Học tiếng Anh: 10 từ đồng nghĩa với 'sad' trong tiếng Anh

[Nhận định] 时间:2025-01-29 12:56:29 来源:NEWS 作者:Bóng đá 点击:98次

Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã),ọctiếngAnhtừđồngnghĩavớisadtrongtiếgai xinh bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa dưới đây. 

{ keywords}

  • Nguyễn Thảo

(责任编辑:Bóng đá)

相关内容
精彩推荐
热门点击
友情链接