 | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 640572.270122.115216.Ung ho MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc FT22027050919151 | |
1/27/2022 | 150,000.00 | MBVCB.1701723937.ms 2022 027 nguyen dinh thuc.CT tu 0761002342314 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 638449.270122.115101.Ung ho MS 2022.024 em Le Thuy Trang FT22027533129370 | |
1/27/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1701708387.ms 2022 026 nguyen thi hoa.CT tu 0761002342314 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 150,000.00 | MBVCB.1701693510.ms 2022 025 le thi thuong.CT tu 0761002342314 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 631396.270122.114655.Ung ho MS 2022.025 chi Le Thi Thuong FT22027010030243 | |
1/27/2022 | 200,000.00 | SHGD:10003445.DD:220127.BO:LE NGOC THUY TIEN1000517.Remark:ung ho MS 2021.2027 ( em Nguyen Dinh Thuc) (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI | |
1/27/2022 | 300,000.00 | 600980.270122.112955.ung ho MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc FT22027352642389 | |
1/27/2022 | 200,000.00 | SHGD:10003335.DD:220127.BO:LE NGOC THUY TIEN1000517.Remark:ung ho MS 2022-024 ( be Le Thuy Trang) (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI | |
1/27/2022 | 400,000.00 | 130497.270122.110300.ung ho Vo Thi Hoa.ms2022.026 | |
1/27/2022 | 1,500,000.00 | 591701.270122.110127.Kolmakova Ekaterina dong vien cho MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc | |
1/27/2022 | 400,000.00 | 724786.270122.110144.ung ho Le thi thuong ms2022.025 | |
1/27/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1700974476.MS 2022 027 em Nguyen Dinh Thuc.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 100,000.00 | 518459.270122.104554.Ung ho MS 2022.027 FT22027433001307 | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 890911.270122.102147.MS 2022.027-270122-10:21:35 890911 | |
1/27/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1700525808.adsf.CT tu 1019538072 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 10,000,000.00 | 405519.270122.094525.Ong Tu Van giup cho ms 2022 026 chi Vo thi Hoa FT22027075337085 | |
1/27/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1700369225.Ung ho ms 2022.027.CT tu 0381000408581 VU DUC LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 396204.270122.094007.Ung ho MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc FT22027002996080 | |
1/27/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1700338617.Ung ho MS 2022.027 ( em nguyen dinh thuc ).CT tu 0251002241278 NGUYEN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1700307560.Ung ho MS2022.025.CT tu 0021000373314 NGUYEN VAN BANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1700264048.Ung ho MS2022.023 (chi Vuong Thi Anh).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 300,000.00 | 359769.270122.091824.MS 2022.027 FT22027432672924 | |
1/27/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1700251628.Ung ho MS2022.025 (chi Le Thi Thuong).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 5,500.00 | 446579.270122.091016.ung ho MS 2022 027 | |
1/27/2022 | 10,000.00 | 412668.270122.090046.NGUYEN MINH NHUT chuyen khoan | |
1/27/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1700171265.dg.CT tu 1019863795 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1700132225.Ung ho MS 2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc).CT tu 0181002122636 PHAM HOANG KHANH PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 100,000.00 | 264510.270122.083852.Ung ho MS 2022 026 chi Vo Thi Hoa | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 289339.270122.081614.Ung ho MS 2022.026 | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 288096.270122.081510.Ung ho MS 2022.027 em nguyen dinh thuc | |
1/27/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1699977621.MS 2022.027.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1699965645.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 500,000.00 | 580743.270122.080713.Ung ho MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc | |
1/27/2022 | 500,000.00 | 228715.270122.075610.Ung ho MS 2022 027 em Nguyen Dinh Thuc | |
1/27/2022 | 300,000.00 | 665056.270122.075105.VCB;0011002643148;N T A TUYET ck ung ho MS 2022 027 em Nguyen Dinh Thuc | |
1/27/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1699888502.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 1031000003069 VU DUC NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 300,000.00 | 131490.270122.072745.Ung ho ma so 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc | |
1/27/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1699844988.Tra Xuan Binh giup ms 2022027.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 798952.270122.065544.UNG HO MS: 2022.027( EM NGUYEN DINH THUC)-270122-06:56:01 798952 | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 798745.270122.065503.UNG HO MS : 2022.027( EM NGUYEN DINH THUC)-270122-06:54:49 798745 | |
1/27/2022 | 50,000.00 | 258745.270122.065418.VCB;0011002643148;PHAM VAN TUAN chuyen khoan Nguyen Dinh Thuc MS 2022 027 | |
1/27/2022 | 50,000.00 | 226843.270122.064540.Ung ho MS 2022027 em Nguyen Dinh Thuc FT22027087660955 | |
1/27/2022 | 50,000.00 | 935450.270122.064138.ung ho ms 2022.027 | |
1/27/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1699769139.UNG HO MS 2022 026.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1699767810.UNG HO MS 2022 024 EM TRANG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1699767121.UNG HO MS 2022 025 CHI THUONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1699764562.UNG HO MS 2022 027 EM THUC.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 500,000.00 | 098819.270122.063449.Ghung ho MS 2022 027 em Nguyen Dinh Thuc | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 223785.270122.063406.Ung ho MS 2022.027 FT22027606133076 | |
1/27/2022 | 300,000.00 | 794168.270122.061749.MS 2022.027( EM NGUYEN DINH THUC)-270122-06:18:11 794168 | |
1/27/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1699743486.Ung ho MS 2022.027.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 100,000.00 | 695007.270122.060948.Tran Duy Phuong 0919299669 ung ho MS 2022.027 | |
1/27/2022 | 150,000.00 | 432310.270122.055051.ung ho MS 2022 027 em Nguyen Dinh Thuc | |
1/27/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1699681486.a.CT tu 1021443357 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1699680457.a.CT tu 0151000608528 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/27/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1699647289.MS 2022 024 em Le Thuy Trang.CT tu 1017247959 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1699646207.MS 2022 026.CT tu 1017247959 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 768956.270122.003750.MS 2021.024EM LE THUY TRANG-270122-00:37:29 768956 | |
1/27/2022 | 200,000.00 | 768810.270122.003633.MS 2022.026CHI VO THI HOA-270122-00:36:33 768810 | |
1/27/2022 | 100,000.00 | 755872.270122.003014.ung ho MS 2022 . 024 (Le Thuy Trang) | |
1/27/2022 | 100,000.00 | 755868.270122.002855.ung ho MS 2022 . 025 (Le Thi Thuong) | |
1/27/2022 | 100,000.00 | 199041.270122.002750.ung ho MS 2022 . 026 (Vo Thi Hoa) | |
1/27/2022 | 100,000.00 | 174795.270122.000333.MS 2022.026 | |
1/26/2022 | 100,000.00 | 921280.260122.232437.Ms 2022 026 chi Vo Thi Hoa | |
1/26/2022 | 100,000.00 | 833178.260122.230656.Be Tue Duy vs Duy Anh ung ho MS 2022.025 Chi Le Thi Thuong | |
1/26/2022 | 1,000,000.00 | 079809.260122.215508.MS 2022.025 - chi Le Thi Thuong FT22027007859072 | |
1/26/2022 | 1,000,000.00 | 071531.260122.214810.MS 2022.026 - chi Vo Thi Hoa FT22027820981801 | |
1/26/2022 | 500,000.00 | 051180.260122.213200.Ung ho MS 2022.026 chi vo thi hoa FT22027000795491 | |
1/26/2022 | 40,000.00 | MBVCB.1699177169.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.026( Chi Vo Thi Hoa ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/26/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1699040653.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.026 (chi Vo Thi Hoa).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/26/2022 | 20,000.00 | 323407.260122.202942.HOANG TU OANH chuyen tien UHNCHCCCL 0946652965 | |
1/26/2022 | 500,000.00 | 912761.260122.202053.MS 2022 025 chi Le Thi Thuong | |
1/26/2022 | 500,000.00 | 907912.260122.201925.MS 2022 026 chi Vo Thi Hoa | |
1/26/2022 | 100,000.00 | 027318.260122.200818.Ung ho chuong trinh NCHCCCL | |
1/26/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1698497230.ss.CT tu 0031000441252 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/26/2022 | 50,000.00 | 320405.260122.173520.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022025 chi Le Thi Thuong | |
1/26/2022 | 100,000.00 | 692419.260122.172529.Ung ho ms2022.026 FT22026230526584 | |
1/26/2022 | 200,000.00 | 153549.260122.165741.Ung ho MS022 026 chi Vo Thi Hoa | |
1/26/2022 | 50,000.00 | 304270.260122.165231.NGUYEN VAN QUYEN uh ms 2021024em Le thuy Trang | |
1/26/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1697323314.ung ho ms2022.026(chi Vo Thi Hoa).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/26/2022 | 50,000.00 | 572595.260122.164422.T ung ho Vo Thi Hoa MS 2022 . 026 | |
1/26/2022 | 200,000.00 | 243046.260122.164403.VCB;0011002643148;MS 2022 025 chi Le Thi Thuong | |
1/26/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1697296419.ung ho ms 2022.025(chi Le Thi Thuong).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/26/2022 | 300,000.00 | 010831.260122.164010.VCB;0011002643148;TAO DUY TUNG chuyen khoan | |
1/26/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1697160258.MS 2022.025 chi Le Thi Thuong.CT tu 0071002395402 TRAN QUANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/26/2022 | 500,000.00 | 332551.260122.151628.Ung ho MS2022 025 chi Le Thi Thuong | |
1/26/2022 | 500,000.00 | 301781.260122.031352.Ung ho MS 2022.025 chi Le Thi Thuong | |
1/26/2022 | 200,000.00 | 522556.260122.144929.MS 2022.026 (CHI VO THI HOA)-260122-14:49:56 522556 | |
1/26/2022 | 100,000.00 | 366073.260122.143110.Ung ho NCHCCCL Quynh 0922354483 FT22026679967075 | |
1/26/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1696075404.MS 2022.024(chi Le Thi Thuong).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/26/2022 | 100,000.00 | SHGD:10001206.DD:220126.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.25chuc co Le Thi Thuong va ong Le Phuong Nam mau khoe | |
1/26/2022 | 100,000.00 | SHGD:10001146.DD:220126.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.024chuc chi Le Thuy Trang mau khoe | |
1/26/2022 | 100,000.00 | SHGD:10001139.DD:220126.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.026ung ho gia dinh co giao Vo Thi Hoa | |
1/26/2022 | 200,000.00 | 764375.260122.141158.Ung ho MS 2022.017 gia dinh Ong Hong | |
1/26/2022 | 200,000.00 | 762133.260122.141101.Ung ho MS 2022.024 em Le Thuy Trang | |
1/26/2022 | 300,000.00 | 760414.260122.141009.Ung ho MS 2022.025 Chi Le Thi Thuong | |
1/26/2022 | 3,500,000.00 | SHGD:10000242.DD:220126.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO 500.000 CHO CAC MA SO SAU: 026, 025, 024, 023, 021, 020, 019 | |
1/26/2022 | 10,000,000.00 | 485464.260122.134621.UNG HO NCHCCCL-NGUYEN SONG DU HA-0932188383-260122-13:47:17 485464 | |
1/26/2022 | 50,000.00 | 110343.260122.134644.cc FT22026824285520 | |
1/26/2022 | 100,000.00 | 572728.260122.134425.Ms 2022 025 chi Le Thi Thuong | |
1/26/2022 | 300,000.00 | 264759.260122.132530.Ung ho ms 2022.018 be Do Viet Hoan FT22026471809303 | |
1/26/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1695629727.Giup ma so 2022. 026 chi Vo Thi Hoa .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/26/2022 | 30,000.00 | MBVCB.1695615385.ms 2022 026 Vo thi hoa.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/26/2022 | 1,000,000.00 | 471598.260122.124529.Thanh Y ung ho MS 2021.024 em Le Thuy Trang | |
1/26/2022 | 50,000.00 | 204376.260122.123431.NGUYEN VAN QUYEN uh ms2022009 em Kim Hue | |
1/26/2022 | 50,000.00 | 203943.260122.123304.NGUYEN VAN QUYEN uh ms2022013 em Nguyen van Luong | |
1/26/2022 | 50,000.00 | 203381.260122.123119.NGUYEN VAN QUYEN uh ms2022023 chi Vuong thi Anh | |
1/26/2022 | 50,000.00 | 202832.260122.122918.NGUYEN VAN QUYEN uh ms2022025 chi Le thi Thuong | |
1/26/2022 | 500,000.00 | 420354.260122.122020.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022025 chi Le Thi Thuong | |
1/26/2022 | 100,000.00 | 075934.260122.120344.Vinh Nam ung ho ms 2022 026 chi Vo Thi Hoa | |
1/26/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1695048523.Ung ho MS 2022.026 (Chi Vo Thi Hoa).CT tu 0421003792459 VUONG THI TRAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/26/2022 | 150,000.00 | 893727.260122.114519.MS 2022.025 chi Le Thi Thuong | |
1/26/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1694980367.15.CT tu 1021933395 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/26/2022 | 200,000.00 | 113568.260122.112233.ung ho MS 2021 024 Le Thi Thuy Trang | |
1/26/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1694783051.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.026(chi Vo Thi Hoa).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/26/2022 | 5,400.00 | 816203.260122.105455.ung ho MS 2022 026 | |
1/26/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1694544575.Tra Xuan Binh giup ms 2022026.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/26/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1694525627.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.026 (chi Vo Thi Hoa).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/26/2022 | 500,000.00 | 663023.260122.102344.Chuyen tien ung ho MS2022.024 Le Thuy Trang | |
1/26/2022 | 3,000,000.00 | MBVCB.1694471823.Ms 2022.025 chi Le Thi Thuong.CT tu 0561000539114 BUI LE ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/26/2022 | 500,000.00 | 656805.260122.102157.Chuyen tien ung ho MS2022.025 Le Thi Thuong | |
1/26/2022 | 500,000.00 | 651953.260122.102010.Chuyen tien ung ho MS2022.026 Vo Thi Hoa | |
1/26/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1694435052.MS 2022 026 chi Vo Thi Hoa.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/26/2022 | 150,000.00 | 507505.260122.093654.Nhom Vien gach nho Ung ho 3 Ma so gom 020 021 va 025 | |
1/26/2022 | 500,000.00 | SHGD:10007303.DD:220126.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.025 Le Thi Thuong | |
1/26/2022 | 200,000.00 | 119236.260122.085930.MS 2022.025 | |
1/26/2022 | 100,000.00 | 320348.260122.085908.UNG HO MS 2022.025(CHI LE THI THUONG)-260122-08:59:08 320348 | |
1/26/2022 | 100,000.00 | 826057.260122.085306.Ung ho MS 2022.015 FT22026807162380 | |
1/26/2022 | 500,000.00 | 182685.260122.082852.ung ho NCHCCCL+ vu thi dien+0906012898 | |
1/26/2022 | 300,000.00 | 134601.260122.073445.Ung ho ms 2022 023 chi vuong thi anh | |
1/26/2022 | 200,000.00 | 108775.260122.070850.NGUYEN MINH THUY chuyen khoan ung ho MS 2021 034 be Bao Vy | |
1/26/2022 | 100,000.00 | 685089.260122.065318.Chuyen tien ung ho MS 2022.025 chi Le Thi Thuong | |
1/26/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1693537475.a.CT tu 0151000608529 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/26/2022 | 50,000.00 | 707576.260122.001311.ung ho em Le Thuy Trang MS 2021024 | |
1/26/2022 | 50,000.00 | 850798.260122.000816.MoMoT01226704365T20129836749T970436Tung ho MS 2022025 chi Le Thi Thuong | |
1/26/2022 | 100,000.00 | 327319.250122.235415.Ung ho ms 2022 025 chi Le Thi Thuong | |
1/25/2022 | 129,839.00 | INTEREST PAYMENT | |
1/25/2022 | THU PHI QLTK TO CHUC-VND | ||
1/25/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1693262640.ung ho MS 2022.025.CT tu 0021001982213 VU HAI TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 300,000.00 | 468697.250122.220457.Ung ho MS 2022 025 | |
1/25/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1693192062.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So 2022.025(chi Le Thi Thuong).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 1,000,000.00 | 980735.250122.215122.Chuyen tien ung ho MS 2022.025 | |
1/25/2022 | 500,000.00 | 213789.250122.213702.UNG HO MS2022.025 ( CHI LE THI THUONG )-250122-21:36:42 213789 | |
1/25/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1693079685.NGUYEN XUAN THANH chuyen tien ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi huong).CT tu 0011002503783 NGUYEN XUAN THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 100,000.00 | 691577.250122.193503.Chuyen tien ung ho MS2022.019 be Nguyen Kien Phong | |
1/25/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1691998907.Ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 100,000.00 | 647209.250122.191415.Ung ho NCHCCCL | |
1/25/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1691262391.sdvsv.CT tu 1020935089 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 1,000,000.00 | 823326.250122.180418.Ung ho MS 2022.025 chi Le Thi Thuong. Ha Nam | |
1/25/2022 | 400,000.00 | MBVCB.1690915522.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 4366(anh Truong The Nhan) cha be Truong Pham Hung.CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1690587129.UH MS 2022 025 chi Le Thi Thuong.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1690535914.Uh MS 2022 023 chi Vuong Thi Anh.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 200,000.00 | 084858.250122.165646.UNG HO MS 2022.025 (CHI LE THI THUONG)-250122-16:57:21 084858 | |
1/25/2022 | 200,000.00 | 101852.250122.161751.Gui MS 2022.025 chi Le Thi Thuong FT22025624703374 | |
1/25/2022 | 1,000,000.00 | NGUYEN VAN TIEP UNG HO MA SO 2022-017 VO MANH HONG-DUC THO HT | |
1/25/2022 | 1,000,000.00 | NGUYEN VAN TIEP UNG HO MA SO 2022-018 NGO THI THUY(ME BE DO VIET HOAN) HAI PHONG | |
1/25/2022 | 300,000.00 | 075753.250122.154542.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muong | |
1/25/2022 | 500,000.00 | 007444.250122.152045.Ung ho MS 2022.025 chi Le Thi Thuong tinh Ha Nam | |
1/25/2022 | 200,000.00 | 719235.250122.140114.IBFT MS 2022.015 | |
1/25/2022 | 500,000.00 | SHGD:10022272.DD:220125.BO:PHAM QUOC MANH.Remark:Pham Quoc Manh ung ho gd chi Le Thi Thuong, Kha Phong, Kim Bang, Ha Nam. MS 2022.025 | |
1/25/2022 | 500,000.00 | 804080.250122.133132.Ung ho MS2022.025 chi Le Thi Thuong FT22025278379877 | |
1/25/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1689426642.UNG HO MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong).CT tu 1018880628 PHAM THANH LUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1689318226.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.025(chi Le Thij Thuong).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 400,000.00 | MBVCB.1689256722.UNG HO MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 100,000.00 | 455729.250122.125423.ung ho quy | |
1/25/2022 | 100,000.00 | 742824.250122.124251.Ung ho ma so 2022 025 chi Le Thi Thuong FT22025049177476 | |
1/25/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1689179863.MS2022.020.CT tu 0011004241809 NGUYEN THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1688872642.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.025 (chi le thi thuong).CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 200,000.00 | 400374.250122.112822.ung ho ms 2022.025( chi Le Thi Thuong) | |
1/25/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1688738121.Giup ma so 2022.025 chi Le Thi Thuong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/25/2022 | 100,000.00 | 870762.250122.111543.VU DUC VAN chuyen khoan ung ho ma so 2022 011 chi em be tien | |
1/25/2022 | 100,000.00 | 098726.250122.105851.MS 2022.025 ( le thi thuong) | |
1/25/2022 | 50,000.00 | 301607.250122.103336.T ung ho chi Le Thi Thuong MS 2022.025 | |
1/25/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1688318932.BUI MINH THANH ung ho MS 2022.011(chi em be Tien).CT tu 0041000730634 BUI MINH THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 500,000.00 | 620702.250122.101212.MS 2022 025 Le thi Thuong | |
1/25/2022 | 400,000.00 | 599621.250122.101100.Hoang Thi Kim Lan ung ho ms 2022.024 le thuy trang | |
1/25/2022 | 500,000.00 | 037558.250122.101003.MS 2022.025 Le Thi Thuong FT22025364905173 | |
1/25/2022 | 500,000.00 | 097036.250122.100117.Pham Chi Lang va Tran Thi Hong ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong, o thon Dong, xa Kha phong, huyen Kim bang, tinh Ha nam ) | |
1/25/2022 | 500,000.00 | 983248.250122.095034.Ung ho MS2022.017gia dinh ong Hong | |
1/25/2022 | 500,000.00 | 976674.250122.094759.ung ho MS2022.019 be Nguyen Kien Phong | |
1/25/2022 | 500,000.00 | 969599.250122.094516.ung ho MS 2022.023 chi Vuong thi anh | |
1/25/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1688039223.Ung ho MS 2022.025 chi Le Thi Thuong.CT tu 0011002708039 NGUYEN DUC LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 500,000.00 | 917938.250122.092346.Ung ho MS 2022.025 chi Le Thi Thuong | |
1/25/2022 | 50,000.00 | 727035.250122.092304.Ung ho MS 2021.025 chi Le Thi Thuong | |
1/25/2022 | 500,000.00 | 289753.250122.092129.VCB;0011002643148;MS 2020 025 chi Le Thi Thuong | |
1/25/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1687933819.ms 2022 025 uh chi Le Thi Thuong.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/25/2022 | 400,000.00 | SHGD:10009739.DD:220125.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2022.025 chi Le Thi Thuong | |
1/25/2022 | 100,000.00 | 887566.250122.091048.MS 2022.025 chi Le thi thuong | |
1/25/2022 | 200,000.00 | 621716.250122.090745.MS 2022.025-le thi thuong | |
1/25/2022 | 500,000.00 | 319589.250122.090519.VCB;0011002643148;KIEU DAI ung ho MS 2022 025 chi Le Thi Thuong | |
1/25/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1687827260.MS 2022.025.CT tu 5523456789 TRAN SY MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 30,000.00 | MBVCB.1687811073.VN.CT tu 0341005890014 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/25/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1687761648.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 40,000.00 | MBVCB.1687756121.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.025( Chi Le Thi Thuong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 100,000.00 | 766938.250122.082246.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 025 | |
1/25/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1687714880.DINH MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.025(chi le thi thuong).CT tu 0121000359591 DINH MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 100,000.00 | 722811.250122.082202.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 024 | |
1/25/2022 | 100,000.00 | 676630.250122.082116.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 020 | |
1/25/2022 | 100,000.00 | 593506.250122.081953.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 019 | |
1/25/2022 | 200,000.00 | SHGD:10000891.DD:220125.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2022 025 LE THI THUONG | |
1/25/2022 | 100,000.00 | 221283.250122.080418.Vinh Nam ung ho ms 2022 025 chi Le Thi Thuong | |
1/25/2022 | 3,000,000.00 | 714081.250122.074107.Ong Tu Van giup do cho MS 2022.025 chi Le Thi Thuong | |
1/25/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1687588376.ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong).CT tu 0071000626286 NGUYEN TRI NHA TRAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 50,000.00 | 783143.250122.071124.MS 2022025-250122-07:11:43 783143 | |
1/25/2022 | 100,000.00 | 317353.250122.070158.MS 2022.025 FT22025879691347 | |
1/25/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1687513019.MS 2022 025 chi Le Thi Thuong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/25/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1687507644.Ung ho MS 2022.025 ( chi Le Thi Thuong).CT tu 0021000412838 TRAN VAN QUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 200,000.00 | 309639.250122.063523.MS 2022.025 FT22025046070816 | |
1/25/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1687483202.Tra Xuan Binh giup ms 2022025.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/25/2022 | 1,000,000.00 | IBVCB.1687467347.NGUYEN QUOC QUYEN chuyen khoan ung ho ms 2022.025.CT tu 0071000814285 NGUYEN QUOC QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1687466529.ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong).CT tu 0151000449580 PHAM BIEN PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 50,000.00 | 300641.250122.052952.Ung ho MS 2022025 chi Le Thi Thuong FT22025879344153 | |
1/25/2022 | 150,000.00 | 769036.250122.052511.ung ho MS 2022 025 chi Le Thi Thuong | |
1/25/2022 | 300,000.00 | 782896.250122.052506.ung ho MS 2022 025 chi Le Thi Thuong | |
1/25/2022 | 350,000.00 | 631975.250122.014701.Ung ho MS 2021.024 em Le Thuy Trang | |
1/25/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1687406437.MS 2021.024 (em Le Thuy Trang).CT tu 0011000629416 PHAM TIEN DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/25/2022 | 200,000.00 | 629020.250122.005915.ung ho MS 2021.024 em Le Thuy Trang. mong em binh yen va may man | |
1/25/2022 | 100,000.00 | 774825.250122.004654.Ung ho ms 2022 024 e Le Thuy Trang | |
1/25/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1687357548.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong.CT tu 0081000165991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/25/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1687356062.ung ho MS 2022021 anh Vu Viet Kien.CT tu 0081000165991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/25/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1687322330.MS 2021 024 em Le Thuy Trang.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/25/2022 | 500,000.00 | 583650.240122.230256.chuyen tien MS 2022.024 em Le Thuy Trang | |
1/24/2022 | 10,000.00 | 971517.240122.220752.Chuyen tien | |
1/24/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1687101844.ung ho ms 2022.024(e Le Thuy Trang)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1686974736.MS 2022.024.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 500,000.00 | 699284.240122.203446.ung ho em le thuy trang ms 2021 024 | |
1/24/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1686891762.HO HONG VIET chuyen tien toi: MS 2021.024?(em L Thu Trang).CT tu 0011004028691 HO HONG VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 200,000.00 | 640753.240122.202400.VCB;0011002643148;HUYNH CONG MINH HUNG chuyen khoan MS 2022 018 be Viet Hoang | |
1/24/2022 | 200,000.00 | 561980.240122.202241.VCB;0011002643148;HUYNH CONG MINH HUNG chuyen khoan MS 2022 019 be Kien Phong | |
1/24/2022 | 30,000.00 | MBVCB.1686748123.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2021.024 (em Le Thuy Trang ).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 100,000.00 | 637764.240122.193113.Ung ho NCHCCCL | |
1/24/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1686445543.Ung ho hoan canh ms 2021.024 .CT tu 0071000634659 DUONG HUU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 300,000.00 | 310002.240122.181554.IBFT Pvh MS 2021024 em Le Thu Trang | |
1/24/2022 | 1,000,000.00 | SHGD:10037493.DD:220124.BO:CTY TNHH TM DV ALIOGAZ KUKUH.Remark:HBUNG HO MS 2022.023 CHI VUONG THI ANH | |
1/24/2022 | 1,000,000.00 | SHGD:10037475.DD:220124.BO:CTY TNHH TM DV ALIOGAZ KUKUH.Remark:HBUNG HO MS MS 2022.020 BE TRAN DIEM KHUE | |
1/24/2022 | 100,000.00 | 435232.240122.165930.T ung ho em Le Thuy Trang MS 2022. 024 | |
1/24/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1685798919.UH ms 2021.024 le thuy trang.CT tu 0341007005561 VU THI THANH NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 200,000.00 | 567458.240122.163358.ung ho MS 2022.023 | |
1/24/2022 | 1,000,000.00 | 710289.240122.161651.Facebook TRANG VAN gui FT22024080743355 | |
1/24/2022 | 100,000.00 | 326327.240122.153715.Ung ho Nchcccl Ngan 0973 | |
1/24/2022 | 100,000.00 | 564253.240122.153251.ISL20220124153251697-MS 2022-020 be Tran Diem Khue | |
1/24/2022 | 100,000.00 | 564176.240122.153152.ISL20220124153152367-MS 2022-023 Chi Vuong Thi Anh | |
1/24/2022 | 100,000.00 | 564107.240122.153029.ISL20220124153029474-MS 2022-024 Em Le Thuy Trang | |
1/24/2022 | 100,000.00 | 789441.240122.152416.diep te goi ung ho chuong trinh nhu chua hue co cuoc chia ly | |
1/24/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1685215255.ung ho ms 2021.024 (Le Thuy Trang).CT tu 0581007979799 VO QUANG VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 300,000.00 | 577505.240122.141836.Chuyen tien Ung ho MS 2021.024 em Le Thuy Trang | |
1/24/2022 | 200,000.00 | 515461.240122.141807.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021.024 em Trang FT22024600907854 | |
1/24/2022 | 200,000.00 | 473821.240122.141516.Ung ho MS 2022023 chi Anh | |
1/24/2022 | 100,000.00 | 503611.240122.141007.Ung ho MS 2021.024 em Le Thuy Trang FT22024760681873 | |
1/24/2022 | 50,000.00 | 997820.240122.140637.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022024 em Le Thuy Trang | |
1/24/2022 | 500,000.00 | 944256.240122.140544.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan | |
1/24/2022 | 50,000.00 | 463677.240122.014357.Ung ho MS 2021.024 em Le Thuy Trang | |
1/24/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1684808991.Giup ma so 2022. 024 em Le Thuy Trang .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/24/2022 | 500,000.00 | 012322.240122.130629.MS 2022.017 GD ong Hong | |
1/24/2022 | 300,000.00 | 875265.240122.130406.UNG HO MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang | |
1/24/2022 | 2,000,000.00 | 741441.240122.125320.DAO THI KIM HANG Chuyen tien ung ho MS 2022 021 anh Vu Viet Kien | |
1/24/2022 | 2,000,000.00 | 568850.240122.125028.DAO THI KIM HANG Chuyen tien ung ho MS 2022 017 Gia Dinh ong Hong | |
1/24/2022 | 1,000,000.00 | 301079.240122.124736.DAO THI KIM HANG Chuyen tien ungho MS 2022 003 Ly Thi Trang | |
1/24/2022 | 1,000,000.00 | 255516.240122.124329.DAO THI KIM HANG Chuyen tien ung ho MS 2021 359 be Luong Khoi Nguyen | |
1/24/2022 | 40,000.00 | MBVCB.1684597492.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.024 ( Em Le Thuy Trang ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 50,000.00 | 611516.240122.121605.Thu An Tam ung ho em Trang ms 2021.024 (Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat) | |
1/24/2022 | 200,000.00 | 763815.240122.115916.ung ho MS 2021 024 em Le Thuy Trang | |
1/24/2022 | 100,000.00 | SHGD:10024053.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Co Loan Sadec ung ho MS 2022.021 - anh Vu Viet Kien | |
1/24/2022 | 1,000,000.00 | IBVCB.1684319381.Nguyen Van Thong ung ho MS 019: ( Nguyen Kien Phong)500 ngan ; 020(Tran Diem Hue)500 ngan dong.CT tu 0181001881096 LE NGUYET HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 100,000.00 | SHGD:10026983.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Nguyen Hung Thinh ung ho MS 2022.11 - chi em be Tien | |
1/24/2022 | 100,000.00 | SHGD:10026792.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Tran Thi Thao ung ho MS 2022.013 - em Nguyen Van Luong | |
1/24/2022 | 5,200.00 | 801632.240122.110423.ung ho MS 2022 024 | |
1/24/2022 | 100,000.00 | SHGD:10025365.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Tran Ha An Tam ung ho MS 2022.020 - be Tran Diem Khue | |
1/24/2022 | 200,000.00 | 368590.240122.105132. ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong) | |
1/24/2022 | 100,000.00 | SHGD:10026532.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Cao Thi Thuan ung ho MS 2022.014 - Nguyen Chi Manh | |
1/24/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1684126366.DANG THI VAN MS 2021.024 (Le Thuy Trang).CT tu 0351000536581 DANG THI VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 6,000,000.00 | CHIA SE KHO KHAN DE BENH NHAN NGHEO DUOC CO TET, 6 MA SO TU 2022.017 DEN 2022.022. MOI MA 1 TRIEU DONG, TONG CONG 6 TRIEU | |
1/24/2022 | 4,000,000.00 | UNG HO 4 TRIEU VND CHO BE NGUYEN KIEN PHONG , MA SO: 2022.019 CHUA BENH UNG THU MAU | |
1/24/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1684091481.Tra Xuan Binh giup ms 2022024.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/24/2022 | 100,000.00 | SHGD:10026245.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Le Huu Tin ung ho MS 2022.017 - gia dinh ong Hong | |
1/24/2022 | 100,000.00 | SHGD:10023909.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:BS Luat Sadec ung ho MS 2022.023 - chi Vuong Thi Anh | |
1/24/2022 | 200,000.00 | SHGD:10026709.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Vo Cao Thanh va Le Trung Truc ung ho MS 2022.012 - gia dinh anh Muon | |
1/24/2022 | 100,000.00 | SHGD:10026298.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Cao Thi Thuan ung ho MS 2022.015 - be Truong Tuan Tu - | |
1/24/2022 | 100,000.00 | SHGD:10026336.DD:220124.BO:NGO HA QUYEN.Remark:Ung ho chuong trinh NCHCCCL | |
1/24/2022 | 240,000.00 | 266654.240122.101746.VCB;0011002643148;Mong rang NCHCCCL se tiep tuc hanh trinh de giup duoc that nhieu nguoi than tim gap nhau | |
1/24/2022 | 100,000.00 | SHGD:10026395.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Le Tuong Phuc ung ho MS 2022.016 - Bui Hoai Nam | |
1/24/2022 | 100,000.00 | SHGD:10025686.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Tran Thi Van Anh ung ho MS 2022.019 - be Nguyen Kien Phong | |
1/24/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1683949967.Ung ho MS2022019 be Nguyen Kien Phong.CT tu 0011002739949 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/24/2022 | 500,000.00 | SHGD:10029357.DD:220124.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.024 chau Le Thuy Trang | |
1/24/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1683931559.Ung ho MS2021024 em Le Thuy Trang.CT tu 0011002739949 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/24/2022 | 100,000.00 | SHGD:10025949.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Trinh Thi Thu Uyen ung ho MS 2022.018 - be Do Viet Hoan | |
1/24/2022 | 500,000.00 | IBVCB.1683917933.MS 2021 024.CT tu 0081001196681 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/24/2022 | 100,000.00 | 539346.240122.095659.ung ho MS 2021 024 em Le Thuy Trang | |
1/24/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1683913405.MS 2021.024.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1683883050.Ung ho MS 2021.024 (Le Thuy Trang).CT tu 0011001572777 PHAM HUNG QUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1683866522.MS 2021.024( em Le Thuy Trang.CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 3,000,000.00 | 796558.240122.092649.Ong Tu Van giup do MS 2022.024 | |
1/24/2022 | 500,000.00 | SHGD:10029190.DD:220124.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2022.024 em Le Thuy Trang | |
1/24/2022 | 50,000.00 | 786748.240122.092308.ung ho MS 2021.024 em Le Thuy Trang | |
1/24/2022 | 500,000.00 | SHGD:10004917.DD:220124.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2022.023 chi Vuong Thi Anh | |
1/24/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1683647020.asdf.CT tu 1022362955 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 5,000,000.00 | SHGD:10001961.DD:220124.BO:DO THI LE CHI.Remark:IBUNG HO EM NGUYEN VAN LUONG MS 2022013 | |
1/24/2022 | 200,000.00 | 050944.240122.085050.VCB;0011002643148;NGUYEN VAN ANH chuyen khoan ung ho MS 2021 024 Le Thuy Trang | |
1/24/2022 | 50,000.00 | 364818.240122.082814. GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.023 (VUONG THI ANH)-240122-08:27:52 364818 | |
1/24/2022 | 50,000.00 | 363633.240122.082357.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.024 LE THUY TRANG)-240122-08:24:27 363633 | |
1/24/2022 | 50,000.00 | Ung ho NCHCCCL Nguyen Thi Nhu Thong 0978055651 | |
1/24/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1683438466.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.024 (em Le Thuy Trang).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 100,000.00 | 139358.240122.074813.Vinh Nam ung ho ms 2022 024 em Le Thuy Trang | |
1/24/2022 | 300,000.00 | 515660.240122.072515.BBB ung ho MS 2021.024 (em Le Thuy Trang) | |
1/24/2022 | 300,000.00 | 557714.240122.064331.MS 2022.023 | |
1/24/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1683338539.MS 2022 024 em Le Thuy Trang.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/24/2022 | 50,000.00 | 950124.240122.062817.Ung ho MS 2021024 em Le Thuy Trang FT22024786509968 | |
1/24/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1683255565.Ung ho MS 2022.023 ( chi Vuong Thi Anh ).CT tu 0211000449269 TRAN NGUYEN HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 10,000.00 | MBVCB.1683207537.bt.CT tu 0341007162249 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/24/2022 | 5,000,000.00 | 933865.230122.230915.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue | |
1/24/2022 | 12,319.00 | 899210.230122.230712.NGUYEN NGOC KIM NGAN chuyen khoan | |
1/24/2022 | 10,000.00 | 920631.230122.224927.Chuyen tien | |
1/24/2022 | 20,000.00 | 779775.230122.224619.VCB;0011002643148;NGUYEN SI HUY Ung Ho | |
1/24/2022 | 300,000.00 | 512213.230122.224337.MS 2022.023 | |
1/24/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1683129307.LE XUAN DINH ung ho.CT tu 0271001108938 CHE MINH HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1683126673.NGUYEN THANH KIEN UNG HO.CT tu 1013912097 NGUYEN THANH KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/24/2022 | 1,002.00 | IBVCB.1683115630.aa.CT tu 1024548093 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1683079458.aa.CT tu 9906926078 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1683065107.aa.CT tu 1025044889 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1683062113.aa.CT tu 1023421300 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 150,000.00 | 831638.230122.214825.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue FT22024275954774 | |
1/23/2022 | 150,000.00 | 829126.230122.214544.Ung ho MS 2022.023 chi Vuong Thi Anh FT22024987216722 | |
1/23/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1682984718.ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1682981166.MS 2022.020.CT tu 0031000136959 HOANG THE HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1682980914.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1682948532.aa.CT tu 0151000608528 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1682823273.TRINH HOAI THU LOC chuyen tien.CT tu 1016184102 TRINH HOAI THU LOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1682618608.ung ho MS 2022.021 (anh Vu Viet Kien).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1682615048.ung ho MS 2022.023 (chi Vuong Thi Anh).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1682610002.ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1682604590.ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1682386352.MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 1018447190 PHAM TRAN BA QUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 1,000,000.00 | 898325.230122.173248.giup do Maso 2022.021 anh Vu Viet Kien | |
1/23/2022 | 1,500,000.00 | 537680.230122.171249.Ung ho MS 2022.023 Vuong thi Anh FT22024256294150 | |
1/23/2022 | 500,000.00 | 767211.230122.161816.Chuyen tien ung ho MS 2022.023. Chi Vuong Thi Anh | |
1/23/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1681940663.UH MS 2022.020 be Tran Diem Khue - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 300,000.00 | 633262.230122.145715.MS 2022.020 | |
1/23/2022 | 200,000.00 | 157836.230122.143513.UNGHOMASO2022.023 CHIVUONGTHIANH-230122-14:35:13 157836 | |
1/23/2022 | 20,000.00 | 075831.230122.134115.VCB;0011002643148;ung ho NCHCCCL be Chau 0845139282 | |
1/23/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1681674175.LE NGOC DINH chuyen tien.CT tu 0601000549834 LE NGOC DINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1681673107.0942941073.CT tu 1016523641 PHAM THI DUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 300,000.00 | 309258.230122.123727.ung ho ms 2022.019 | |
1/23/2022 | 300,000.00 | 480837.230122.123635.ung ho ms 2022.020 | |
1/23/2022 | 300,000.00 | 183836.230122.123604.ung ho ms 2022.023 | |
1/23/2022 | 100,000.00 | 308612.230122.121359.MS 2022.019 NGUYEN KIEN PHONG | |
1/23/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1681200197.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.023 (chi Vuong Thi Anh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 500,000.00 | IBVCB.1680981986.MS 2022 020 be TRAN DIEM KHUE tinh Lai Chau.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/23/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1680964694.MS 2022 023 chi Vuong Thi Anh.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/23/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1680938497.123.CT tu 1020328191 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/23/2022 | 100,000.00 | 039524.230122.081334.UNG HO MS 2022.023(CHI VUONG THI ANH)-230122-08:13:39 039524 | |
1/23/2022 | 200,000.00 | 901563.230122.073213.Ung ho MS 2022.023 Chi Vuong Thi Anh | |
1/23/2022 | 200,000.00 | 137329.230122.073002.gui ung ho ms 2022.023 vuong thi anh | |
1/23/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1680729125.UNG HO MS 2022 023 CHI ANH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/23/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1680728854.UNG HO MS 2022 021 ANH KIEN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/23/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1680727598.UNG HO MS 2022 020 BE KHUE.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/23/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1680726688.UNG HO MS 2022 019 BE PHONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/23/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1680726361.UNG HO MS 2022 018 BE HOAN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/23/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1680726819.UNG HO MS 2022 017 ONG HONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/23/2022 | 100,000.00 | 105557.230122.004147.ung ho MS 2022 . 020 (Tran Diem Khue) | |
1/23/2022 | 100,000.00 | 423483.230122.004032.ung ho MS 2022.021 (Vu Viet Kien) | |
1/23/2022 | 100,000.00 | 132869.230122.003912.ung ho MS 2022.023 ( Vuong Thi Anh) | |
1/23/2022 | 100,000.00 | 811843.220122.232113.ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan | |
1/23/2022 | 100,000.00 | 805838.220122.231333.ung ho MS 2022.023 chi Vuong Thi Anh | |
1/22/2022 | 100,000.00 | 970901.220122.214250.UNG HO MS 2022.020 (TRAN DIEM KHUE )-220122-21:42:22 970901 | |
1/22/2022 | 100,000.00 | 751257.220122.212911.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022023 vuongo thi anh | |
1/22/2022 | 50,000.00 | 202161.220122.205322.Gd Linhan ung ho ms 2022.020 be Tran Diem Khue | |
1/22/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1680317036.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.023(chi Vuong Thi Anh).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/22/2022 | 1,000,000.00 | 484824.220122.192336.Ung ho MS 2022.023 chi Vuong Thi Anh. Bac Ninh | |
1/22/2022 | 1,000,000.00 | 484504.220122.192028.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue. Lai Chau | |
1/22/2022 | 51,770.00 | IBVCB.1679970020.2001.VCB Rewards.Ung ho toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.Hoat dong thuong nien | |
1/22/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1679917025.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms2022.021 anh vu viet kien.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/22/2022 | 200,000.00 | 835040.220122.181556.Chuyen tien ung ho MS 2022.023 Chi Vuing thi Anh | |
1/22/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1679894772.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms2022.023 chi vuong thi anh.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/22/2022 | 100,000.00 | 465373.220122.163829.Ung ho MS 2022.010 gia dinh c Hoa FT22022908976466 | |
1/22/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1679490386.ms 2022 023 uh Vuong Thi Anh.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/22/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1679460558.Ung ho MS 2022.023( Chi Vuong Thi Anh)-Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0071001194478 LE NGUYEN TRONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/22/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1679408421.LE QUANG TINH chuyen tien ung ho ms 2022.020 be tran diem khie.CT tu 0461000530143 LE QUANG TINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/22/2022 | 200,000.00 | 036502.220122.151933.Ung ho MS2022 023 chi Vuong Thi Anh | |
1/22/2022 | 50,000.00 | 179367.220122.145619.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022021 anh Vu Viet Kien | |
1/22/2022 | 50,000.00 | 052667.220122.145412.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022023 chi Vuong Thi Anh | |
1/22/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1679252395.MS 2022.023.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/22/2022 | 100,000.00 | IBVCB.1679226870.Ung ho ms: 2022.013 em Nguyen Van Luong- Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0911000046371 TRAN THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/22/2022 | 100,000.00 | 852020.220122.132430.MS 2020.019 | |
1/22/2022 | 100,000.00 | 851461.220122.132201.MS 2022 . 020 | |
1/22/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1678977405.Giup ma so 2022. 023 chi Vuong Thi Anh .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/22/2022 | 10,000.00 | MBVCB.1678836532.giup.CT tu 0291000344324 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/22/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1678753850.ung ho ms2022.023( chi Vuong Thi Anh)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/22/2022 | 40,000.00 | MBVCB.1678739297.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.023 (Chi Vuong Thi Anh).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/22/2022 | 250,000.00 | 450530.220122.112036.mong be Hoan mau khoe | |
1/22/2022 | 100,000.00 | 870206.220122.104159.ung ho MS 2022.023 (chi Vuong Thi Anh). Tu STN 220122 | |
1/22/2022 | 50,000.00 | 373131.220122.103123.T ung ho chi Vuong Thi Anh MS 2022.023 | |
1/22/2022 | 200,000.00 | 518176.220122.101803.Ung ho ms 2022 020 be Tran Diem Khue | |
1/22/2022 | 100,000.00 | 516596.220122.101536.Ung ho ms 2022 021 a Vu Viet Kien | |
1/22/2022 | 200,000.00 | 515322.220122.101238.Ung ho ms 2022 023 chi Vuong Thi Anh | |
1/22/2022 | 5,000,000.00 | 960457.220122.100602.Ong Tu Van giup dong vien cho ms 2022 023 chi Vuong thi Anh FT22022778718206 | |
1/22/2022 | 100,000.00 | 100179.220122.100319.MS 2022.023(Chi Vuong Thi Anh) | |
1/22/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1678367478.sdg.CT tu 1024553880 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/22/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1678352956.MS2022.019(Nguyen Kien Phong).CT tu 0231000624397 NGUYEN THI THAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/22/2022 | 300,000.00 | 273435.220122.094746.Ung ho MS 2022023 | |
1/22/2022 | 50,000.00 | 682629.220122.093844.UNG HO MS 2022.018 (BE DO VIET HOAN)-220122-09:38:56 682629 | |
1/22/2022 | 1,000,000.00 | 803974.220122.093359.Chuyen tien ung ho MS 2022.023 | |
1/22/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1678206092.MS 2022 023.CT tu 0281000475850 HUYNH VAN NGO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/22/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1678187710.Tra Xuan Binh giup ms 2022023.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/22/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1678139525.NGUYEN VAN DUNG chuyen tien ung ho MS 2022.023 (Vuong Thi Anh).CT tu 0691000297893 NGUYEN VAN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/22/2022 | 50,000.00 | 203049.220122.082740.Gd LinhAn ung ho ms 2022.023 chi Vuong Thi Anh | |
1/22/2022 | 500,000.00 | 668562.220122.080507.Chuyen tien ung ho hoan carnh kho khan | |
1/22/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1678011114.Nhon danh Chua Ba Ngoi xin UNGHO MS 2022.023 ( chij VUONG THI ANH o Bac Ninh ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/22/2022 | 200,000.00 | 827063.220122.075942.ung ho MS 2022.023( chi Vuong Thi Anh) | |
1/22/2022 | 100,000.00 | 120154.220122.073514.Vinh Nam ung ho ms 2022 023 chi Vuong Thi Anh | |
1/22/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1677940130.Giup do 2022.023.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/22/2022 | 200,000.00 | 048703.220122.072103.IBFT ung ho MS 2022.023 vuong anh | |
1/22/2022 | 200,000.00 | 048114.220122.071919.IBFT Ung ho MS 2022 .019 be kien phong | |
1/22/2022 | 150,000.00 | 806633.220122.071544.Ung ho MS 2022.021 anh VU VIET KIEN FT22022802806590 | |
1/22/2022 | 50,000.00 | 802150.220122.070151.Ung ho MS 2022023 chi Vuong Thi Anh FT22022921068669 | |
1/22/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1677888225.Ung ho MS 2022.023 chi Vuong Thi Anh.CT tu 0071003935959 HUYNH LE TRUC LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/22/2022 | 200,000.00 | 630723.220122.060814.MS 2022.023(CHI VUONG THI ANH)-220122-06:08:13 630723 | |
1/22/2022 | 200,000.00 | 436251.220122.054858.ung ho MS 2022 023 chi Vuong Thi Anh | |
1/22/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1677765658.Ung ho MS2022.019 ( Be nguyen kien phong ).CT tu 0251002241278 NGUYEN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 300,000.00 | 733140.210122.230313.MS 2022.021 FT22022044110824 | |
1/21/2022 | 300,000.00 | 730283.210122.225744.Ma so 2022.009 FT22022040524270 | |
1/21/2022 | 200,000.00 | 851820.210122.223423.Ung ho MS 2022021(anh vu viet kien) | |
1/21/2022 | 200,000.00 | 906335.210122.214639.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue | |
1/21/2022 | 500,000.00 | 916102.210122.213836.VCB;0011002643148;Dang Thi Thu Trang ung ho Vu Viet Kien Ms2022 021 | |
1/21/2022 | 500,000.00 | 831791.210122.213711.VCB;0011002643148;Dang Thi Thu Trang ung ho be Do Viet Hoan Ms2022 018 | |
1/21/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1677495241.MS 2022 017.CT tu 0851000018029 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/21/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1677486360.MS 2022 020.CT tu 0851000018029 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/21/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1677479014.MS 2022 021.CT tu 0851000018029 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 857858.210122.211356.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 847488.210122.205840.Le Duc Nghia ung ho MS. 2022.020 (be Tran Diem Khue) | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 512836.210122.205642.Le Duc Nghia ung ho MS. 2022.019 (be Nguyen Kien Phong) | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 288968.210122.205440.Le Duc Nghia ung ho MS. 2022.018 (be Do Viet Hoan) | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 535794.210122.200855.VCB;0011002643148;unghoNCHCCCL | |
1/21/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1677228381.ung ho MS 2022020?b Tran Diem Khue.CT tu 0081000321887 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/21/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1677133350.ung ho ms 2022.021(a Vu Viet Kien)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1677119809.ung ho ms 2022.020(be Tran Diem Khue) Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1677105334.ung ho ms 2022.019(be Nguyen Kien Phong)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 529324.210122.192849.UNG HO MS 2022.021(ANH VU VIET KIEN)-210122-19:28:35 529324 | |
1/21/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1677091063.ung ho ms 2022.018(be Do Viet Hoan)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 50,000.00 | 287376.210122.192147.Thu An Tam ung ho anh Kien 2022.021 (Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat) | |
1/21/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1677075395.ung ho ms 2022.017(gd ong Hong)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 200,000.00 | 450858.210122.191851.UH NCHCCCL | |
1/21/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1677056683.ung ho ms 2022.016(Bui Hoai Nam)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 200,000.00 | 522254.210122.190920.UNG HO NCHCCCL+DUNG VU+ 0911598048-210122-19:09:06 522254 | |
1/21/2022 | 300,000.00 | 274654.210122.185834.Ung ho MS 2022 021 Anh Vu Viet Kien | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 101508.210122.185759.The Moon ung ho MS2022.020(be tran diem khue) | |
1/21/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1676994059.15.CT tu 1022372371 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 30,000.00 | IBVCB.1676769779.Ms 2022.21 vu viet kien.CT tu 0341005822663 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/21/2022 | 500,000.00 | 578350.210122.174927.Ung ho MS 2021 313 anh Ho Xuan Tan | |
1/21/2022 | 50,000.00 | 479523.210122.172239.2021.344 BE HOANG TRAM ANH-210122-17:22:25 479523 | |
1/21/2022 | 50,000.00 | 479181.210122.172152.2022.020 TRAN DIEM KHUE-210122-17:21:56 479181 | |
1/21/2022 | 50,000.00 | 478818.210122.172126.2022.015 TRUONG TUAN TU-210122-17:21:13 478818 | |
1/21/2022 | 50,000.00 | 478446.210122.172027.2022.019 TRAN KIM PHUONG-210122-17:20:27 478446 | |
1/21/2022 | 50,000.00 | 478138.210122.171948.2022.014 NGUYEN THI THOM-210122-17:19:48 478138 | |
1/21/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1676498923.Ung ho ms 2022.015 be Tuan Tu.CT tu 0011002358235 NGHIEM THI LE THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | CHUYEN TU 148 SANG 337 (KHACH HANG CUC VIEC LAM CHUYEN NHAM - 220119) | ||
1/21/2022 | CHUYEN TIEN TU TK 148 SANG TK 337 | ||
1/21/2022 | 300,000.00 | 753259.210122.163553.VCB;0011002643148;Ung ho MS2022 008 be Ha My | |
1/21/2022 | 300,000.00 | 626452.210122.163346.VCB;0011002643148;Ung ho MS2022 019 be Kien Phong | |
1/21/2022 | 500,000.00 | 424968.210122.163024.VCB;0011002643148;ung ho MS2022 019 be nguyen kien phong | |
1/21/2022 | 1,500,000.00 | 268945.210122.162548.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue FT22021771067092 | |
1/21/2022 | 2,000,000.00 | 257892.210122.161911.Ung ho 2022.020 be Tran Diem Khue FT22021500211138 | |
1/21/2022 | 150,000.00 | MBVCB.1676228762.ung ho MS 2021.363 ( be Do Minh Khoi).CT tu 1025718607 NGO THI PHUONG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1676193044.ung ho MS 2022.008 ( be Vu Ha My).CT tu 1025718607 NGO THI PHUONG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 300,000.00 | 643510.210122.155414.Ung ho ma so 2022 016 Bui Hoai Nam | |
1/21/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1676118729.MS 2022.020.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1676104493.MS 2022.021.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 172731.210122.152822.Ung ho MS 2022.021 anh Vu Viet Kien FT22021078080460 | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 472915.210122.152432.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 020 be Tran Diem Khue | |
1/21/2022 | 50,000.00 | 329065.210122.152209.VCB;0011002643148;Ung ho MS2022 019 be Nguyen Kien Phong | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 354949.210122.145743.MS 2022.020 | |
1/21/2022 | 50,000.00 | 885903.210122.142417.Ung ho MS 2022021 anh Vu Viet Kien | |
1/21/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1675808444.MS 2022.021 (anh Vu Viet Kien).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 1,000,000.00 | 254565.210122.135800.Cty Quang Minh ung ho MS 2022020 be Tran Diem Khue | |
1/21/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1675700322.MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0111000901857 DUONG THI THANH TRUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 200,000.00 | 220988.210122.134640.ung ho MS 2022 021 anh Vu Viet Kien | |
1/21/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1675646566.Giup ma so 2022. 021 anh Vu Viet Kien .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/21/2022 | 1,000,000.00 | 705984.210122.125825.VCB;0011002643148;NGUYEN QUYNH NINH chuyen khoan ung ho MS 2022 020 be Tranf Diem Khue | |
1/21/2022 | 200,000.00 | 938170.210122.124120.Linh br giup MS 2022.020 be Tran Diem Khue FT22021960698953 | |
1/21/2022 | 40,000.00 | MBVCB.1675443440.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.021( Anh Vu Viet Kien ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1675287432.MS 2022.020 (be Tran Diem Khue.CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 200,000.00 | SHGD:10001587.DD:220121.BO:PHAN THI THO.Remark:UNG HO MS2022.022 VU VIET KIEN | |
1/21/2022 | 1,500,000.00 | IBVCB.1675166366.022 017 014.CT tu 0531000285803 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 781464.210122.104527.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.022 gd anh Vu Viet Kien. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22021528825298 | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 773731.210122.104041.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2022.022 anh Kien FT22021445643311 | |
1/21/2022 | 200,000.00 | 031705.210122.103910.Ung ho MS 2022020 be Khue | |
1/21/2022 | 300,000.00 | 030841.210122.103718.Ung ho MS2022019 em Kien Phong | |
1/21/2022 | 500,000.00 | IBVCB.1675087152.Ung ho MS 2022 008 be Vu Ha My.CT tu 0071001951647 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/21/2022 | 200,000.00 | 764519.210122.103501.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2022.018 be Hoan FT22021109737842 | |
1/21/2022 | 500,000.00 | IBVCB.1675079981.Ung ho MS 2022 020 be Tran Diem Khue.CT tu 0071001951647 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 945126.210122.102849.ung ho MS 2021.330 be Tra My | |
1/21/2022 | 50,000.00 | 271206.210122.102200.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.020 (TRAN DIEM KHUE)-210122-10:21:42 271206 | |
1/21/2022 | 50,000.00 | 270402.210122.102029.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.022 ( VU VIET KIEN)-210122-10:20:13 270402 | |
1/21/2022 | 150,000.00 | 923344.210122.101559.ung ho MS 2022.022 anh Vu Viet Kien | |
1/21/2022 | 120,000.00 | 916955.210122.101209.ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan | |
1/21/2022 | 150,000.00 | 912241.210122.100922.ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 907315.210122.100627.ung ho MS 2022.017 gdinh ong Hong | |
1/21/2022 | 1,000,000.00 | 262776.210122.100554.UNG HO MS 2022.020 (BE TRAN DIEM KHUE)-210122-10:06:08 262776 | |
1/21/2022 | 5,600.00 | 419271.210122.093035.ung ho MS 2022 021 | |
1/21/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1674785188.Ung ho NCHCCCL Bich Tuyen 0935901487 .CT tu 0071001163888 NGUYEN THI BICH TRAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 1,000,000.00 | /Ref:PALPM202L38{//}/Ref:PALPM202L38{//}LP VNM202L38 UNG HO MS2022.019 BE NGUYEN KIEN PHONG DVC:MR NGUYEN TRAN DANG PHUOC | |
1/21/2022 | 200,000.00 | 974175.210122.090550.Ung ho NCHCCCL | |
1/21/2022 | 50,000.00 | 774072.210122.084106.T ung ho anh Vu Viet Kien MS 2021.022 | |
1/21/2022 | 200,000.00 | SHGD:10005748.DD:220121.BO:TA QUOC VIET.Remark:MS 2022.020 - TRAN DIEM KHUE | |
1/21/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1674627663.Giup do 2022.022.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1674603866. ung ho?MS 2022.022?(anh Vu Viet Kien).CT tu 1021446009 NGUYEN VAN CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1674598971.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.022 (anh Vu Viet Kien).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 500,000.00 | SHGD:10007078.DD:220121.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.022 anh Vu Viet Kien | |
1/21/2022 | 300,000.00 | 093489.210122.082133.VCB;0011002643148;2022 004 ung ho ho van thuan | |
1/21/2022 | 200,000.00 | 951459.210122.081822.ung ho MS 2022 022 anh Vu Viet Kien | |
1/21/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1674552225.MS 2022 022 anh Vu Viet Kien.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 195509.210122.080416.Vinh Nam ung ho ms 2022 021 anh Vu Viet Kien | |
1/21/2022 | 300,000.00 | 479772.210122.075224.Ung ho ms 2022.022 | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 721713.210122.074940.Nam mo A Di Da Phat. Ung ho MS 2022.019 (be Nguyen Kien Phong) | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 721162.210122.074844.Nam mo A Di Da Phat. Ung ho be Tran Diem Khue (MS 2022.020) | |
1/21/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1674486334.Tra Xuan Binh giup ms 2022021.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet | |
1/21/2022 | 300,000.00 | 189214.210122.074749.TTTP ung ho Ms2022.020 be Tran Diem Khe | |
1/21/2022 | 175,000.00 | 718193.210122.074434.Nam mo A Di Da Phat. ung ho anh Vu Viet Kien (MS 2022.022) | |
1/21/2022 | 100,000.00 | 562685.210122.074427.MS 2022.018 BE DO VIET HOAN FT22021018916704 | |
1/21/2022 | 300,000.00 | 188462.210122.074359.TTTP ung ho Ms2022.022 anh Vu Viet Kien | |
1/21/2022 | 300,000.00 | 188303.210122.074308.TTTP ung ho Ms2022.014 em Nguyen Chi Manh | |
1/21/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1674458642.UNG HO MS 2022.022 (anh Vu Viet Kien).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET | |
1/21/2022 | 1,500,000.00 | 997010.210122.072139.Kolmakova Ekaterina dong vien cho MS 2022.022 anh Vu Viet Kien | |
1/21/2022 | 300,000.00 | 196538.210122.064623.MS 2022.022(ANH VU VIET KIEN)-210122-06:46:22 196538 | |
1/21/2022 | 1,000,000.00 | 291720.210122.060656.Ung ho MS 2022.022 anh Vu Viet Kien. Bac Ninh | |
1/21/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1674188185.Ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0081000322342 NGUYEN QUOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
Ban bạn đọc
">Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 cuối tháng 1/2022
Cha muốn nhận con nhưng luật đòi làm khó
Ăn trộm trăm triệu nhưng chỉ được chia... vài trăm ngàn
Thu nhập 100 triệu/tháng, bỡ ngỡ phải đóng thuế
Pháp gặp họa lớn trước trận bán kết World Cup 2022 với Maroc
友情链接